Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-04 (HOSE: CMBB2002)

CW MBB/4M/SSI/C/EU/Cash-04

Ngừng giao dịch

10

-20 (-66.67%)
06/08/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,950

Thấp nhất NY10

KLGD726,410

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở16,350

Giá thực hiện18,000

Hòa vốn **18,010

S-X *-1,650

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (132.426) - HPG (113.797) - NVL (110.511) - DIG (98.703) - MBB (72.317)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB23065,00030 (+0.60%)118,2008,10726,090ACBS12 tháng
CMBB23091,67070 (+4.38%)308,4006,50025,680SSI9 tháng
CMBB23113,240100 (+3.18%)8,5006,50025,480HCM9 tháng
CMBB23123,380110 (+3.36%)14,0006,00026,260HCM12 tháng
CMBB23141,62040 (+2.53%)83,1005,50026,480SSI10 tháng
CMBB23151,94050 (+2.65%)93,2005,50027,760SSI15 tháng
CMBB231691030 (+3.41%)89,8007,50127,099KIS7 tháng
CMBB23171,30070 (+5.69%)28,5005,50026,500VND9 tháng
CMBB23181,960-20 (-1.01%)190,3007,50025,840VND10 tháng
CMBB24012,71070 (+2.65%)132,7005,50025,420VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2326920-30 (-3.16%)1,178,00030,5503,05031,1809 tháng
CMBB23091,67070 (+4.38%)308,40025,5006,50025,6809 tháng
CSTB2322730170 (+30.36%)8,053,60032,0002,00032,9209 tháng
CVPB2309140 (0.00%)893,30019,650-1,79621,9809 tháng
CACB23051,09070 (+6.86%)281,20028,3504,35030,54012 tháng
CFPT23132,340120 (+5.41%)612,400117,10017,100123,40010 tháng
CFPT23143,000130 (+4.53%)411,700117,10017,100130,00015 tháng
CHPG2331950-20 (-2.06%)595,80030,5502,55033,70012 tháng
CHPG2332960-20 (-2.04%)97,70030,5502,05034,26013 tháng
CHPG2333980-20 (-2%)50,90030,5501,55034,88014 tháng
CHPG2334760-10 (-1.30%)2,185,50030,5501,05035,58015 tháng
CMBB23141,62040 (+2.53%)83,10025,5005,50026,48010 tháng
CMBB23151,94050 (+2.65%)93,20025,5005,50027,76015 tháng
CMSN23131,05060 (+6.06%)1,039,00076,000-4,00090,50012 tháng
CMWG23131,20070 (+6.19%)380,80051,0001,00057,20010 tháng
CMWG231497050 (+5.43%)1,374,90051,000-1,00061,70015 tháng
CSTB232760080 (+15.38%)2,999,00032,00035,60010 tháng
CSTB232864050 (+8.47%)1,133,00032,000-1,00038,12015 tháng
CTCB23101,920260 (+15.66%)1,118,30048,00013,00050,36012 tháng
CVHM231351010 (+2%)444,50043,300-6,70055,10012 tháng
CVIB23041,50010 (+0.67%)2,279,70024,2504,81125,27110 tháng
CVIB2305980 (0.00%)1,526,80024,2502,86727,09815 tháng
CVIC230852020 (+4%)1,160,90047,600-2,40055,20010 tháng
CVIC230958030 (+5.45%)571,80047,600-4,40057,80012 tháng
CVNM2310390-20 (-4.88%)748,00067,700-10,69882,22010 tháng
CVNM231167010 (+1.52%)331,40067,700-10,69884,96415 tháng
CVPB2314270 (0.00%)393,90019,650-3,22623,90510 tháng
CVPB2315330 (0.00%)267,40019,650-3,70225,24015 tháng
CVRE2315320 (0.00%)1,940,00025,650-4,35032,56012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:08/04/2020
Ngày niêm yết:21/04/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:23/04/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:06/08/2020
Ngày đáo hạn:10/08/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:18,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.