Chứng quyền MBB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CMBB2005)
CW MBB/VCSC/M/Au/T/A1
1,250
Mở cửa500
Cao nhất1,300
Thấp nhất500
Cao nhất NY2,110
Thấp nhất NY120
KLGD8,630
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở18,800
Giá thực hiện20,000
Hòa vốn **18,520
S-X *1,369
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 3,950 | -20 (-0.50%) | 90,400 | 5,707 | 24,264 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 412,200 | 4,100 | 23,280 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 2,190 | -60 (-2.67%) | 31,200 | 4,100 | 23,380 | HCM | 9 tháng |
CMBB2312 | 2,210 | -190 (-7.92%) | 70,300 | 3,600 | 23,920 | HCM | 12 tháng |
CMBB2314 | 1,150 | -50 (-4.17%) | 2,454,600 | 3,100 | 24,600 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,470 | -50 (-3.29%) | 1,129,700 | 3,100 | 25,880 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 600 | -30 (-4.76%) | 147,100 | 5,101 | 23,999 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 850 | -50 (-5.56%) | 853,100 | 3,100 | 24,250 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,540 | -180 (-10.47%) | 463,700 | 5,100 | 24,160 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 2,550 | 400 (+18.60%) | 1,300 | 3,100 | 25,100 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 1,320 | -80 (-5.71%) | 500 | 26,750 | 1,750 | 27,640 | 6 tháng |
CHPG2401 | 400 | (0.00%) | 28,000 | -3,000 | 32,200 | 6 tháng | |
CMBB2401 | 2,550 | 400 (+18.60%) | 1,300 | 23,100 | 3,100 | 25,100 | 6 tháng |
CSTB2401 | 230 | -250 (-52.08%) | 100 | 26,800 | -4,200 | 31,690 | 6 tháng |
CTCB2401 | 6,100 | -100 (-1.61%) | 700 | 44,850 | 10,850 | 46,200 | 6 tháng |
CTPB2401 | 760 | -30 (-3.80%) | 36,000 | 17,000 | -1,500 | 20,020 | 6 tháng |
CVHM2401 | 830 | 20 (+2.47%) | 36,000 | 41,800 | -1,200 | 46,320 | 6 tháng |
CVIB2401 | 1,210 | -430 (-26.22%) | 8,300 | 21,500 | 1,677 | 22,102 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/04/2020 |
Ngày niêm yết: | 14/05/2020 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 18/05/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/10/2020 |
Ngày đáo hạn: | 26/10/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 0.8715 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 20,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 17,431 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |