Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02 (HOSE: CMBB2302)
CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-02
700
Mở cửa700
Cao nhất750
Thấp nhất700
Cao nhất NY1,450
Thấp nhất NY530
KLGD22,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện19,400
Hòa vốn **20,288
S-X *1,278
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 970 | 160 (+19.75%) | 8,234,600 | 3,210 | 25,961 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,400 | 360 (+17.65%) | 2,670,500 | 3,210 | 26,761 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 220 | 40 (+22.22%) | 80,500 | 701 | 26,055 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,990 | 320 (+19.16%) | 76,600 | 4,948 | 26,046 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,480 | 260 (+11.71%) | 94,600 | 3,210 | 26,905 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,920 | 340 (+13.18%) | 254,800 | 2,341 | 28,540 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,080 | 160 (+8.33%) | 664,900 | 3,000 | 29,040 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,500 | 340 (+29.31%) | 87,000 | 2,775 | 25,635 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 2,200 | 240 (+12.24%) | 222,300 | 1,800 | 28,400 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,650 | 310 (+23.13%) | 610,400 | 2,800 | 26,300 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,160 | 160 (+8%) | 62,400 | 1,300 | 28,820 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,680 | 210 (+8.50%) | 216,200 | 1,300 | 29,860 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,390 | 120 (+9.45%) | 295,700 | 800 | 29,170 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,570 | 220 (+16.30%) | 56,600 | 800 | 28,140 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,670 | 190 (+12.84%) | 51,300 | -200 | 29,340 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 920 | (0.00%) | 8,100 | 21,450 | -527 | 24,283 | 9 tháng |
CFPT2505 | 650 | -20 (-2.99%) | 24,700 | 116,100 | -40,560 | 163,105 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | -10 (-1.04%) | 10,500 | 27,000 | -800 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,080 | 160 (+8.33%) | 664,900 | 25,800 | 3,000 | 29,040 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | -20 (-1.28%) | 11,300 | 64,100 | 3,100 | 70,240 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,980 | -20 (-0.67%) | 100 | 46,600 | 6,600 | 48,940 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 93,000 | 34,000 | 9,500 | 36,680 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,580 | -90 (-1.93%) | 8,100 | 70,200 | 28,200 | 74,060 | 15 tháng |
CVNM2504 | 660 | (0.00%) | 56,600 | -6,178 | 66,602 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,160 | -40 (-3.33%) | 25,100 | 18,450 | -1,021 | 22,859 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.9507 : 1 |
Giá phát hành: | 1,350 |
Giá thực hiện: | 19,400 |
Giá TH điều chỉnh: | 18,922 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |