Chứng quyền MSN/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMSN2107)
CW MSN/VCSC/M/Au/T/A3
Ngừng giao dịch
1,120
-780 (-41.05%)
10/03/2022 15:00
Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,100
Cao nhất NY6,080
Thấp nhất NY660
KLGD15,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở150,000
Giá thực hiện150,000
Hòa vốn **155,402
S-X *191
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2201 | 550 | -50 (-8.33%) | 149,400 | -33,923 | 150,893 | KIS | 9 tháng |
CMSN2202 | 1,010 | 40 (+4.12%) | 163,300 | -19,752 | 135,975 | ACBS | 6 tháng |
CMSN2203 | 610 | 40 (+7.02%) | 367,400 | -18,989 | 138,989 | KIS | 4 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHDB2204 | 410 | 10 (+2.50%) | 4,100 | 24,350 | -7,150 | 32,320 | 6 tháng |
CHPG2207 | 500 | -30 (-5.66%) | 4,200 | 37,650 | -13,850 | 53,000 | 6 tháng |
CKDH2205 | 270 | -10 (-3.57%) | 24,200 | 41,400 | -16,600 | 58,810 | 6 tháng |
CMBB2203 | 390 | -10 (-2.50%) | 32,400 | 27,000 | -8,500 | 36,280 | 6 tháng |
CMWG2203 | 1,000 | -90 (-8.26%) | 147,300 | 134,000 | -14,000 | 155,000 | 6 tháng |
CNVL2203 | 730 | -170 (-18.89%) | 1,000 | 77,800 | -14,700 | 96,150 | 6 tháng |
CSTB2206 | 260 | -30 (-10.34%) | 40,900 | 21,600 | -15,900 | 38,020 | 6 tháng |
CVHM2206 | 410 | (0.00%) | 6,300 | 66,800 | -19,200 | 88,050 | 6 tháng |
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Bản Việt (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 10/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 28/09/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 30/09/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/03/2022 |
Ngày đáo hạn: | 14/03/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9936 : 1 |
Giá phát hành: | 3,100 |
Giá thực hiện: | 150,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 149,809 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |