Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CMBB2203)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A3
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY930
Thấp nhất NY10
KLGD2,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,250
Giá thực hiện35,500
Hòa vốn **29,600
S-X *-8,333
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 4,940 | -60 (-1.20%) | 178,500 | 8,007 | 25,986 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 1,630 | -40 (-2.40%) | 199,100 | 6,400 | 25,520 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 3,210 | -30 (-0.93%) | 17,600 | 6,400 | 25,420 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 3,280 | -100 (-2.96%) | 1,000 | 5,900 | 26,060 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 1,600 | -20 (-1.23%) | 675,800 | 5,400 | 26,400 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,930 | -10 (-0.52%) | 1,038,500 | 5,400 | 27,720 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 900 | -10 (-1.10%) | 223,400 | 7,401 | 26,999 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 1,250 | -50 (-3.85%) | 7,200 | 5,400 | 26,250 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,970 | 10 (+0.51%) | 123,100 | 7,400 | 25,880 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 2,940 | 230 (+8.49%) | 52,000 | 5,400 | 25,880 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 2,190 | 250 (+12.89%) | 800 | 28,500 | 3,500 | 29,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 100 | 30,250 | -750 | 33,370 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,940 | 230 (+8.49%) | 52,000 | 25,400 | 5,400 | 25,880 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 31,600 | 600 | 34,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 47,550 | 13,550 | 48,140 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 29,700 | 19,100 | 600 | 20,620 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 87,000 | 42,850 | -150 | 48,240 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,800 | 460 (+19.66%) | 85,000 | 24,600 | 4,189 | 25,843 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 26/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 35,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 29,583 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |