Chứng quyền MBB-HSC-MET17 (HOSE: CMBB2404)
CW MBB-HSC-MET17
1,600
Mở cửa1,450
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,450
Cao nhất NY2,390
Thấp nhất NY930
KLGD95,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,400
Giá thực hiện23,500
Hòa vốn **23,198
S-X *2,982
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 820 | 10 (+1.23%) | 6,064,300 | 2,460 | 25,440 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,080 | (0.00%) | 2,147,500 | 2,460 | 26,205 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 170 | -10 (-5.56%) | 43,400 | -49 | 25,838 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,690 | -20 (-1.17%) | 10,700 | 4,198 | 25,263 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,160 | 20 (+0.93%) | 39,100 | 2,460 | 26,348 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,610 | 10 (+0.38%) | 59,000 | 1,591 | 28,000 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,910 | (0.00%) | 123,200 | 2,250 | 28,530 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,160 | -10 (-0.85%) | 5,900 | 2,025 | 25,043 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,970 | -10 (-0.51%) | 42,600 | 1,050 | 27,940 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,360 | 10 (+0.74%) | 91,200 | 2,050 | 25,720 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | 70 (+3.63%) | 1,400 | 550 | 28,500 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,470 | 70 (+2.92%) | 102,100 | 550 | 29,440 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,270 | 30 (+2.42%) | 331,300 | 50 | 28,810 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,360 | 20 (+1.49%) | 45,600 | 50 | 27,720 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,500 | 40 (+2.74%) | 51,800 | -950 | 29,000 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,520 | 50 (+3.40%) | 34,000 | 27,150 | 150 | 30,040 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,300 | 120 (+5.50%) | 90,300 | 32,800 | 7,800 | 34,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,110 | -100 (-2.38%) | 700 | 24,650 | 7,650 | 25,220 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,500 | -50 (-3.23%) | 546,200 | 117,000 | -5,948 | 137,821 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,830 | -10 (-0.54%) | 234,200 | 117,000 | -7,931 | 143,076 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,780 | -60 (-2.11%) | 119,300 | 27,150 | 1,650 | 31,060 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | 70 (+3.63%) | 1,400 | 25,050 | 550 | 28,500 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,470 | 70 (+2.92%) | 102,100 | 25,050 | 550 | 29,440 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,800 | 10 (+0.56%) | 423,600 | 67,500 | 8,500 | 73,400 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | -10 (-0.53%) | 282,700 | 63,700 | 9,200 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,050 | -50 (-2.38%) | 383,400 | 63,700 | 8,700 | 71,400 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,860 | 80 (+2.88%) | 14,200 | 47,200 | 8,200 | 50,440 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,100 | 220 (+7.64%) | 318,800 | 47,200 | 7,700 | 51,900 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,280 | (0.00%) | 93,300 | 13,400 | 349 | 15,437 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,740 | -190 (-3.85%) | 10,300 | 71,400 | 13,900 | 76,460 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | -220 (-4.27%) | 300 | 71,400 | 13,400 | 77,720 | 12 tháng |
CVIC2509 | 6,390 | -90 (-1.39%) | 14,100 | 88,000 | 20,000 | 93,560 | 9 tháng |
CVNM2510 | 780 | -20 (-2.50%) | 555,100 | 56,000 | -2,915 | 64,941 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,600 | -40 (-2.44%) | 354,500 | 18,500 | 489 | 21,126 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,750 | -50 (-2.78%) | 369,000 | 18,500 | 3 | 21,905 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | 80 (+2.45%) | 100 | 24,650 | 3,150 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.7377 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 23,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 20,418 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |