Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/9M/09 (HOSE: CMSN2104)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/9M/09
2,300
Mở cửa2,500
Cao nhất2,950
Thấp nhất2,300
Cao nhất NY6,770
Thấp nhất NY1,400
KLGD478,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,500
Giá thực hiện118,000
Hòa vốn **117,398
S-X *18,252
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 780 | -60 (-7.14%) | 100,800 | 500 | 70,680 | ACBS | 12 tháng |
CMSN2307 | 190 | -60 (-24%) | 17,400 | -16,499 | 84,899 | KIS | 12 tháng |
CMSN2311 | 310 | 20 (+6.90%) | 107,800 | -22,000 | 90,980 | HCM | 12 tháng |
CMSN2313 | 750 | (0.00%) | 28,000 | -13,500 | 87,500 | SSI | 12 tháng |
CMSN2315 | 10 | (0.00%) | 253,100 | -15,499 | 82,099 | KIS | 7 tháng |
CMSN2316 | 430 | (0.00%) | -17,479 | 88,279 | KIS | 12 tháng | |
CMSN2317 | 940 | (0.00%) | 200 | -20,368 | 94,388 | KIS | 15 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,480 | 90 (+6.47%) | 1,055,000 | 28,100 | 4,100 | 28,440 | 12 tháng |
CMBB2306 | 3,190 | 200 (+6.69%) | 23,900 | 22,400 | 5,007 | 22,942 | 12 tháng |
CMSN2302 | 780 | -60 (-7.14%) | 100,800 | 66,500 | 500 | 70,680 | 12 tháng |
CMWG2305 | 3,940 | 640 (+19.39%) | 154,200 | 51,400 | 15,742 | 51,268 | 12 tháng |
CSTB2306 | 360 | 40 (+12.50%) | 591,600 | 28,400 | -1,600 | 30,720 | 12 tháng |
CTCB2302 | 6,610 | 290 (+4.59%) | 57,000 | 46,850 | 19,850 | 46,830 | 12 tháng |
CVHM2302 | 120 | -10 (-7.69%) | 192,500 | 40,550 | -9,450 | 50,480 | 12 tháng |
CVIB2302 | 2,190 | 50 (+2.34%) | 52,000 | 21,400 | 3,323 | 21,519 | 12 tháng |
CVRE2303 | 170 | (0.00%) | 135,900 | 22,300 | -2,700 | 25,510 | 12 tháng |
CMWG2316 | 1,170 | 140 (+13.59%) | 818,500 | 51,400 | 3,400 | 55,020 | 10 tháng |
CSTB2334 | 1,350 | 70 (+5.47%) | 263,900 | 28,400 | 1,400 | 31,050 | 10 tháng |
CVIB2306 | 3,230 | 30 (+0.94%) | 2,300 | 21,400 | 5,353 | 22,145 | 10 tháng |
CK cơ sở: | MSN |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Masan (HOSE: MSN) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/08/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 24/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 04/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 8.3261 : 1 |
Giá phát hành: | 5,200 |
Giá thực hiện: | 118,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 98,248 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |