Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMSN2111)
CW MSN/VCSC/M/Au/T/A4
10
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY6,430
Thấp nhất NY10
KLGD345,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở107,800
Giá thực hiện159,796
Hòa vốn **133,275
S-X *-25,417
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 769,400 | 10,000 | 78,420 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 560 | 20 (+3.70%) | 56,700 | -6,999 | 88,599 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 680 | 20 (+3.03%) | 138,100 | -12,500 | 93,940 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 1,039,000 | -4,000 | 90,500 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 370 | -10 (-2.63%) | 65,000 | -5,999 | 85,699 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 564,600 | -7,979 | 94,279 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,710 | 40 (+2.40%) | 27,200 | -10,868 | 100,548 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,940 | 110 (+6.01%) | 6,100 | 28,350 | 3,350 | 28,880 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 11,200 | 30,550 | -450 | 33,370 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,710 | 70 (+2.65%) | 132,700 | 25,500 | 5,500 | 25,420 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,000 | (0.00%) | 32,000 | 1,000 | 34,000 | 6 tháng | |
CTCB2401 | 7,070 | 1,570 (+28.55%) | 32,600 | 48,000 | 14,000 | 48,140 | 6 tháng |
CTPB2401 | 1,050 | -40 (-3.67%) | 130,800 | 19,100 | 600 | 20,600 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,370 | 60 (+4.58%) | 204,100 | 43,300 | 300 | 48,480 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,340 | 40 (+1.74%) | 10,200 | 24,250 | 3,839 | 24,951 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6.99 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.8274 : 1 |
Giá phát hành: | 2,950 |
Giá thực hiện: | 159,796 |
Giá TH điều chỉnh: | 133,217 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |