Chứng quyền.MSN.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMSN2109)
CW.MSN.VND.M.CA.T.2021.2
20
Mở cửa70
Cao nhất70
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY10
KLGD1,750,600
NN mua20,330
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở145,500
Giá thực hiện150,000
Hòa vốn **150,049
S-X *-4,309
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 2,070 | 70 (+3.50%) | 769,400 | 10,000 | 78,420 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 560 | 20 (+3.70%) | 56,700 | -6,999 | 88,599 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 680 | 20 (+3.03%) | 138,100 | -12,500 | 93,940 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 1,050 | 60 (+6.06%) | 1,039,000 | -4,000 | 90,500 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 370 | -10 (-2.63%) | 65,000 | -5,999 | 85,699 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 564,600 | -7,979 | 94,279 | KIS | 12 tháng |
CMSN2317 | 1,710 | 40 (+2.40%) | 27,200 | -10,868 | 100,548 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VND)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2305 | 5,060 | 80 (+1.61%) | 800 | 117,100 | 49,886 | 117,229 | 9 tháng |
CHPG2321 | 2,020 | 10 (+0.50%) | 43,300 | 30,550 | 6,050 | 30,560 | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,500 | (0.00%) | 200 | 30,550 | 550 | 35,000 | 12 tháng |
CPOW2308 | 70 | -10 (-12.50%) | 259,600 | 11,450 | -550 | 12,350 | 9 tháng |
CPOW2309 | 100 | -10 (-9.09%) | 900 | 11,450 | -3,050 | 14,700 | 10 tháng |
CSTB2318 | 670 | -30 (-4.29%) | 4,200 | 32,000 | 34,680 | 10 tháng | |
CSTB2319 | 570 | 30 (+5.56%) | 354,000 | 32,000 | 5,000 | 32,130 | 9 tháng |
CVPB2305 | 890 | (0.00%) | 11,600 | 19,650 | 2,493 | 19,702 | 9 tháng |
CACB2306 | 2,270 | 60 (+2.71%) | 55,300 | 28,350 | 6,350 | 28,810 | 8 tháng |
CACB2307 | 800 | 50 (+6.67%) | 6,000 | 28,350 | 3,350 | 29,800 | 9 tháng |
CFPT2316 | 3,570 | 10 (+0.28%) | 256,300 | 117,100 | 35,100 | 117,700 | 8 tháng |
CFPT2317 | 1,690 | (0.00%) | 92,300 | 117,100 | 16,100 | 126,350 | 12 tháng |
CHPG2341 | 1,660 | (0.00%) | 1,500 | 30,550 | 550 | 33,320 | 8 tháng |
CHPG2342 | 950 | -30 (-3.06%) | 259,200 | 30,550 | 6,550 | 33,500 | 12 tháng |
CMBB2317 | 1,300 | 70 (+5.69%) | 28,500 | 25,500 | 5,500 | 26,500 | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,960 | -20 (-1.01%) | 190,300 | 25,500 | 7,500 | 25,840 | 10 tháng |
CMWG2318 | 1,850 | 50 (+2.78%) | 17,400 | 51,000 | 9,000 | 53,100 | 8 tháng |
CSTB2336 | 580 | 140 (+31.82%) | 85,300 | 32,000 | 1,000 | 33,900 | 6 tháng |
CSTB2337 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 24,400 | 32,000 | 5,000 | 35,400 | 12 tháng |
CVIB2307 | 1,490 | -60 (-3.87%) | 5,700 | 24,250 | 3,839 | 26,204 | 9 tháng |
CVPB2321 | 520 | -10 (-1.89%) | 175,500 | 19,650 | 1,650 | 21,640 | 9 tháng |
CVPB2322 | 600 | 30 (+5.26%) | 129,100 | 19,650 | -350 | 22,400 | 10 tháng |
CVRE2322 | 1,530 | 80 (+5.52%) | 47,200 | 25,650 | 1,650 | 28,590 | 8 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.3 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 12 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 11.9847 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 150,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 149,809 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |