Chứng quyền MBB-HSC-MET10 (HOSE: CMBB2204)
CW MBB-HSC-MET10
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,640
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở17,650
Giá thực hiện31,000
Hòa vốn **25,850
S-X *-8,183
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2405 | 800 | 60 (+8.11%) | 1,624,500 | 2,510 | 25,370 | SSI | 9 tháng |
CMBB2407 | 2,060 | 90 (+4.57%) | 628,500 | 2,510 | 26,170 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2409 | 190 | -20 (-9.52%) | 79,800 | 1 | 25,925 | KIS | 7 tháng |
CMBB2501 | 1,700 | 50 (+3.03%) | 45,400 | 4,248 | 25,289 | VPBankS | 7 tháng |
CMBB2503 | 2,190 | 120 (+5.80%) | 55,100 | 2,510 | 26,401 | SSI | 10 tháng |
CMBB2504 | 2,610 | 100 (+3.98%) | 179,600 | 1,641 | 28,000 | SSI | 15 tháng |
CMBB2505 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 419,600 | 2,300 | 28,620 | BSI | 15 tháng |
CMBB2506 | 1,080 | 120 (+12.50%) | 55,800 | 2,075 | 24,904 | VCI | 6 tháng |
CMBB2507 | 1,980 | 110 (+5.88%) | 23,800 | 1,100 | 27,960 | TCBS | 12 tháng |
CMBB2508 | 1,380 | 80 (+6.15%) | 31,400 | 2,100 | 25,760 | TCBS | 6 tháng |
CMBB2509 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 3,400 | 600 | 28,400 | HCM | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 38,600 | 600 | 29,400 | HCM | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,260 | 40 (+3.28%) | 401,200 | 100 | 28,780 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2512 | 1,340 | -540 (-28.72%) | 32,600 | 100 | 27,680 | SSI | 5 tháng |
CMBB2513 | 1,470 | -510 (-25.76%) | 30,400 | -900 | 28,940 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,470 | 180 (+13.95%) | 9,300 | 26,750 | -250 | 29,940 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,130 | 130 (+6.50%) | 27,900 | 32,300 | 7,300 | 33,520 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,930 | -50 (-1.26%) | 2,000 | 24,500 | 7,500 | 24,860 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,550 | 190 (+13.97%) | 861,200 | 119,000 | -3,948 | 138,317 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,850 | 100 (+5.71%) | 122,600 | 119,000 | -5,931 | 143,274 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,710 | 120 (+4.63%) | 118,500 | 26,750 | 1,250 | 30,920 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,950 | 100 (+5.41%) | 3,400 | 25,100 | 600 | 28,400 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,450 | 60 (+2.51%) | 38,600 | 25,100 | 600 | 29,400 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,790 | 180 (+11.18%) | 1,104,200 | 66,800 | 7,800 | 73,320 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | 110 (+6.21%) | 202,300 | 64,300 | 9,800 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | 110 (+5.70%) | 158,500 | 64,300 | 9,300 | 71,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,680 | 220 (+8.94%) | 9,400 | 45,500 | 6,500 | 49,720 | 9 tháng |
CSTB2514 | 2,760 | -90 (-3.16%) | 12,600 | 45,500 | 6,000 | 50,540 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,240 | 20 (+1.64%) | 113,900 | 13,300 | 249 | 15,363 | 9 tháng |
CVHM2510 | 4,140 | -370 (-8.20%) | 1,020,200 | 67,400 | 9,900 | 74,060 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,960 | (0.00%) | 67,400 | 9,400 | 77,840 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 5,700 | -450 (-7.32%) | 44,900 | 85,400 | 17,400 | 90,800 | 9 tháng |
CVNM2510 | 810 | 60 (+8%) | 365,000 | 56,300 | -2,615 | 65,173 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,590 | 160 (+11.19%) | 490,800 | 18,800 | 789 | 21,106 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,760 | 200 (+12.82%) | 132,200 | 18,800 | 303 | 21,924 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 24,500 | 3,000 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 31,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 25,833 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |