Chứng quyền MBB/8M/SSI/C/EU/Cash-08 (HOSE: CMBB2010)
CW MBB/8M/SSI/C/EU/Cash-08
21,960
Mở cửa22,000
Cao nhất22,560
Thấp nhất21,800
Cao nhất NY26,500
Thấp nhất NY3,760
KLGD89,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,900
Giá thực hiện16,000
Hòa vốn **37,960
S-X *21,900
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 4,960 | -40 (-0.80%) | 25,800 | 7,807 | 26,020 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 1,620 | -50 (-2.99%) | 87,100 | 6,200 | 25,480 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 3,240 | (0.00%) | 6,200 | 25,480 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2312 | 3,380 | (0.00%) | 5,700 | 26,260 | HCM | 12 tháng | |
CMBB2314 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 105,800 | 5,200 | 26,320 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,920 | -20 (-1.03%) | 521,100 | 5,200 | 27,680 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 890 | -20 (-2.20%) | 117,000 | 7,201 | 26,899 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 1,300 | (0.00%) | 2,200 | 5,200 | 26,500 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 108,800 | 7,200 | 25,600 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 2,720 | 10 (+0.37%) | 11,600 | 5,200 | 25,440 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 880 | -40 (-4.35%) | 235,000 | 30,350 | 2,850 | 31,020 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,620 | -50 (-2.99%) | 87,100 | 25,200 | 6,200 | 25,480 | 9 tháng |
CSTB2322 | 700 | -30 (-4.11%) | 2,821,100 | 31,850 | 1,850 | 32,800 | 9 tháng |
CVPB2309 | 130 | -10 (-7.14%) | 161,700 | 19,600 | -1,846 | 21,942 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,090 | (0.00%) | 114,400 | 28,350 | 4,350 | 30,540 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,310 | -30 (-1.28%) | 65,000 | 116,400 | 16,400 | 123,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,950 | -50 (-1.67%) | 101,800 | 116,400 | 16,400 | 129,500 | 15 tháng |
CHPG2331 | 920 | -30 (-3.16%) | 588,900 | 30,350 | 2,350 | 33,520 | 12 tháng |
CHPG2332 | 960 | (0.00%) | 55,000 | 30,350 | 1,850 | 34,260 | 13 tháng |
CHPG2333 | 970 | -10 (-1.02%) | 26,100 | 30,350 | 1,350 | 34,820 | 14 tháng |
CHPG2334 | 730 | -30 (-3.95%) | 421,600 | 30,350 | 850 | 35,340 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 105,800 | 25,200 | 5,200 | 26,320 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,920 | -20 (-1.03%) | 521,100 | 25,200 | 5,200 | 27,680 | 15 tháng |
CMSN2313 | 930 | -120 (-11.43%) | 578,900 | 74,800 | -5,200 | 89,300 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,200 | (0.00%) | 596,200 | 51,600 | 1,600 | 57,200 | 10 tháng |
CMWG2314 | 980 | 10 (+1.03%) | 31,400 | 51,600 | -400 | 61,800 | 15 tháng |
CSTB2327 | 610 | 10 (+1.67%) | 1,115,900 | 31,850 | -150 | 35,660 | 10 tháng |
CSTB2328 | 650 | 10 (+1.56%) | 733,500 | 31,850 | -1,150 | 38,200 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,890 | -30 (-1.56%) | 461,100 | 47,750 | 12,750 | 50,120 | 12 tháng |
CVHM2313 | 510 | (0.00%) | 95,200 | 42,950 | -7,050 | 55,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,530 | 30 (+2%) | 259,500 | 24,250 | 4,811 | 25,388 | 10 tháng |
CVIB2305 | 1,000 | 20 (+2.04%) | 731,600 | 24,250 | 2,867 | 27,215 | 15 tháng |
CVIC2308 | 510 | -10 (-1.92%) | 347,800 | 47,750 | -2,250 | 55,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 580 | (0.00%) | 158,300 | 47,750 | -4,250 | 57,800 | 12 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 22,500 | 67,600 | -10,798 | 82,220 | 10 tháng |
CVNM2311 | 660 | -10 (-1.49%) | 161,900 | 67,600 | -10,798 | 84,866 | 15 tháng |
CVPB2314 | 270 | (0.00%) | 128,900 | 19,600 | -3,276 | 23,905 | 10 tháng |
CVPB2315 | 320 | -10 (-3.03%) | 180,400 | 19,600 | -3,752 | 25,183 | 15 tháng |
CVRE2315 | 300 | -20 (-6.25%) | 687,800 | 25,550 | -4,450 | 32,400 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 12/10/2020 |
Ngày niêm yết: | 27/10/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/10/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 10/06/2021 |
Ngày đáo hạn: | 14/06/2021 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,600 |
Giá thực hiện: | 16,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |