Chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMBB2505)
CW MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01
1,950
Mở cửa1,950
Cao nhất1,950
Thấp nhất1,920
Cao nhất NY2,520
Thấp nhất NY1,010
KLGD2,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn294
Giá CK cơ sở25,000
Giá thực hiện22,800
Hòa vốn **28,650
S-X *2,200
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
19/06/2025 | 1,950 | 40 (+2.09%) | 2,700 |
18/06/2025 | 1,910 | (0.00%) | 123,200 |
17/06/2025 | 1,910 | -30 (-1.55%) | 237,700 |
16/06/2025 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 419,600 |
13/06/2025 | 1,880 | 50 (+2.73%) | 40,900 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 780 | -40 (-4.88%) | 199,300 | 2,410 | 25,301 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,030 | -50 (-2.40%) | 105,500 | 2,410 | 26,118 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 200 | 30 (+17.65%) | 5,600 | -99 | 25,968 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,690 | (0.00%) | 4,148 | 25,263 | VPBankS | 7 tháng | |
CMBB2503 | 2,130 | -30 (-1.39%) | 13,900 | 2,410 | 26,296 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,670 | 60 (+2.30%) | 100 | 1,541 | 28,105 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,950 | 40 (+2.09%) | 2,700 | 2,200 | 28,650 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 3,500 | 1,975 | 25,009 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,940 | -30 (-1.52%) | 14,200 | 1,000 | 27,880 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,320 | -40 (-2.94%) | 21,900 | 2,000 | 25,640 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 500 | 28,500 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,300 | -170 (-6.88%) | 1,900 | 500 | 29,100 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 30,600 | 28,750 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2512 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 6,100 | 27,660 | SSI | 5 tháng | |
CMBB2513 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 3,100 | -1,000 | 28,900 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 860 | -50 (-5.49%) | 30,000 | 21,250 | -727 | 24,133 | 9 tháng |
CFPT2505 | 660 | -30 (-4.35%) | 15,400 | 116,600 | -40,060 | 163,204 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | -10 (-1.04%) | 3,400 | 26,950 | -850 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,950 | 40 (+2.09%) | 2,700 | 24,950 | 2,150 | 28,650 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,500 | -90 (-5.66%) | 100 | 63,600 | 2,600 | 70,000 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | (0.00%) | 47,000 | 7,000 | 48,100 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 1,910 | 60 (+3.24%) | 44,200 | 33,200 | 8,700 | 35,960 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,740 | 120 (+2.60%) | 100 | 71,700 | 29,700 | 75,180 | 15 tháng |
CVNM2504 | 660 | -30 (-4.35%) | 100 | 55,900 | -6,878 | 66,602 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 101,600 | 18,550 | -921 | 22,976 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 15 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/04/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/04/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,540 |
Giá thực hiện: | 22,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |