Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/9M/09 (HOSE: CMSN2104)

CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/9M/09

Ngừng giao dịch

2,300

-200 (-8%)
28/04/2022 15:00

Mở cửa2,500

Cao nhất2,950

Thấp nhất2,300

Cao nhất NY6,770

Thấp nhất NY1,400

KLGD478,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở116,500

Giá thực hiện118,000

Hòa vốn **117,398

S-X *18,252

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (83.828) - NVL (71.717) - DIG (66.436) - VND (61.486) - MBB (60.859)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MSN)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMSN2302830-10 (-1.19%)6 : 166,00090070,980ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2307190-60 (-24%)10 : 182,999-16,09984,899KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN231133040 (+13.79%)8 : 188,500-21,60091,140HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN231379040 (+5.33%)10 : 180,000-13,10087,900SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMSN23152010 (+100%)10 : 181,999-15,09982,199KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN231652090 (+20.93%)10 : 183,979-17,07989,179KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN231798040 (+4.26%)8 : 186,868-19,96894,708KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23091,700310 (+22.30%)3 : 128,80024,0004,80029,100HPGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23063,440450 (+15.05%)2 : 122,55020,0005,15723,377MBBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMSN2302830-10 (-1.19%)6 : 166,90066,00090070,980MSNMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23054,150850 (+25.76%)4 : 152,30036,00016,64252,100MWGMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CSTB230640080 (+25%)2 : 128,60030,000-1,40030,800STBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CTCB23026,630310 (+4.91%)3 : 147,00027,00020,00046,890TCBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVHM2302130 (0.00%)4 : 140,60050,000-9,40050,520VHMMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVIB23022,280140 (+6.54%)2 : 121,40023,0003,32321,661VIBMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CVRE230318010 (+5.88%)3 : 122,55025,000-2,45025,540VREMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMWG23161,200170 (+16.50%)6 : 152,30048,0004,30055,200MWGMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CSTB23341,36080 (+6.25%)3 : 128,60027,0001,60031,080STBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
CVIB23063,310110 (+3.44%)2 : 121,40017,0005,35322,296VIBMuaChâu Âu10 tháng21/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.