Chứng quyền MSN-HSC-MET07 (HOSE: CMSN2215)

CW MSN-HSC-MET07

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
30/08/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,040

Thấp nhất NY10

KLGD749,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở79,600

Giá thực hiện102,000

Hòa vốn **102,200

S-X *-22,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMSN2215: CMSN1901 CMSN2511 CMSN2512 PVS
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN240413020 (+18.18%)2,102,600-12,20079,520SSI9 tháng
CMSN240651080 (+18.60%)413,700-12,20082,060ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)61,100-18,87885,778KIS7 tháng
CMSN250130 (0.00%)890,800-5,20072,240VPBankS6 tháng
CMSN250392050 (+5.75%)904,500-8,20079,600SSI10 tháng
CMSN250420 (0.00%)13,700-10,90077,780VCI6 tháng
CMSN250520040 (+25%)185,400-6,53375,333KIS4 tháng
CMSN250640050 (+14.29%)40,500-8,75579,555KIS6 tháng
CMSN2507520110 (+26.83%)15,300-11,19983,199KIS7 tháng
CMSN250852080 (+18.18%)1,800-12,97784,977KIS8 tháng
CMSN250951040 (+8.51%)3,400-15,19987,099KIS9 tháng
CMSN251060070 (+13.21%)511,200-16,59989,399KIS11 tháng
CMSN25111,790180 (+11.18%)1,104,2007,80073,320HCM9 tháng
CMSN25122,100200 (+10.53%)31,2006,80074,700ACBS12 tháng
CMSN25131,690-630 (-27.16%)32,0001,80073,450SSI5 tháng
CMSN25141,760-670 (-27.57%)55,000-1,20076,800SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,470180 (+13.95%)9,30026,750-25029,9409 tháng
CTCB25062,130130 (+6.50%)27,90032,3007,30033,5209 tháng
CVRE25053,930-50 (-1.26%)2,00024,5007,50024,8609 tháng
CFPT25111,550190 (+13.97%)861,200119,000-3,948138,3179 tháng
CFPT25121,850100 (+5.71%)122,600119,000-5,931143,27412 tháng
CHPG25172,710120 (+4.63%)118,50026,7501,25030,92012 tháng
CMBB25091,950100 (+5.41%)3,40025,10060028,4009 tháng
CMBB25102,45060 (+2.51%)38,60025,10060029,40012 tháng
CMSN25111,790180 (+11.18%)1,104,20066,8007,80073,3209 tháng
CMWG25091,880110 (+6.21%)202,30064,3009,80069,5409 tháng
CMWG25102,040110 (+5.70%)158,50064,3009,30071,32012 tháng
CSTB25132,680220 (+8.94%)9,40045,5006,50049,7209 tháng
CSTB25142,760-90 (-3.16%)12,60045,5006,00050,54012 tháng
CTPB25021,24020 (+1.64%)113,90013,30024915,3639 tháng
CVHM25104,140-370 (-8.20%)1,020,20067,4009,90074,0609 tháng
CVHM25114,960 (0.00%)67,4009,40077,84012 tháng
CVIC25095,700-450 (-7.32%)44,90085,40017,40090,8009 tháng
CVNM251081060 (+8%)365,00056,300-2,61565,1739 tháng
CVPB25111,590160 (+11.19%)490,80018,80078921,1069 tháng
CVPB25121,760200 (+12.82%)132,20018,80030321,92412 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)24,5003,00028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:01/12/2022
Ngày niêm yết:13/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:17/01/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/09/2023
Ngày đáo hạn:05/09/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:2,600
Giá thực hiện:102,000
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate