Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMBB2301)
CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01
1,080
Mở cửa1,080
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY740
KLGD195,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện16,300
Hòa vốn **20,112
S-X *4,301
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2402 | 2,560 | -10 (-0.39%) | 146,800 | 3,897 | 24,763 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2405 | 920 | 20 (+2.22%) | 4,687,800 | 1,710 | 25,788 | SSI | 9 tháng |
CMBB2406 | 870 | (0.00%) | 347,500 | 2,579 | 24,745 | SSI | 6 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | -30 (-1.60%) | 1,356,600 | 1,710 | 25,805 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2408 | 230 | 20 (+9.52%) | 62,300 | 166 | 25,133 | KIS | 4 tháng |
CMBB2409 | 570 | 40 (+7.55%) | 2,800 | -799 | 27,576 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,730 | -70 (-3.89%) | 51,700 | 3,448 | 25,367 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2502 | 2,340 | 30 (+1.30%) | 259,000 | 3,448 | 24,924 | SSI | 5 tháng |
CMBB2503 | 2,550 | (0.00%) | 41,500 | 1,710 | 27,027 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,960 | 20 (+0.68%) | 537,700 | 841 | 28,609 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,960 | 10 (+0.51%) | 400 | 1,500 | 28,680 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1,275 | 26,070 | VCI | 6 tháng | |
CMBB2507 | 2,080 | -70 (-3.26%) | 300 | 300 | 28,160 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,610 | -90 (-5.29%) | 2,500 | 1,300 | 26,220 | TCBS | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,450 | -10 (-0.68%) | 4,000 | 26,000 | -300 | 30,650 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,620 | -220 (-11.96%) | 198,800 | 131,400 | -26,600 | 174,200 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,290 | -20 (-1.53%) | 4,500 | 27,550 | -250 | 32,960 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,960 | 10 (+0.51%) | 400 | 24,300 | 1,500 | 28,680 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 89,200 | 61,500 | 500 | 71,620 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,000 | -90 (-4.31%) | 300 | 38,850 | -1,150 | 46,000 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,370 | 20 (+1.48%) | 600 | 27,300 | 2,800 | 32,720 | 12 tháng |
CVHM2503 | 2,200 | 60 (+2.80%) | 26,400 | 47,900 | 5,900 | 57,400 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,440 | 10 (+0.70%) | 200 | 62,100 | -2,900 | 73,640 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,490 | 60 (+4.20%) | 24,000 | 19,600 | -400 | 24,470 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9015 : 1 |
Giá phát hành: | 1,170 |
Giá thực hiện: | 16,300 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,899 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |