Chứng quyền MSN/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMSN2207)
CW MSN/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở99,500
Giá thực hiện129,000
Hòa vốn **128,157
S-X *-28,558
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 1,110 | -60 (-5.13%) | 52,200 | -8,500 | 83,440 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 290 | -60 (-17.14%) | 255,500 | -8,500 | 80,160 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 900 | -10 (-1.10%) | 202,800 | -8,500 | 84,400 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 207,500 | -12,956 | 83,756 | KIS | 4 tháng |
CMSN2408 | 190 | -10 (-5%) | 945,000 | -15,178 | 87,578 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 690 | -30 (-4.17%) | 630,900 | -1,500 | 77,520 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 820 | -110 (-11.83%) | 413,100 | -2,500 | 77,100 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,840 | -80 (-4.17%) | 166,200 | -4,500 | 84,200 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 500 | -40 (-7.41%) | 116,700 | -7,200 | 79,700 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,460 | 10 (+0.69%) | 1,000 | 26,200 | -100 | 30,680 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,530 | -90 (-5.56%) | 182,700 | 130,000 | -28,000 | 173,300 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,320 | 30 (+2.33%) | 2,900 | 27,850 | 50 | 33,080 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,980 | 20 (+1.02%) | 39,500 | 24,300 | 1,500 | 28,740 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,800 | 30 (+1.69%) | 100 | 62,000 | 1,000 | 71,800 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,040 | 40 (+2%) | 2,000 | 38,850 | -1,150 | 46,120 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,350 | -20 (-1.46%) | 3,400 | 27,450 | 2,950 | 32,600 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,000 | -200 (-9.09%) | 300 | 47,800 | 5,800 | 56,000 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,430 | -10 (-0.69%) | 21,000 | 63,000 | -2,000 | 73,580 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,590 | 100 (+6.71%) | 124,000 | 20,200 | 200 | 24,770 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9269 : 1 |
Giá phát hành: | 1,940 |
Giá thực hiện: | 129,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 128,058 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |