Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMSN2107)
CW MSN/VCSC/M/Au/T/A3
1,120
Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,100
Cao nhất NY6,080
Thấp nhất NY660
KLGD15,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở150,000
Giá thực hiện150,000
Hòa vốn **155,402
S-X *191
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2404 | 840 | -50 (-5.62%) | 36,800 | -11,100 | 82,360 | SSI | 9 tháng |
CMSN2405 | 150 | -20 (-11.76%) | 329,200 | -11,100 | 79,600 | SSI | 6 tháng |
CMSN2406 | 680 | -130 (-16.05%) | 371,400 | -11,100 | 83,080 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 347,400 | -15,556 | 83,756 | KIS | 4 tháng |
CMSN2408 | 160 | 10 (+6.67%) | 936,300 | -17,778 | 87,278 | KIS | 7 tháng |
CMSN2501 | 540 | -10 (-1.82%) | 265,300 | -4,100 | 76,320 | VPBankS | 6 tháng |
CMSN2502 | 630 | (0.00%) | 638,000 | -5,100 | 76,150 | SSI | 5 tháng |
CMSN2503 | 1,560 | -50 (-3.11%) | 143,000 | -7,100 | 82,800 | SSI | 10 tháng |
CMSN2504 | 440 | -40 (-8.33%) | 36,600 | -9,800 | 79,460 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 620 | (0.00%) | 26,100 | -1,300 | 28,640 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 300 | 10 (+3.45%) | 38,500 | 128,000 | -36,000 | 166,400 | 6 tháng |
CHDB2501 | 500 | 50 (+11.11%) | 12,200 | 23,000 | -1,800 | 25,800 | 6 tháng |
CHPG2507 | 560 | (0.00%) | 8,600 | 27,150 | -2,450 | 30,720 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 440 | -40 (-8.33%) | 36,600 | 67,900 | -9,800 | 79,460 | 6 tháng |
CMWG2506 | 510 | 60 (+13.33%) | 1,000 | 60,300 | -6,600 | 68,430 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,980 | (0.00%) | 38,650 | 550 | 42,060 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,350 | 950 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 360 | -70 (-16.28%) | 30,900 | 14,750 | -2,950 | 18,060 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,400 | 50 (+2.13%) | 46,800 | 48,250 | 3,750 | 49,300 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,300 | -900 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,100 | 110 (+3.68%) | 8,000 | 53,000 | 10,400 | 51,900 | 6 tháng |
CVJC2501 | 410 | -70 (-14.58%) | 37,800 | 96,600 | -9,500 | 108,560 | 6 tháng |
CVPB2505 | 810 | (0.00%) | 19,500 | -1,500 | 21,810 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,770 | -10 (-0.56%) | 5,200 | 18,450 | 550 | 19,670 | 6 tháng |
CVNM2505 | 600 | (0.00%) | 61,300 | -6,500 | 70,200 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9936 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 150,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 149,809 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |