Chứng quyền MBB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/21 (HOSE: CMBB2213)
CW MBB/ACBS/Call/EU/Cash/8M/21
860
Mở cửa570
Cao nhất900
Thấp nhất570
Cao nhất NY1,400
Thấp nhất NY450
KLGD2,918,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở19,700
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **19,580
S-X *2,700
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 790 | -30 (-3.66%) | 159,300 | 2,410 | 25,336 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,030 | -50 (-2.40%) | 48,500 | 2,410 | 26,118 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 200 | 30 (+17.65%) | 5,600 | -99 | 25,968 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,690 | (0.00%) | 4,148 | 25,263 | VPBankS | 7 tháng | |
CMBB2503 | 2,130 | -30 (-1.39%) | 13,900 | 2,410 | 26,296 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,670 | 60 (+2.30%) | 100 | 1,541 | 28,105 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,950 | 40 (+2.09%) | 2,700 | 2,200 | 28,650 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,140 | -20 (-1.72%) | 3,300 | 1,975 | 25,009 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,940 | -30 (-1.52%) | 9,200 | 1,000 | 27,880 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,320 | -40 (-2.94%) | 11,900 | 2,000 | 25,640 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 500 | 28,500 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,370 | -100 (-4.05%) | 900 | 500 | 29,240 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 30,600 | 28,750 | ACBS | 12 tháng | |
CMBB2512 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 6,100 | 27,660 | SSI | 5 tháng | |
CMBB2513 | 1,450 | -50 (-3.33%) | 3,100 | -1,000 | 28,900 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,000 | (0.00%) | 14,100 | 116,700 | -2,442 | 133,915 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,520 | -40 (-2.56%) | 24,400 | 27,000 | 2,000 | 29,560 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,030 | -50 (-2.40%) | 48,500 | 25,000 | 2,410 | 26,118 | 12 tháng |
CMSN2406 | 480 | -60 (-11.11%) | 71,100 | 66,400 | -12,600 | 81,880 | 12 tháng |
CMWG2407 | 530 | -10 (-1.85%) | 15,100 | 63,500 | -6,500 | 73,180 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,500 | -20 (-0.57%) | 17,100 | 47,000 | 9,000 | 48,500 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,670 | 50 (+3.09%) | 68,800 | 33,050 | 7,050 | 34,350 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,860 | 400 (+4.73%) | 50,200 | 72,000 | 34,000 | 73,440 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,190 | -20 (-1.65%) | 6,100 | 18,000 | 687 | 19,603 | 12 tháng |
CVNM2407 | 320 | -10 (-3.03%) | 29,000 | 55,900 | -9,265 | 67,005 | 12 tháng |
CVPB2409 | 520 | -10 (-1.89%) | 274,600 | 18,600 | -2,818 | 22,430 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,710 | (0.00%) | 24,650 | 8,650 | 25,420 | 12 tháng | |
CFPT2513 | 850 | -40 (-4.49%) | 85,000 | 116,700 | -17,155 | 144,811 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,250 | (0.00%) | 11,600 | 27,000 | -1,000 | 31,750 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,250 | -20 (-1.57%) | 30,600 | 25,000 | 28,750 | 12 tháng | |
CMSN2512 | 2,130 | -20 (-0.93%) | 35,000 | 66,400 | 6,400 | 74,910 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,410 | -80 (-5.37%) | 113,900 | 63,500 | -500 | 72,460 | 12 tháng |
CSTB2515 | 3,820 | (0.00%) | 47,000 | 7,000 | 51,460 | 12 tháng | |
CTCB2507 | 2,810 | 120 (+4.46%) | 2,000 | 33,050 | 4,550 | 36,930 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,380 | (0.00%) | 10,000 | 13,400 | 400 | 15,760 | 12 tháng |
CVHM2512 | 5,400 | 230 (+4.45%) | 1,900 | 72,000 | 14,000 | 79,600 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,550 | (0.00%) | 18,000 | -1,000 | 22,100 | 12 tháng | |
CVNM2511 | 1,580 | -30 (-1.86%) | 155,200 | 55,900 | 900 | 64,480 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,850 | -20 (-1.07%) | 8,400 | 18,600 | 600 | 21,700 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,190 | 30 (+1.39%) | 1,100 | 24,650 | 1,150 | 27,880 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,550 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |