Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/7M/SSI/C/EU/Cash-04 (HOSE: CMBB2003)

CW MBB/7M/SSI/C/EU/Cash-04

Ngừng giao dịch

2,980

-220 (-6.88%)
05/11/2020 15:00

Mở cửa3,090

Cao nhất3,100

Thấp nhất2,980

Cao nhất NY3,970

Thấp nhất NY60

KLGD1,310

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở18,300

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **18,285

S-X *2,612

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (99.616) - NVL (84.622) - DIG (76.400) - MBB (63.864) - VND (57.308)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMBB23063,970-740 (-15.71%)2 : 120,0006,50724,299ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CMBB23091,18020 (+1.72%)4 : 119,0004,90023,720SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23112,250-120 (-5.06%)2 : 119,0004,90023,500HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23122,400-90 (-3.61%)2 : 119,5004,40024,300HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23141,200 (0.00%)4 : 120,0003,90024,800SSIMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,520 (0.00%)4 : 120,0003,90026,080SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB2316630-30 (-4.55%)10 : 117,9995,90124,299KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMBB2317900-40 (-4.26%)5 : 120,0003,90024,500VNDMuaChâu Âu9 tháng19/08/2024
CMBB23181,72010 (+0.58%)4 : 118,0005,90024,880VNDMuaChâu Âu10 tháng19/09/2024
CMBB24012,150-150 (-6.52%)2 : 120,0003,90024,300VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG2326370-80 (-17.78%)4 : 128,35027,50085028,980HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23091,18020 (+1.72%)4 : 123,90019,0004,90023,720MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB232280 (0.00%)4 : 127,30030,000-2,70030,320STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB230930 (0.00%)4 : 118,75022,500-2,69621,561VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CACB230585010 (+1.19%)6 : 127,15024,0003,15029,100ACBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CFPT23131,96050 (+2.62%)10 : 1113,000100,00013,000119,600FPTMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CFPT23142,61010 (+0.38%)10 : 1113,000100,00013,000126,100FPTMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2331670 (0.00%)6 : 128,35028,00035032,020HPGMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332660-30 (-4.35%)6 : 128,35028,500-15032,460HPGMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333670-50 (-6.94%)6 : 128,35029,000-65033,020HPGMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334560-40 (-6.67%)8 : 128,35029,500-1,15033,980HPGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMBB23141,200 (0.00%)4 : 123,90020,0003,90024,800MBBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMBB23151,520 (0.00%)4 : 123,90020,0003,90026,080MBBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CMSN231371060 (+9.23%)10 : 166,10080,000-13,90087,100MSNMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CMWG2313950 (0.00%)6 : 149,90050,000-10055,700MWGMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CMWG231489030 (+3.49%)10 : 149,90052,000-2,10060,900MWGMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CSTB2327350 (0.00%)6 : 127,30032,000-4,70034,100STBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CSTB232851050 (+10.87%)8 : 127,30033,000-5,70037,080STBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CTCB23101,58060 (+3.95%)8 : 145,50035,00010,50047,640TCBMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVHM2313420-40 (-8.70%)10 : 142,70050,000-7,30054,200VHMMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVIB23041,09040 (+3.81%)4 : 122,55020,0003,11123,677VIBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIB230573030 (+4.29%)6 : 122,55022,0001,16725,640VIBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVIC2308370-30 (-7.50%)10 : 146,40050,000-3,60053,700VICMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVIC2309410-60 (-12.77%)10 : 146,40052,000-5,60056,100VICMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CVNM2310250-70 (-21.88%)10 : 164,00080,000-14,39880,848VNMMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVNM2311490-10 (-2%)10 : 164,00080,000-14,39883,200VNMMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVPB231419020 (+11.76%)4 : 118,75024,000-4,12623,600VPBMuaChâu Âu10 tháng07/08/2024
CVPB2315300 (0.00%)6 : 118,75024,500-4,60225,068VPBMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CVRE2315220-20 (-8.33%)8 : 122,20030,000-7,80031,760VREMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.