Chứng quyền MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5 (HOSE: CMBB2401)
CW MBB/VIETCAP/M/Au/T/A5
1,770
Mở cửa1,500
Cao nhất1,980
Thấp nhất1,500
Cao nhất NY3,130
Thấp nhất NY1,200
KLGD18,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,250
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **23,033
S-X *3,681
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 740 | 30 (+4.23%) | 4,820,600 | 2,260 | 25,162 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 1,970 | 90 (+4.79%) | 1,406,200 | 2,260 | 26,013 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 210 | (0.00%) | 600 | -249 | 26,012 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,650 | 120 (+7.84%) | 166,600 | 3,998 | 25,159 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,070 | 90 (+4.55%) | 180,900 | 2,260 | 26,192 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,510 | 60 (+2.45%) | 125,400 | 1,391 | 27,826 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 50 (+2.73%) | 40,900 | 2,050 | 28,440 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 960 | 90 (+10.34%) | 70,900 | 1,825 | 24,695 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,870 | 40 (+2.19%) | 653,800 | 850 | 27,740 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,300 | 80 (+6.56%) | 115,400 | 1,850 | 25,600 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 10,000 | 350 | 28,200 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,390 | 70 (+3.02%) | 124,400 | 350 | 29,280 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 1,700 | -150 | 28,660 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 90 | (0.00%) | 6,400 | 21,050 | -1,846 | 23,046 | 6 tháng |
CFPT2506 | 20 | (0.00%) | 310,600 | 115,400 | -47,209 | 162,768 | 6 tháng |
CHDB2501 | 110 | -10 (-8.33%) | 1,000 | 21,600 | -3,200 | 25,020 | 6 tháng |
CHPG2507 | 30 | -50 (-62.50%) | 20,100 | 26,400 | -3,200 | 29,660 | 6 tháng |
CMBB2506 | 960 | 90 (+10.34%) | 70,900 | 24,850 | 1,825 | 24,695 | 6 tháng |
CMSN2504 | 20 | -10 (-33.33%) | 8,700 | 65,400 | -12,300 | 77,780 | 6 tháng |
CMWG2506 | 140 | -90 (-39.13%) | 159,600 | 63,200 | -3,700 | 67,320 | 6 tháng |
CSTB2506 | 3,650 | 410 (+12.65%) | 9,100 | 44,900 | 6,800 | 45,400 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,410 | 20 (+0.84%) | 51,000 | 31,200 | 4,800 | 31,220 | 6 tháng |
CTPB2501 | 20 | 10 (+100%) | 80,400 | 13,200 | -3,300 | 16,519 | 6 tháng |
CVHM2504 | 11,770 | -110 (-0.93%) | 23,200 | 68,400 | 23,900 | 68,040 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | -10 (-3.13%) | 100 | 17,900 | -2,491 | 20,689 | 6 tháng |
CVIC2503 | 13,670 | -1,830 (-11.81%) | 4,400 | 85,500 | 42,900 | 83,610 | 6 tháng |
CVJC2501 | 20 | (0.00%) | 88,000 | -18,100 | 106,220 | 6 tháng | |
CVPB2505 | 150 | -60 (-28.57%) | 106,500 | 18,150 | -2,294 | 20,590 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,460 | -890 (-12.11%) | 4,000 | 24,550 | 6,650 | 24,360 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | -10 (-20%) | 700 | 55,500 | -9,982 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 15/12/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/02/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/02/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 17/06/2024 |
Ngày đáo hạn: | 19/06/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9569 : 1 |
Giá phát hành: | 1,060 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 19,569 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |