Chứng quyền MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-10 (HOSE: CMSN2105)
CW MSN/5M/SSI/C/EU/Cash-10
8,320
Mở cửa8,200
Cao nhất8,430
Thấp nhất8,190
Cao nhất NY9,780
Thấp nhất NY3,350
KLGD367,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở170,000
Giá thực hiện128,000
Hòa vốn **169,384
S-X *42,163
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 2,070 | (0.00%) | 10,500 | 78,420 | ACBS | 12 tháng | |
CMSN2307 | 560 | (0.00%) | -6,499 | 88,599 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2311 | 680 | (0.00%) | -12,000 | 93,940 | HCM | 12 tháng | |
CMSN2313 | 1,000 | -50 (-4.76%) | 11,000 | -3,500 | 90,000 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 370 | (0.00%) | -5,499 | 85,699 | KIS | 7 tháng | |
CMSN2316 | 1,030 | (0.00%) | -7,479 | 94,279 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2317 | 1,710 | (0.00%) | -10,368 | 100,548 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 920 | (0.00%) | 30,600 | 3,100 | 31,180 | 9 tháng | |
CMBB2309 | 1,670 | (0.00%) | 25,550 | 6,550 | 25,680 | 9 tháng | |
CSTB2322 | 750 | 20 (+2.74%) | 16,800 | 32,250 | 2,250 | 33,000 | 9 tháng |
CVPB2309 | 130 | -10 (-7.14%) | 10,000 | 19,650 | -1,796 | 21,942 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,090 | (0.00%) | 28,350 | 4,350 | 30,540 | 12 tháng | |
CFPT2313 | 2,330 | -10 (-0.43%) | 300 | 117,200 | 17,200 | 123,300 | 10 tháng |
CFPT2314 | 3,000 | (0.00%) | 117,200 | 17,200 | 130,000 | 15 tháng | |
CHPG2331 | 950 | (0.00%) | 30,600 | 2,600 | 33,700 | 12 tháng | |
CHPG2332 | 960 | (0.00%) | 30,600 | 2,100 | 34,260 | 13 tháng | |
CHPG2333 | 980 | (0.00%) | 100 | 30,600 | 1,600 | 34,880 | 14 tháng |
CHPG2334 | 760 | (0.00%) | 100 | 30,600 | 1,100 | 35,580 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,620 | (0.00%) | 25,550 | 5,550 | 26,480 | 10 tháng | |
CMBB2315 | 1,940 | (0.00%) | 25,550 | 5,550 | 27,760 | 15 tháng | |
CMSN2313 | 1,000 | -50 (-4.76%) | 11,000 | 76,500 | -3,500 | 90,000 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,200 | (0.00%) | 51,100 | 1,100 | 57,200 | 10 tháng | |
CMWG2314 | 970 | (0.00%) | 2,700 | 51,100 | -900 | 61,700 | 15 tháng |
CSTB2327 | 600 | (0.00%) | 32,250 | 250 | 35,600 | 10 tháng | |
CSTB2328 | 650 | 10 (+1.56%) | 159,500 | 32,250 | -750 | 38,200 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,920 | (0.00%) | 47,750 | 12,750 | 50,360 | 12 tháng | |
CVHM2313 | 510 | (0.00%) | 43,400 | -6,600 | 55,100 | 12 tháng | |
CVIB2304 | 1,500 | (0.00%) | 24,250 | 4,811 | 25,271 | 10 tháng | |
CVIB2305 | 980 | (0.00%) | 24,250 | 2,867 | 27,098 | 15 tháng | |
CVIC2308 | 520 | (0.00%) | 47,800 | -2,200 | 55,200 | 10 tháng | |
CVIC2309 | 580 | (0.00%) | 47,800 | -4,200 | 57,800 | 12 tháng | |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 68,200 | -10,198 | 82,220 | 10 tháng | |
CVNM2311 | 670 | (0.00%) | 68,200 | -10,198 | 84,964 | 15 tháng | |
CVPB2314 | 250 | -20 (-7.41%) | 25,000 | 19,650 | -3,226 | 23,829 | 10 tháng |
CVPB2315 | 330 | (0.00%) | 2,000 | 19,650 | -3,702 | 25,240 | 15 tháng |
CVRE2315 | 340 | 20 (+6.25%) | 100 | 25,950 | -4,050 | 32,720 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 06/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 25/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 06/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9936 : 1 |
Giá phát hành: | 5,000 |
Giá thực hiện: | 128,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 127,837 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |