Chứng quyền MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMBB2505)

CW MBB/BSC/C/15M/EU/Cash/2024-01

1,950

40 (+2.09%)
19/06/2025 10:48

Mở cửa1,950

Cao nhất1,950

Thấp nhất1,920

Cao nhất NY2,520

Thấp nhất NY1,010

KLGD2,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn294

Giá CK cơ sở25,000

Giá thực hiện22,800

Hòa vốn **28,650

S-X *2,200

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMBB2505: CMBB2507 CMBB2510 CMBB2501 CMBB2504 BVS
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
19/06/20251,95040 (+2.09%)2,700
18/06/20251,910 (0.00%)123,200
17/06/20251,910-30 (-1.55%)237,700
16/06/20251,94060 (+3.19%)419,600
13/06/20251,88050 (+2.73%)40,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB2405780-40 (-4.88%)199,3002,41025,301SSI9 tháng
CMBB24072,030-50 (-2.40%)105,5002,41026,118ACBS12 tháng
CMBB240920030 (+17.65%)5,600-9925,968KIS7 tháng
CMBB25011,690 (0.00%)4,14825,263VPBankS7 tháng
CMBB25032,130-30 (-1.39%)13,9002,41026,296SSI10 tháng
CMBB25042,67060 (+2.30%)1001,54128,105SSI15 tháng
CMBB25051,95040 (+2.09%)2,7002,20028,650BSI15 tháng
CMBB25061,140-20 (-1.72%)3,5001,97525,009VCI6 tháng
CMBB25071,940-30 (-1.52%)14,2001,00027,880TCBS12 tháng
CMBB25081,320-40 (-2.94%)21,9002,00025,640TCBS6 tháng
CMBB25092,000 (0.00%)50028,500HCM9 tháng
CMBB25102,300-170 (-6.88%)1,90050029,100HCM12 tháng
CMBB25111,250-20 (-1.57%)30,60028,750ACBS12 tháng
CMBB25121,330-30 (-2.21%)6,10027,660SSI5 tháng
CMBB25131,450-50 (-3.33%)3,100-1,00028,900SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505860-50 (-5.49%)30,00021,250-72724,1339 tháng
CFPT2505660-30 (-4.35%)15,400116,600-40,060163,20412 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)3,40026,950-85031,60012 tháng
CMBB25051,95040 (+2.09%)2,70024,9502,15028,65015 tháng
CMWG25051,500-90 (-5.66%)10063,6002,60070,0009 tháng
CSTB25052,700 (0.00%)47,0007,00048,1009 tháng
CTCB25041,91060 (+3.24%)44,20033,2008,70035,96012 tháng
CVHM25034,740120 (+2.60%)10071,70029,70075,18015 tháng
CVNM2504660-30 (-4.35%)10055,900-6,87866,6029 tháng
CVPB25041,200-30 (-2.44%)101,60018,550-92122,97615 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/04/2026
Ngày đáo hạn:09/04/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,540
Giá thực hiện:22,800
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate