Chứng quyền MSN-HSC-MET05 (HOSE: CMSN2204)

CW MSN-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,090

Thấp nhất NY10

KLGD108,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở85,400

Giá thực hiện116,500

Hòa vốn **115,748

S-X *-30,249

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (115.767) - SSI (91.447) - MBB (82.916) - VCB (81.882) - FPT (78.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404350-30 (-7.89%)911,400-4,20080,400SSI9 tháng
CMSN2406730-40 (-5.19%)779,900-4,20083,380ACBS12 tháng
CMSN25031,560-10 (-0.64%)327,800-20082,800SSI10 tháng
CMSN2505310-10 (-3.13%)525,9001,46776,433KIS4 tháng
CMSN2506700-80 (-10.26%)5,900-75582,555KIS6 tháng
CMSN2507780-20 (-2.50%)57,500-3,19985,799KIS7 tháng
CMSN250880050 (+6.67%)21,300-4,97787,777KIS8 tháng
CMSN2509820-50 (-5.75%)64,100-7,19990,199KIS9 tháng
CMSN251096010 (+1.05%)46,200-8,59992,999KIS11 tháng
CMSN25112,62040 (+1.55%)180,70015,80079,960HCM9 tháng
CMSN25123,09030 (+0.98%)237,10014,80081,630ACBS12 tháng
CMSN25132,640-10 (-0.38%)90,3009,80078,200SSI5 tháng
CMSN25142,610-70 (-2.61%)259,8006,80081,050SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,730190 (+12.34%)3,80023,6001,11725,3659 tháng
CTCB25062,800160 (+6.06%)191,40035,30010,30036,2009 tháng
CVRE25054,400-70 (-1.57%)3,20025,5008,50025,8009 tháng
CFPT25111,790150 (+9.15%)862,400123,800852140,6969 tháng
CFPT25122,08090 (+4.52%)286,100123,800-1,131145,55512 tháng
CHPG25173,130140 (+4.68%)85,20023,6002,36626,44712 tháng
CMBB25092,300150 (+6.98%)2,30026,4001,90029,1009 tháng
CMBB25102,73020 (+0.74%)11,60026,4001,90029,96012 tháng
CMSN25112,62040 (+1.55%)180,70074,80015,80079,9609 tháng
CMWG25092,02010 (+0.50%)965,10066,50012,00070,6609 tháng
CMWG25102,29090 (+4.09%)54,40066,50011,50073,32012 tháng
CSTB25132,89080 (+2.85%)42,40047,5508,55050,5609 tháng
CSTB25143,210130 (+4.22%)20,60047,5508,05052,34012 tháng
CTPB25021,43040 (+2.88%)249,90014,1501,09915,7179 tháng
CVHM25105,780150 (+2.66%)1,70076,90019,40080,6209 tháng
CVHM25116,51040 (+0.62%)30,50076,90018,90084,04012 tháng
CVIC25097,560110 (+1.48%)172,80093,00025,00098,2409 tháng
CVNM251087020 (+2.35%)226,00057,900-1,01565,6379 tháng
CVPB25111,740140 (+8.75%)447,30019,3001,28921,3999 tháng
CVPB25121,860100 (+5.68%)365,00019,30080322,11912 tháng
CVRE25113,370-40 (-1.17%)10025,5004,00028,24012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.9269 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:116,500
Giá TH điều chỉnh:115,649
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate