Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMBB2301)

CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

1,080

20 (+1.89%)
23/06/2023 15:00

Mở cửa1,080

Cao nhất1,100

Thấp nhất1,060

Cao nhất NY1,270

Thấp nhất NY740

KLGD195,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở20,200

Giá thực hiện16,300

Hòa vốn **20,112

S-X *4,301

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (145.107) - SSI (107.288) - MBB (89.634) - VCB (86.638) - FPT (84.272)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB24051,150 (0.00%)162,8003,86026,587SSI9 tháng
CMBB24072,69020 (+0.75%)110,1003,86027,265ACBS12 tháng
CMBB25012,210-40 (-1.78%)2005,59826,620VPBankS7 tháng
CMBB25032,770 (0.00%)1,560,0003,86027,410SSI10 tháng
CMBB25043,000-30 (-0.99%)29,6002,99128,679SSI15 tháng
CMBB25052,170-10 (-0.46%)120,2003,65029,310BSI15 tháng
CMBB25072,44060 (+2.52%)203,4002,45028,880TCBS12 tháng
CMBB25081,810-30 (-1.63%)141,2003,45026,620TCBS6 tháng
CMBB25092,35050 (+2.17%)5001,95029,200HCM9 tháng
CMBB25102,89090 (+3.21%)2001,95030,280HCM12 tháng
CMBB25111,460 (0.00%)900,2001,45029,380ACBS12 tháng
CMBB25121,450-80 (-5.23%)246,0001,45027,900SSI5 tháng
CMBB25131,500-100 (-6.25%)183,50045029,000SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25051,10020 (+1.85%)13,20022,55057324,7349 tháng
CFPT250579020 (+2.60%)60,400123,900-32,760164,49312 tháng
CHPG25061,35070 (+5.47%)235,00025,1502,00027,64612 tháng
CMBB25052,170-10 (-0.46%)120,20026,4503,65029,31015 tháng
CMWG25051,84030 (+1.66%)9,60068,0007,00072,0409 tháng
CSTB25053,110-120 (-3.72%)20047,6507,65049,3309 tháng
CTCB25042,090 (0.00%)10,60034,80010,30037,04012 tháng
CVHM25036,370380 (+6.34%)26,50086,00044,00086,59015 tháng
CVNM2504820-60 (-6.82%)70059,700-3,07867,5309 tháng
CVPB25041,45070 (+5.07%)159,70020,15067923,70615 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2022
Ngày niêm yết:31/01/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:02/02/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:23/06/2023
Ngày đáo hạn:27/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9015 : 1
Giá phát hành:1,170
Giá thực hiện:16,300
Giá TH điều chỉnh:15,899
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate