Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CMSN2105)

CW MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-10

Ngừng giao dịch

8,320

120 (+1.46%)
04/01/2022 15:00

Mở cửa8,200

Cao nhất8,430

Thấp nhất8,190

Cao nhất NY9,780

Thấp nhất NY3,350

KLGD367,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở170,000

Giá thực hiện128,000

Hòa vốn **169,384

S-X *42,163

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMSN23022,070 (0.00%)10,50078,420ACBS12 tháng
CMSN2307560 (0.00%)-6,49988,599KIS12 tháng
CMSN2311680 (0.00%)-12,00093,940HCM12 tháng
CMSN23131,000-50 (-4.76%)11,000-3,50090,000SSI12 tháng
CMSN2315370 (0.00%)-5,49985,699KIS7 tháng
CMSN23161,030 (0.00%)-7,47994,279KIS12 tháng
CMSN23171,710 (0.00%)-10,368100,548KIS15 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326920 (0.00%)30,6003,10031,1809 tháng
CMBB23091,670 (0.00%)25,5506,55025,6809 tháng
CSTB232275020 (+2.74%)16,80032,2502,25033,0009 tháng
CVPB2309130-10 (-7.14%)10,00019,650-1,79621,9429 tháng
CACB23051,090 (0.00%)28,3504,35030,54012 tháng
CFPT23132,330-10 (-0.43%)300117,20017,200123,30010 tháng
CFPT23143,000 (0.00%)117,20017,200130,00015 tháng
CHPG2331950 (0.00%)30,6002,60033,70012 tháng
CHPG2332960 (0.00%)30,6002,10034,26013 tháng
CHPG2333980 (0.00%)10030,6001,60034,88014 tháng
CHPG2334760 (0.00%)10030,6001,10035,58015 tháng
CMBB23141,620 (0.00%)25,5505,55026,48010 tháng
CMBB23151,940 (0.00%)25,5505,55027,76015 tháng
CMSN23131,000-50 (-4.76%)11,00076,500-3,50090,00012 tháng
CMWG23131,200 (0.00%)51,1001,10057,20010 tháng
CMWG2314970 (0.00%)2,70051,100-90061,70015 tháng
CSTB2327600 (0.00%)32,25025035,60010 tháng
CSTB232865010 (+1.56%)159,50032,250-75038,20015 tháng
CTCB23101,920 (0.00%)47,75012,75050,36012 tháng
CVHM2313510 (0.00%)43,400-6,60055,10012 tháng
CVIB23041,500 (0.00%)24,2504,81125,27110 tháng
CVIB2305980 (0.00%)24,2502,86727,09815 tháng
CVIC2308520 (0.00%)47,800-2,20055,20010 tháng
CVIC2309580 (0.00%)47,800-4,20057,80012 tháng
CVNM2310390 (0.00%)68,200-10,19882,22010 tháng
CVNM2311670 (0.00%)68,200-10,19884,96415 tháng
CVPB2314250-20 (-7.41%)25,00019,650-3,22623,82910 tháng
CVPB2315330 (0.00%)2,00019,650-3,70225,24015 tháng
CVRE231534020 (+6.25%)10025,950-4,05032,72012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MSN
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:06/08/2021
Ngày niêm yết:25/08/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:27/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:04/01/2022
Ngày đáo hạn:06/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9936 : 1
Giá phát hành:5,000
Giá thực hiện:128,000
Giá TH điều chỉnh:127,837
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.