Chứng quyền.MSN.KIS.M.CA.T.12 (HOSE: CMSN2108)

CW.MSN.KIS.M.CA.T.12

Ngừng giao dịch

10

-20 (-66.67%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,650

Thấp nhất NY10

KLGD736,700

NN mua49,460

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở116,000

Giá thực hiện159,999

Hòa vốn **133,383

S-X *-17,216

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (162.744) - SSI (117.496) - MBB (93.223) - VCB (91.267) - FPT (90.726)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404160-50 (-23.81%)115,800-4,30079,640SSI9 tháng
CMSN240678010 (+1.30%)5,000-4,30083,680ACBS12 tháng
CMSN25031,460 (0.00%)76,100-30082,300SSI10 tháng
CMSN2505180 (0.00%)1,36775,133KIS4 tháng
CMSN2506690 (0.00%)-85582,455KIS6 tháng
CMSN2507750 (0.00%)-3,29985,499KIS7 tháng
CMSN2508750-50 (-6.25%)5,000-5,07787,277KIS8 tháng
CMSN2509820 (0.00%)-7,29990,199KIS9 tháng
CMSN2510960-30 (-3.03%)3,000-8,69992,999KIS11 tháng
CMSN25112,650 (0.00%)30015,70080,200HCM9 tháng
CMSN25123,040 (0.00%)14,70081,280ACBS12 tháng
CMSN25132,500 (0.00%)11,2009,70077,500SSI5 tháng
CMSN25142,600 (0.00%)18,5006,70081,000SSI7 tháng
CMSN25152,370 (0.00%)10,70082,960VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2509610-20 (-3.17%)1,600126,800-12,012153,9328 tháng
CFPT2510710 (0.00%)126,800-25,893170,29211 tháng
CHDB250280 (0.00%)1,10024,200-24424,7644 tháng
CHDB2503320 (0.00%)24,200-1,35526,8356 tháng
CHDB2504480-40 (-7.69%)157,00024,200-2,46628,5868 tháng
CHDB2505640-40 (-5.88%)19,10024,200-3,57730,33711 tháng
CHPG2511400 (0.00%)25,6001,54425,3884 tháng
CHPG2512730-20 (-2.67%)80025,60071227,3206 tháng
CHPG2513740 (0.00%)1,00025,600-12128,1867 tháng
CHPG2514800-50 (-5.88%)30025,600-76929,0348 tháng
CHPG2515850 (0.00%)25,600-1,23229,6639 tháng
CHPG25161,050 (0.00%)25,600-1,97231,07011 tháng
CMSN2505180 (0.00%)74,7001,36775,1334 tháng
CMSN2506690 (0.00%)74,700-85582,4556 tháng
CMSN2507750 (0.00%)74,700-3,29985,4997 tháng
CMSN2508750-50 (-6.25%)5,00074,700-5,07787,2778 tháng
CMSN2509820 (0.00%)74,700-7,29990,1999 tháng
CMSN2510960-30 (-3.03%)3,00074,700-8,69992,99911 tháng
CMWG2507980 (0.00%)69,5002,83476,4668 tháng
CMWG25081,20030 (+2.56%)10069,500-3,49984,99911 tháng
CSHB25021,060 (0.00%)14,1502,20413,9894 tháng
CSHB25031,140-10 (-0.87%)9,00014,1501,81814,5296 tháng
CSHB25041,390 (0.00%)14,1501,24015,5898 tháng
CSHB25051,500 (0.00%)14,15085516,18611 tháng
CSSB250140 (0.00%)19,250-1,42820,8384 tháng
CSSB2502160 (0.00%)19,250-1,98421,8746 tháng
CSSB2503230 (0.00%)19,250-3,09523,2658 tháng
CSSB2504370 (0.00%)19,250-3,87324,60311 tháng
CSTB25072,000 (0.00%)47,7007,70147,9994 tháng
CSTB25082,270 (0.00%)47,7006,70150,0796 tháng
CSTB25091,900-130 (-6.40%)30,00047,7004,70150,5997 tháng
CSTB25102,110 (0.00%)47,7003,70152,4398 tháng
CSTB25112,140 (0.00%)47,7002,70153,5599 tháng
CSTB25122,210 (0.00%)47,7001,70154,83911 tháng
CVHM25057,300 (0.00%)87,40037,40186,4994 tháng
CVHM25067,490 (0.00%)87,40036,28988,5616 tháng
CVHM25077,100 (0.00%)87,40034,06788,8337 tháng
CVHM25086,960 (0.00%)87,40032,95689,2448 tháng
CVHM25096,600 (0.00%)87,40030,73489,6669 tháng
CVIC250410,650 (0.00%)111,40056,956107,6944 tháng
CVIC250511,350 (0.00%)111,40055,845112,3056 tháng
CVIC250610,900 (0.00%)111,40053,623112,2777 tháng
CVIC250711,150 (0.00%)111,40052,512114,6388 tháng
CVIC250810,850 (0.00%)111,40050,401115,2499 tháng
CVJC250270 (0.00%)97,000-2,999100,6994 tháng
CVJC2503340-20 (-5.56%)33,30097,000-12,999113,3996 tháng
CVNM250620-20 (-50%)12,60060,100-3,21463,4684 tháng
CVNM2507250-10 (-3.85%)11,20060,100-5,36067,3916 tháng
CVNM2508460 (0.00%)60,100-7,50671,1608 tháng
CVNM2509750 (0.00%)60,100-9,43775,33211 tháng
CVPB2507280 (0.00%)19,00020,75063120,6644 tháng
CVPB2508750 (0.00%)20,750-34322,5536 tháng
CVPB25091,040 (0.00%)20,750-1,31624,0918 tháng
CVPB2510810 (0.00%)20,750-2,29024,61711 tháng
CVRE25062,400 (0.00%)28,2009,20128,5994 tháng
CVRE25072,060 (0.00%)28,2008,31228,1286 tháng
CVRE25082,130 (0.00%)28,2007,31229,4087 tháng
CVRE25091,960 (0.00%)28,2006,64529,3958 tháng
CVRE25101,900 (0.00%)28,2006,08929,7119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/09/2021
Ngày niêm yết:13/10/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:15/10/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:25/04/2022
Ngày đáo hạn:27/04/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:20 : 1
TLCĐ điều chỉnh:16.6522 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:159,999
Giá TH điều chỉnh:133,216
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate