Chứng quyền MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMBB2301)
CW MBB/BSC/C/6M/EU/Cash/2022-01
1,080
Mở cửa1,080
Cao nhất1,100
Thấp nhất1,060
Cao nhất NY1,270
Thấp nhất NY740
KLGD195,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở20,200
Giá thực hiện16,300
Hòa vốn **20,112
S-X *4,301
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 1,150 | (0.00%) | 162,800 | 3,860 | 26,587 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,690 | 20 (+0.75%) | 110,100 | 3,860 | 27,265 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2501 | 2,210 | -40 (-1.78%) | 200 | 5,598 | 26,620 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,770 | (0.00%) | 1,560,000 | 3,860 | 27,410 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 3,000 | -30 (-0.99%) | 29,600 | 2,991 | 28,679 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,170 | -10 (-0.46%) | 120,200 | 3,650 | 29,310 | BSI | 15 tháng |
CMBB2507 | 2,440 | 60 (+2.52%) | 203,400 | 2,450 | 28,880 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,810 | -30 (-1.63%) | 141,200 | 3,450 | 26,620 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 500 | 1,950 | 29,200 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,890 | 90 (+3.21%) | 200 | 1,950 | 30,280 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,460 | (0.00%) | 900,200 | 1,450 | 29,380 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,450 | -80 (-5.23%) | 246,000 | 1,450 | 27,900 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,500 | -100 (-6.25%) | 183,500 | 450 | 29,000 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,100 | 20 (+1.85%) | 13,200 | 22,550 | 573 | 24,734 | 9 tháng |
CFPT2505 | 790 | 20 (+2.60%) | 60,400 | 123,900 | -32,760 | 164,493 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,350 | 70 (+5.47%) | 235,000 | 25,150 | 2,000 | 27,646 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,170 | -10 (-0.46%) | 120,200 | 26,450 | 3,650 | 29,310 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,840 | 30 (+1.66%) | 9,600 | 68,000 | 7,000 | 72,040 | 9 tháng |
CSTB2505 | 3,110 | -120 (-3.72%) | 200 | 47,650 | 7,650 | 49,330 | 9 tháng |
CTCB2504 | 2,090 | (0.00%) | 10,600 | 34,800 | 10,300 | 37,040 | 12 tháng |
CVHM2503 | 6,370 | 380 (+6.34%) | 26,500 | 86,000 | 44,000 | 86,590 | 15 tháng |
CVNM2504 | 820 | -60 (-6.82%) | 700 | 59,700 | -3,078 | 67,530 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,450 | 70 (+5.07%) | 159,700 | 20,150 | 679 | 23,706 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 31/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 02/02/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 27/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9015 : 1 |
Giá phát hành: | 1,170 |
Giá thực hiện: | 16,300 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,899 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |