Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58 (HOSE: CMBB2407)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/12M/58
2,400
Mở cửa2,180
Cao nhất2,550
Thấp nhất2,180
Cao nhất NY2,550
Thấp nhất NY800
KLGD2,670,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn136
Giá CK cơ sở25,800
Giá thực hiện26,000
Hòa vốn **26,761
S-X *3,210
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
20/06/2025 | 2,400 | 360 (+17.65%) | 2,670,500 |
19/06/2025 | 2,040 | -40 (-1.92%) | 560,600 |
18/06/2025 | 2,080 | (0.00%) | 2,147,500 |
17/06/2025 | 2,080 | 20 (+0.97%) | 682,900 |
16/06/2025 | 2,060 | 90 (+4.57%) | 628,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 970 | 160 (+19.75%) | 8,234,600 | 3,210 | 25,961 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,400 | 360 (+17.65%) | 2,670,500 | 3,210 | 26,761 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 220 | 40 (+22.22%) | 80,500 | 701 | 26,055 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,990 | 320 (+19.16%) | 76,600 | 4,948 | 26,046 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,480 | 260 (+11.71%) | 94,600 | 3,210 | 26,905 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,920 | 340 (+13.18%) | 254,800 | 2,341 | 28,540 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,080 | 160 (+8.33%) | 664,900 | 3,000 | 29,040 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,500 | 340 (+29.31%) | 87,000 | 2,775 | 25,635 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 2,200 | 240 (+12.24%) | 222,300 | 1,800 | 28,400 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,650 | 310 (+23.13%) | 610,400 | 2,800 | 26,300 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,160 | 160 (+8%) | 62,400 | 1,300 | 28,820 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 216,200 | 1,300 | 29,860 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,390 | 120 (+9.45%) | 295,700 | 800 | 29,170 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,570 | 220 (+16.30%) | 56,600 | 800 | 28,140 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,670 | 190 (+12.84%) | 51,300 | -200 | 29,340 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | 10 (+1.01%) | 15,100 | 116,100 | -3,042 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 162,700 | 27,000 | 2,000 | 29,500 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,400 | 360 (+17.65%) | 2,670,500 | 25,800 | 3,210 | 26,761 | 12 tháng |
CMSN2406 | 520 | 40 (+8.33%) | 220,800 | 67,500 | -11,500 | 82,120 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | -20 (-3.77%) | 504,900 | 64,100 | -5,900 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,350 | -190 (-5.37%) | 539,200 | 46,600 | 8,600 | 48,050 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,830 | 80 (+4.57%) | 669,300 | 34,000 | 8,000 | 35,150 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,660 | -370 (-4.10%) | 300 | 70,200 | 32,200 | 72,640 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | 10 (+0.84%) | 4,500 | 18,100 | 787 | 19,622 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 13,300 | 56,600 | -8,565 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 510 | -30 (-5.56%) | 702,900 | 18,450 | -2,968 | 22,411 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,520 | -200 (-4.24%) | 21,400 | 24,600 | 8,600 | 25,040 | 12 tháng |
CFPT2513 | 790 | -40 (-4.82%) | 135,500 | 116,100 | -17,755 | 144,038 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,200 | -50 (-4%) | 632,200 | 27,000 | -1,000 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,390 | 120 (+9.45%) | 295,700 | 25,800 | 800 | 29,170 | 12 tháng |
CMSN2512 | 2,140 | -10 (-0.47%) | 55,600 | 67,500 | 7,500 | 74,980 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -60 (-4.08%) | 129,400 | 64,100 | 100 | 72,460 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,870 | 50 (+1.31%) | 1,800 | 46,600 | 6,600 | 51,610 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,010 | 80 (+2.73%) | 500 | 34,000 | 5,500 | 37,530 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,350 | (0.00%) | 239,400 | 13,350 | 350 | 15,700 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,180 | -150 (-2.81%) | 100 | 70,200 | 12,200 | 78,720 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 20,200 | 18,100 | -900 | 22,100 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,590 | (0.00%) | 25,600 | 56,600 | 1,600 | 64,540 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,830 | -50 (-2.66%) | 119,900 | 18,450 | 450 | 21,660 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,060 | -120 (-5.50%) | 67,700 | 24,600 | 1,100 | 27,620 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7377 : 1 |
Giá phát hành: | 2,600 |
Giá thực hiện: | 26,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 22,590 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |