Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/8M/22 (HOSE: CMSN2214)

CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/8M/22

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,910

Thấp nhất NY10

KLGD613,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở72,300

Giá thực hiện100,000

Hòa vốn **100,200

S-X *-27,700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (111.744) - MBB (81.641) - FPT (78.597) - VCB (75.047) - NVL (74.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404120 (0.00%)692,400-13,20079,480SSI9 tháng
CMSN240647040 (+9.30%)535,900-13,20081,820ACBS12 tháng
CMSN240810 (0.00%)174,600-19,87885,778KIS7 tháng
CMSN250140-10 (-20%)398,500-6,20072,320VPBankS6 tháng
CMSN250385070 (+8.97%)211,600-9,20079,250SSI10 tháng
CMSN25043010 (+50%)2,300-11,90077,820VCI6 tháng
CMSN250517020 (+13.33%)472,700-7,53375,033KIS4 tháng
CMSN2506400 (0.00%)495,300-9,75579,555KIS6 tháng
CMSN250750040 (+8.70%)26,100-12,19982,999KIS7 tháng
CMSN250848040 (+9.09%)19,700-13,97784,577KIS8 tháng
CMSN250950040 (+8.70%)19,600-16,19986,999KIS9 tháng
CMSN251057040 (+7.55%)226,900-17,59989,099KIS11 tháng
CMSN25111,65060 (+3.77%)461,2006,80072,200HCM9 tháng
CMSN25121,850-50 (-2.63%)11,7005,80072,950ACBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,060-110 (-9.40%)74,500117,000-2,142134,80212 tháng
CHPG24091,490130 (+9.56%)378,40026,8001,80029,47012 tháng
CMBB24071,880150 (+8.67%)1,103,80024,7002,11025,85712 tháng
CMSN240647040 (+9.30%)535,90065,800-13,20081,82012 tháng
CMWG240755020 (+3.77%)3,607,40063,500-6,50073,30012 tháng
CSTB24102,860760 (+36.19%)883,60045,0007,00046,58012 tháng
CTCB24031,290120 (+10.26%)1,364,30030,9504,95032,45012 tháng
CVHM24088,100-460 (-5.37%)1,60070,00032,00070,40012 tháng
CVIB24071,19060 (+5.31%)164,50018,00068719,60312 tháng
CVNM2407330 (0.00%)249,40055,900-9,26567,06312 tháng
CVPB240948040 (+9.09%)49,50018,200-3,21822,35312 tháng
CVRE24075,010-120 (-2.34%)10,30025,2009,20026,02012 tháng
CFPT25131,030-30 (-2.83%)49,000117,000-16,855147,13112 tháng
CHPG25181,450320 (+28.32%)12,00026,800-1,20032,35012 tháng
CMBB25111,220 (0.00%)187,40024,700-30028,66012 tháng
CMSN25121,850-50 (-2.63%)11,70065,8005,80072,95012 tháng
CMWG25111,560-60 (-3.70%)6,60063,500-50073,36012 tháng
CSTB25152,240-880 (-28.21%)40045,0005,00046,72012 tháng
CTCB25071,570-590 (-27.31%)20030,9502,45033,21012 tháng
CTPB25031,36030 (+2.26%)10,60013,30030015,72012 tháng
CVHM25124,840-100 (-2.02%)142,40070,00012,00077,36012 tháng
CVIB25041,48010 (+0.68%)4,60018,000-1,00021,96012 tháng
CVNM25111,670-120 (-6.70%)56,60055,90090065,02012 tháng
CVPB25131,740-130 (-6.95%)46,50018,20020021,48012 tháng
CVRE25122,400-390 (-13.98%)10,00025,2001,70028,30012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:06/10/2022
Ngày niêm yết:24/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2023
Ngày đáo hạn:06/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,640
Giá thực hiện:100,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate