Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/6M/14 (HOSE: CMSN2202)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/6M/14
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,220
Thấp nhất NY10
KLGD3,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở91,400
Giá thực hiện127,552
Hòa vốn **126,703
S-X *-35,220
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 830 | -10 (-1.19%) | 313,700 | 900 | 70,980 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 190 | -60 (-24%) | 41,900 | -16,099 | 84,899 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 330 | 40 (+13.79%) | 130,500 | -21,600 | 91,140 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 790 | 40 (+5.33%) | 105,500 | -13,100 | 87,900 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 20 | 10 (+100%) | 423,300 | -15,099 | 82,199 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 520 | 90 (+20.93%) | 100 | -17,079 | 89,179 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 980 | 40 (+4.26%) | 157,200 | -19,968 | 94,708 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,700 | 310 (+22.30%) | 3,743,300 | 28,800 | 4,800 | 29,100 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,440 | 450 (+15.05%) | 176,600 | 22,550 | 5,157 | 23,377 | 12 tháng |
CMSN2302 | 830 | -10 (-1.19%) | 313,700 | 66,900 | 900 | 70,980 | 12 tháng |
CMWG2305 | 4,150 | 850 (+25.76%) | 334,800 | 52,300 | 16,642 | 52,100 | 12 tháng |
CSTB2306 | 400 | 80 (+25%) | 904,700 | 28,600 | -1,400 | 30,800 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,630 | 310 (+4.91%) | 96,400 | 47,000 | 20,000 | 46,890 | 12 tháng |
CVHM2302 | 130 | (0.00%) | 506,100 | 40,600 | -9,400 | 50,520 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,280 | 140 (+6.54%) | 216,400 | 21,400 | 3,323 | 21,661 | 12 tháng |
CVRE2303 | 180 | 10 (+5.88%) | 319,700 | 22,550 | -2,450 | 25,540 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,200 | 170 (+16.50%) | 1,199,600 | 52,300 | 4,300 | 55,200 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,360 | 80 (+6.25%) | 968,300 | 28,600 | 1,600 | 31,080 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,310 | 110 (+3.44%) | 5,000 | 21,400 | 5,353 | 22,296 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/10/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/10/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8.34 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.2791 : 1 |
Giá phát hành: | 2,220 |
Giá thực hiện: | 127,552 |
Giá TH điều chỉnh: | 126,620 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |