Chứng quyền MSN-HSC-MET04 (HOSE: CMSN2110)
CW MSN-HSC-MET04
Ngừng giao dịch
920
-80 (-8%)
06/04/2022 15:00
Mở cửa900
Cao nhất1,000
Thấp nhất720
Cao nhất NY3,990
Thấp nhất NY490
KLGD402,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở153,800
Giá thực hiện142,000
Hòa vốn **151,007
S-X *11,981
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2111 | 20 | 10 (+100%) | 57,500 | -36,717 | 133,334 | VCI | 6 tháng |
CMSN2201 | 380 | 50 (+15.15%) | 51,800 | -45,223 | 148,059 | KIS | 9 tháng |
CMSN2202 | 800 | 100 (+14.29%) | 37,400 | -31,052 | 134,224 | ACBS | 6 tháng |
CMSN2203 | 400 | -80 (-16.67%) | 353,900 | -30,289 | 134,789 | KIS | 4 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2201 | 500 | 130 (+35.14%) | 449,800 | 29,250 | -6,250 | 37,500 | 9 tháng |
CFPT2201 | 1,220 | 250 (+25.77%) | 709,800 | 99,700 | -6,300 | 115,760 | 9 tháng |
CHPG2203 | 450 | 30 (+7.14%) | 1,065,600 | 38,200 | -13,300 | 53,300 | 9 tháng |
CMBB2201 | 1,670 | 490 (+41.53%) | 192,100 | 26,300 | -3,200 | 32,840 | 9 tháng |
CMWG2201 | 2,010 | 150 (+8.06%) | 96,800 | 131,600 | -2,900 | 154,600 | 9 tháng |
CPNJ2201 | 2,240 | 450 (+25.14%) | 86,600 | 103,100 | 8,140 | 112,779 | 9 tháng |
CSTB2202 | 870 | 200 (+29.85%) | 155,900 | 20,350 | -9,150 | 31,240 | 9 tháng |
CTCB2201 | 300 | 40 (+15.38%) | 119,200 | 34,850 | -20,150 | 56,200 | 9 tháng |
CTPB2201 | 560 | 200 (+55.56%) | 73,600 | 33,000 | -9,000 | 44,240 | 9 tháng |
CVHM2202 | 300 | 30 (+11.11%) | 10,500 | 66,900 | -26,100 | 95,400 | 9 tháng |
CVPB2201 | 840 | 140 (+20%) | 50,800 | 31,000 | -6,000 | 41,200 | 9 tháng |
CVRE2201 | 430 | 180 (+72%) | 130,500 | 27,400 | -6,600 | 35,720 | 9 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 08/10/2021 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 08/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 9.9873 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 142,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 141,819 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |