Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMSN2107)

CW MSN/VCSC/M/Au/T/A3

Ngừng giao dịch

1,120

-780 (-41.05%)
10/03/2022 15:00

Mở cửa1,900

Cao nhất1,900

Thấp nhất1,100

Cao nhất NY6,080

Thấp nhất NY660

KLGD15,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở150,000

Giá thực hiện150,000

Hòa vốn **155,402

S-X *191

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (122.017) - HPG (107.452) - SHB (84.829) - MBB (81.772) - NVL (66.992)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN2404840-50 (-5.62%)36,800-11,10082,360SSI9 tháng
CMSN2405150-20 (-11.76%)329,200-11,10079,600SSI6 tháng
CMSN2406680-130 (-16.05%)371,400-11,10083,080ACBS12 tháng
CMSN240730 (0.00%)347,400-15,55683,756KIS4 tháng
CMSN240816010 (+6.67%)936,300-17,77887,278KIS7 tháng
CMSN2501540-10 (-1.82%)265,300-4,10076,320VPBankS6 tháng
CMSN2502630 (0.00%)638,000-5,10076,150SSI5 tháng
CMSN25031,560-50 (-3.11%)143,000-7,10082,800SSI10 tháng
CMSN2504440-40 (-8.33%)36,600-9,80079,460VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506620 (0.00%)26,100-1,30028,6406 tháng
CFPT250630010 (+3.45%)38,500128,000-36,000166,4006 tháng
CHDB250150050 (+11.11%)12,20023,000-1,80025,8006 tháng
CHPG2507560 (0.00%)8,60027,150-2,45030,7206 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,3001,27526,0706 tháng
CMSN2504440-40 (-8.33%)36,60067,900-9,80079,4606 tháng
CMWG250651060 (+13.33%)1,00060,300-6,60068,4306 tháng
CSTB25061,980 (0.00%)38,65055042,0606 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,35095029,9206 tháng
CTPB2501360-70 (-16.28%)30,90014,750-2,95018,0606 tháng
CVHM25042,40050 (+2.13%)46,80048,2503,75049,3006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,300-90023,5006 tháng
CVIC25033,100110 (+3.68%)8,00053,00010,40051,9006 tháng
CVJC2501410-70 (-14.58%)37,80096,600-9,500108,5606 tháng
CVPB2505810 (0.00%)19,500-1,50021,8106 tháng
CVRE25041,770-10 (-0.56%)5,20018,45055019,6706 tháng
CVNM2505600 (0.00%)61,300-6,50070,2006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:10/09/2021
Ngày niêm yết:28/09/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:30/09/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:10/03/2022
Ngày đáo hạn:14/03/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9936 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:150,000
Giá TH điều chỉnh:149,809
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.