Chứng quyền MBB-HSC-MET09 (HOSE: CMBB2201)
CW MBB-HSC-MET09
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY4,540
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,800
Giá thực hiện29,500
Hòa vốn **24,600
S-X *-2,783
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,280 | -160 (-4.65%) | 112,000 | 4,907 | 23,098 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 840 | -70 (-7.69%) | 227,500 | 3,300 | 22,360 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,700 | 3,300 | 22,400 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,850 | -120 (-6.09%) | 58,600 | 2,800 | 23,200 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 920 | -60 (-6.12%) | 113,300 | 2,300 | 23,680 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,260 | -60 (-4.55%) | 243,700 | 2,300 | 25,040 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 400 | -70 (-14.89%) | 100 | 4,301 | 21,999 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 700 | -20 (-2.78%) | 106,100 | 2,300 | 23,500 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,600 | (0.00%) | 4,300 | 24,400 | VND | 10 tháng | |
CMBB2401 | 1,560 | -240 (-13.33%) | 5,100 | 2,300 | 23,120 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 5,460 | 360 (+7.06%) | 2,300 | 123,700 | 43,636 | 123,253 | 9 tháng |
CFPT2310 | 5,260 | 440 (+9.13%) | 36,700 | 123,700 | 39,188 | 126,119 | 12 tháng |
CHPG2328 | 450 | (0.00%) | 28,500 | 29,400 | 9 tháng | ||
CHPG2329 | 1,080 | -100 (-8.47%) | 139,600 | 28,500 | -500 | 31,160 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,700 | -110 (-6.08%) | 1,700 | 22,300 | 3,300 | 22,400 | 9 tháng |
CMBB2312 | 1,850 | -120 (-6.09%) | 58,600 | 22,300 | 2,800 | 23,200 | 12 tháng |
CMSN2311 | 340 | 10 (+3.03%) | 16,300 | 67,900 | -20,600 | 91,220 | 12 tháng |
CMWG2309 | 190 | (0.00%) | 53,000 | -1,000 | 54,950 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 1,070 | 20 (+1.90%) | 18,400 | 53,000 | -1,500 | 59,850 | 12 tháng |
CSTB2324 | 30 | (0.00%) | 1,000 | 28,250 | -2,750 | 31,120 | 9 tháng |
CSTB2325 | 590 | -80 (-11.94%) | 9,000 | 28,250 | -3,250 | 33,860 | 12 tháng |
CTCB2306 | 3,650 | -290 (-7.36%) | 100 | 46,500 | 14,500 | 46,600 | 9 tháng |
CTCB2307 | 3,430 | -310 (-8.29%) | 14,300 | 46,500 | 12,500 | 47,720 | 12 tháng |
CVHM2311 | 200 | -50 (-20%) | 13,000 | 40,550 | -19,950 | 61,500 | 12 tháng |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,550 | -15,450 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 40 | -10 (-20%) | 55,000 | 64,200 | -3,418 | 67,932 | 9 tháng |
CVPB2311 | 180 | (0.00%) | 18,450 | -1,090 | 19,883 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 580 | -70 (-10.77%) | 258,000 | 18,450 | -1,566 | 21,122 | 12 tháng |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 100 | 22,150 | -5,350 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 250 | -20 (-7.41%) | 3,000 | 22,150 | -7,350 | 30,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.6667 : 1 |
Giá phát hành: | 2,700 |
Giá thực hiện: | 29,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 24,583 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |