Chứng quyền MSN-HSC-MET05 (HOSE: CMSN2204)
CW MSN-HSC-MET05
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,090
Thấp nhất NY10
KLGD108,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,400
Giá thực hiện116,500
Hòa vốn **115,748
S-X *-30,249
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 350 | -30 (-7.89%) | 911,400 | -4,200 | 80,400 | SSI | 9 tháng |
CMSN2406 | 730 | -40 (-5.19%) | 779,900 | -4,200 | 83,380 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2503 | 1,560 | -10 (-0.64%) | 327,800 | -200 | 82,800 | SSI | 10 tháng |
CMSN2505 | 310 | -10 (-3.13%) | 525,900 | 1,467 | 76,433 | KIS | 4 tháng |
CMSN2506 | 700 | -80 (-10.26%) | 5,900 | -755 | 82,555 | KIS | 6 tháng |
CMSN2507 | 780 | -20 (-2.50%) | 57,500 | -3,199 | 85,799 | KIS | 7 tháng |
CMSN2508 | 800 | 50 (+6.67%) | 21,300 | -4,977 | 87,777 | KIS | 8 tháng |
CMSN2509 | 820 | -50 (-5.75%) | 64,100 | -7,199 | 90,199 | KIS | 9 tháng |
CMSN2510 | 960 | 10 (+1.05%) | 46,200 | -8,599 | 92,999 | KIS | 11 tháng |
CMSN2511 | 2,620 | 40 (+1.55%) | 180,700 | 15,800 | 79,960 | HCM | 9 tháng |
CMSN2512 | 3,090 | 30 (+0.98%) | 237,100 | 14,800 | 81,630 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2513 | 2,640 | -10 (-0.38%) | 90,300 | 9,800 | 78,200 | SSI | 5 tháng |
CMSN2514 | 2,610 | -70 (-2.61%) | 259,800 | 6,800 | 81,050 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,730 | 190 (+12.34%) | 3,800 | 23,600 | 1,117 | 25,365 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,800 | 160 (+6.06%) | 191,400 | 35,300 | 10,300 | 36,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,400 | -70 (-1.57%) | 3,200 | 25,500 | 8,500 | 25,800 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,790 | 150 (+9.15%) | 862,400 | 123,800 | 852 | 140,696 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,080 | 90 (+4.52%) | 286,100 | 123,800 | -1,131 | 145,555 | 12 tháng |
CHPG2517 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 85,200 | 23,600 | 2,366 | 26,447 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,300 | 150 (+6.98%) | 2,300 | 26,400 | 1,900 | 29,100 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,730 | 20 (+0.74%) | 11,600 | 26,400 | 1,900 | 29,960 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,620 | 40 (+1.55%) | 180,700 | 74,800 | 15,800 | 79,960 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,020 | 10 (+0.50%) | 965,100 | 66,500 | 12,000 | 70,660 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,290 | 90 (+4.09%) | 54,400 | 66,500 | 11,500 | 73,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,890 | 80 (+2.85%) | 42,400 | 47,550 | 8,550 | 50,560 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 130 (+4.22%) | 20,600 | 47,550 | 8,050 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,430 | 40 (+2.88%) | 249,900 | 14,150 | 1,099 | 15,717 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,780 | 150 (+2.66%) | 1,700 | 76,900 | 19,400 | 80,620 | 9 tháng |
CVHM2511 | 6,510 | 40 (+0.62%) | 30,500 | 76,900 | 18,900 | 84,040 | 12 tháng |
CVIC2509 | 7,560 | 110 (+1.48%) | 172,800 | 93,000 | 25,000 | 98,240 | 9 tháng |
CVNM2510 | 870 | 20 (+2.35%) | 226,000 | 57,900 | -1,015 | 65,637 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,740 | 140 (+8.75%) | 447,300 | 19,300 | 1,289 | 21,399 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,860 | 100 (+5.68%) | 365,000 | 19,300 | 803 | 22,119 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,370 | -40 (-1.17%) | 100 | 25,500 | 4,000 | 28,240 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9269 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 116,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 115,649 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |