Chứng quyền MSN/ACBS/Call/EU/Cash/9M/09 (HOSE: CMSN2104)
CW MSN/ACBS/Call/EU/Cash/9M/09
2,300
Mở cửa2,500
Cao nhất2,950
Thấp nhất2,300
Cao nhất NY6,770
Thấp nhất NY1,400
KLGD478,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở116,500
Giá thực hiện118,000
Hòa vốn **117,398
S-X *18,252
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng CKCS (MSN)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMSN2302 | 830 | -10 (-1.19%) | 6 : 1 | 66,000 | 900 | 70,980 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2307 | 190 | -60 (-24%) | 10 : 1 | 82,999 | -16,099 | 84,899 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 24/06/2024 |
CMSN2311 | 330 | 40 (+13.79%) | 8 : 1 | 88,500 | -21,600 | 91,140 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 01/08/2024 |
CMSN2313 | 790 | 40 (+5.33%) | 10 : 1 | 80,000 | -13,100 | 87,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/10/2024 |
CMSN2315 | 20 | 10 (+100%) | 10 : 1 | 81,999 | -15,099 | 82,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 02/05/2024 |
CMSN2316 | 520 | 90 (+20.93%) | 10 : 1 | 83,979 | -17,079 | 89,179 | KIS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 03/10/2024 |
CMSN2317 | 980 | 40 (+4.26%) | 8 : 1 | 86,868 | -19,968 | 94,708 | KIS | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 02/01/2025 |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,700 | 310 (+22.30%) | 3 : 1 | 28,800 | 24,000 | 4,800 | 29,100 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMBB2306 | 3,440 | 450 (+15.05%) | 2 : 1 | 22,550 | 20,000 | 5,157 | 23,377 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMSN2302 | 830 | -10 (-1.19%) | 6 : 1 | 66,900 | 66,000 | 900 | 70,980 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2305 | 4,150 | 850 (+25.76%) | 4 : 1 | 52,300 | 36,000 | 16,642 | 52,100 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CSTB2306 | 400 | 80 (+25%) | 2 : 1 | 28,600 | 30,000 | -1,400 | 30,800 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CTCB2302 | 6,630 | 310 (+4.91%) | 3 : 1 | 47,000 | 27,000 | 20,000 | 46,890 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVHM2302 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,600 | 50,000 | -9,400 | 50,520 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVIB2302 | 2,280 | 140 (+6.54%) | 2 : 1 | 21,400 | 23,000 | 3,323 | 21,661 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CVRE2303 | 180 | 10 (+5.88%) | 3 : 1 | 22,550 | 25,000 | -2,450 | 25,540 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 22/05/2024 |
CMWG2316 | 1,200 | 170 (+16.50%) | 6 : 1 | 52,300 | 48,000 | 4,300 | 55,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CSTB2334 | 1,360 | 80 (+6.25%) | 3 : 1 | 28,600 | 27,000 | 1,600 | 31,080 | STB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |
CVIB2306 | 3,310 | 110 (+3.44%) | 2 : 1 | 21,400 | 17,000 | 5,353 | 22,296 | VIB | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 21/08/2024 |