Chứng quyền MBB/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01 (HOSE: CMBB2507)

CW MBB/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

2,200

240 (+12.24%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa1,990

Cao nhất2,310

Thấp nhất1,990

Cao nhất NY3,100

Thấp nhất NY940

KLGD222,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn229

Giá CK cơ sở25,800

Giá thực hiện24,000

Hòa vốn **28,400

S-X *1,800

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2507: CMBB2505 CMBB2508 CMBB2510 CMBB2501 CMBB2504
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/20252,200240 (+12.24%)222,300
19/06/20251,960-10 (-0.51%)33,500
18/06/20251,970-10 (-0.51%)42,600
17/06/20251,980 (0.00%)88,800
16/06/20251,980110 (+5.88%)23,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB2405970160 (+19.75%)8,234,6003,21025,961SSI9 tháng
CMBB24072,400360 (+17.65%)2,670,5003,21026,761ACBS12 tháng
CMBB240922040 (+22.22%)80,50070126,055KIS7 tháng
CMBB25011,990320 (+19.16%)76,6004,94826,046VPBankS7 tháng
CMBB25032,480260 (+11.71%)94,6003,21026,905SSI10 tháng
CMBB25042,920340 (+13.18%)254,8002,34128,540SSI15 tháng
CMBB25052,080160 (+8.33%)664,9003,00029,040BSI15 tháng
CMBB25061,500340 (+29.31%)87,0002,77525,635VCI6 tháng
CMBB25072,200240 (+12.24%)222,3001,80028,400TCBS12 tháng
CMBB25081,650310 (+23.13%)610,4002,80026,300TCBS6 tháng
CMBB25092,160160 (+8%)62,4001,30028,820HCM9 tháng
CMBB25102,680210 (+8.50%)216,2001,30029,860HCM12 tháng
CMBB25111,390120 (+9.45%)295,70080029,170ACBS12 tháng
CMBB25121,570220 (+16.30%)56,60080028,140SSI5 tháng
CMBB25131,670190 (+12.84%)51,300-20029,340SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2507190-30 (-13.64%)4,100116,100-37,585155,1926 tháng
CFPT2508970-30 (-3%)11,200116,100-42,543166,33712 tháng
CHPG2509430-20 (-4.44%)182,00027,000-1,00029,2906 tháng
CHPG25101,090-30 (-2.68%)47,10027,000-2,00032,27012 tháng
CMBB25072,200240 (+12.24%)222,30025,8001,80028,40012 tháng
CMBB25081,650310 (+23.13%)610,40025,8002,80026,3006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:06/02/2025
Ngày niêm yết:25/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:27/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:03/02/2026
Ngày đáo hạn:05/02/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:24,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate