Chứng quyền MSN-HSC-MET05 (HOSE: CMSN2204)
CW MSN-HSC-MET05
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,090
Thấp nhất NY10
KLGD108,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở85,400
Giá thực hiện116,500
Hòa vốn **115,748
S-X *-30,249
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 1,170 | 70 (+6.36%) | 64,100 | -7,900 | 83,680 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 350 | 30 (+9.38%) | 401,900 | -7,900 | 80,400 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 910 | (0.00%) | 195,700 | -7,900 | 84,460 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 20,100 | -12,356 | 83,756 | KIS | 4 tháng |
CMSN2408 | 200 | 10 (+5.26%) | 129,600 | -14,578 | 87,678 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 720 | 40 (+5.88%) | 477,900 | -900 | 77,760 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 930 | 90 (+10.71%) | 265,800 | -1,900 | 77,650 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,920 | 100 (+5.49%) | 169,700 | -3,900 | 84,600 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,500 | -6,600 | 79,860 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 27,550 | 550 | 31,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 1,600 | 27,300 | 2,300 | 31,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 18,750 | 1,750 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9269 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 116,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 115,649 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |