Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A4 (HOSE: CMBB2303)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A4
690
Mở cửa730
Cao nhất790
Thấp nhất690
Cao nhất NY800
Thấp nhất NY20
KLGD667,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,850
Giá thực hiện20,800
Hòa vốn **18,814
S-X *1,206
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 820 | (0.00%) | 295,300 | 2,510 | 25,440 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,030 | -50 (-2.40%) | 105,500 | 2,510 | 26,118 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 190 | 20 (+11.76%) | 6,200 | 1 | 25,925 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,670 | -20 (-1.18%) | 1,100 | 4,248 | 25,211 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,130 | -30 (-1.39%) | 14,000 | 2,510 | 26,296 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,590 | -20 (-0.77%) | 200 | 1,641 | 27,966 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,950 | 40 (+2.09%) | 2,700 | 2,300 | 28,650 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 3,500 | 2,075 | 25,009 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,940 | -30 (-1.52%) | 14,200 | 1,100 | 27,880 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,320 | -40 (-2.94%) | 21,900 | 2,100 | 25,640 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 600 | 28,500 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,300 | -170 (-6.88%) | 1,900 | 600 | 29,100 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 30,600 | 100 | 28,750 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,320 | -40 (-2.94%) | 6,200 | 100 | 27,640 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 3,100 | -900 | 28,900 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 70 | 20 (+40%) | 1,000 | 21,250 | -1,646 | 23,013 | 6 tháng |
CFPT2506 | 10 | -10 (-50%) | 8,000 | 116,400 | -46,209 | 162,688 | 6 tháng |
CHDB2501 | 50 | -10 (-16.67%) | 2,800 | 21,950 | -2,850 | 24,900 | 6 tháng |
CHPG2507 | 70 | -10 (-12.50%) | 2,000 | 26,950 | -2,650 | 29,740 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 3,500 | 25,100 | 2,075 | 25,009 | 6 tháng |
CMSN2504 | 10 | -10 (-50%) | 9,000 | 66,400 | -11,300 | 77,740 | 6 tháng |
CMWG2506 | 90 | -10 (-10%) | 22,600 | 63,500 | -3,400 | 67,170 | 6 tháng |
CSTB2506 | 4,400 | 50 (+1.15%) | 7,100 | 47,200 | 9,100 | 46,900 | 6 tháng |
CTCB2505 | 3,400 | 290 (+9.32%) | 37,900 | 33,550 | 7,150 | 33,200 | 6 tháng |
CTPB2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 13,400 | -3,100 | 16,509 | 6 tháng |
CVHM2504 | 13,500 | 600 (+4.65%) | 2,700 | 71,800 | 27,300 | 71,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 310 | (0.00%) | 18,000 | -2,391 | 20,689 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 14,940 | 20 (+0.13%) | 1,100 | 87,900 | 45,300 | 87,420 | 6 tháng |
CVJC2501 | 10 | (0.00%) | 1,000 | 87,200 | -18,900 | 106,160 | 6 tháng |
CVPB2505 | 160 | -10 (-5.88%) | 1,000 | 18,650 | -1,794 | 20,600 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,510 | 20 (+0.31%) | 1,500 | 24,550 | 6,650 | 24,410 | 6 tháng |
CVNM2505 | 40 | (0.00%) | 56,000 | -9,482 | 65,637 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 03/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/08/2023 |
Ngày đáo hạn: | 07/08/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6965 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 20,800 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,644 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |