Chứng quyền MBB-HSC-MET12 (HOSE: CMBB2215)
CW MBB-HSC-MET12
1,120
Mở cửa1,260
Cao nhất1,260
Thấp nhất1,120
Cao nhất NY2,990
Thấp nhất NY1,000
KLGD135,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,000
Giá thực hiện18,000
Hòa vốn **17,169
S-X *1,732
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 1,180 | 10 (+0.85%) | 45,400 | 4,110 | 26,691 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,720 | -100 (-3.55%) | 375,500 | 4,110 | 27,317 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2501 | 2,220 | -60 (-2.63%) | 24,300 | 5,848 | 26,646 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,720 | -120 (-4.23%) | 1,573,000 | 4,110 | 27,323 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 3,050 | -50 (-1.61%) | 41,200 | 3,241 | 28,766 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 2,200 | (0.00%) | 15,300 | 3,900 | 29,400 | BSI | 15 tháng |
CMBB2507 | 2,490 | -70 (-2.73%) | 31,600 | 2,700 | 28,980 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,900 | 10 (+0.53%) | 249,900 | 3,700 | 26,800 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 2,200 | 29,040 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,940 | -40 (-1.34%) | 4,600 | 2,200 | 30,380 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 3,216,100 | 1,700 | 29,350 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,480 | 30 (+2.07%) | 715,500 | 1,700 | 27,960 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,470 | -30 (-2%) | 51,000 | 700 | 28,940 | SSI | 7 tháng |
CMBB2514 | 1,750 | -150 (-7.89%) | 1,600 | 2,700 | 29,250 | VPBankS | 6 tháng |
CMBB2515 | 1,460 | (0.00%) | -300 | 31,380 | VPBankS | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,880 | 110 (+3.97%) | 32,200 | 26,100 | 3,617 | 27,280 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,650 | -60 (-2.21%) | 109,600 | 35,250 | 10,250 | 35,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 5,980 | 140 (+2.40%) | 19,700 | 28,800 | 11,800 | 28,960 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 522,500 | 126,300 | 3,352 | 141,589 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,220 | 20 (+0.91%) | 37,800 | 126,300 | 1,369 | 146,943 | 12 tháng |
CHPG2517 | 4,280 | 270 (+6.73%) | 95,200 | 26,100 | 4,866 | 28,362 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,270 | (0.00%) | 26,700 | 2,200 | 29,040 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,940 | -40 (-1.34%) | 4,600 | 26,700 | 2,200 | 30,380 | 12 tháng |
CMSN2511 | 2,710 | 60 (+2.26%) | 118,000 | 75,000 | 16,000 | 80,680 | 9 tháng |
CMWG2509 | 2,330 | 80 (+3.56%) | 494,900 | 70,000 | 15,500 | 73,140 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,520 | (0.00%) | 93,200 | 70,000 | 15,000 | 75,160 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,880 | -170 (-5.57%) | 41,300 | 47,800 | 8,800 | 50,520 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,220 | -180 (-5.29%) | 12,600 | 47,800 | 8,300 | 52,380 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,710 | 20 (+1.18%) | 244,600 | 14,900 | 1,849 | 16,239 | 9 tháng |
CVHM2510 | 8,430 | 120 (+1.44%) | 9,900 | 88,000 | 30,500 | 91,220 | 9 tháng |
CVHM2511 | 9,040 | 140 (+1.57%) | 100 | 88,000 | 30,000 | 94,160 | 12 tháng |
CVIC2509 | 13,500 | 1,660 (+14.02%) | 57,200 | 117,400 | 49,400 | 122,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 1,040 | -30 (-2.80%) | 426,100 | 60,100 | 1,185 | 66,950 | 9 tháng |
CVPB2511 | 2,380 | 100 (+4.39%) | 1,230,500 | 20,850 | 2,839 | 22,645 | 9 tháng |
CVPB2512 | 2,430 | (0.00%) | 41,100 | 20,850 | 2,353 | 23,229 | 12 tháng |
CVRE2511 | 4,600 | -150 (-3.16%) | 16,600 | 28,800 | 7,300 | 30,700 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 11 tháng |
Ngày phát hành: | 01/12/2022 |
Ngày niêm yết: | 03/01/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/01/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 30/10/2023 |
Ngày đáo hạn: | 01/11/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6965 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 18,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 15,268 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |