Chứng quyền MBB-HSC-MET02 (HOSE: CMBB1905)

CW MBB-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/04/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,930

Thấp nhất NY10

KLGD256,760

NN mua-

NN bán8,743

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở15,750

Giá thực hiện23,000

Hòa vốn **23,020

S-X *-7,250

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MBB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMBB240580060 (+8.11%)1,624,5002,51025,370SSI9 tháng
CMBB24072,06090 (+4.57%)628,5002,51026,170ACBS12 tháng
CMBB2409190-20 (-9.52%)79,800125,925KIS7 tháng
CMBB25011,70050 (+3.03%)45,4004,24825,289VPBankS7 tháng
CMBB25032,190120 (+5.80%)55,1002,51026,401SSI10 tháng
CMBB25042,610100 (+3.98%)179,6001,64128,000SSI15 tháng
CMBB25051,94060 (+3.19%)419,6002,30028,620BSI15 tháng
CMBB25061,080120 (+12.50%)55,8002,07524,904VCI6 tháng
CMBB25071,980110 (+5.88%)23,8001,10027,960TCBS12 tháng
CMBB25081,38080 (+6.15%)31,4002,10025,760TCBS6 tháng
CMBB25091,950100 (+5.41%)3,40060028,400HCM9 tháng
CMBB25102,45060 (+2.51%)38,60060029,400HCM12 tháng
CMBB25111,26040 (+3.28%)401,20010028,780ACBS12 tháng
CMBB25121,340-540 (-28.72%)32,60010027,680SSI5 tháng
CMBB25131,470-510 (-25.76%)30,400-90028,940SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,470180 (+13.95%)9,30026,750-25029,9409 tháng
CTCB25062,130130 (+6.50%)27,90032,3007,30033,5209 tháng
CVRE25053,930-50 (-1.26%)2,00024,5007,50024,8609 tháng
CFPT25111,550190 (+13.97%)861,200119,000-3,948138,3179 tháng
CFPT25121,850100 (+5.71%)122,600119,000-5,931143,27412 tháng
CHPG25172,710120 (+4.63%)118,50026,7501,25030,92012 tháng
CMBB25091,950100 (+5.41%)3,40025,10060028,4009 tháng
CMBB25102,45060 (+2.51%)38,60025,10060029,40012 tháng
CMSN25111,790180 (+11.18%)1,104,20066,8007,80073,3209 tháng
CMWG25091,880110 (+6.21%)202,30064,3009,80069,5409 tháng
CMWG25102,040110 (+5.70%)158,50064,3009,30071,32012 tháng
CSTB25132,680220 (+8.94%)9,40045,5006,50049,7209 tháng
CSTB25142,760-90 (-3.16%)12,60045,5006,00050,54012 tháng
CTPB25021,24020 (+1.64%)113,90013,30024915,3639 tháng
CVHM25104,140-370 (-8.20%)1,020,20067,4009,90074,0609 tháng
CVHM25114,960 (0.00%)67,4009,40077,84012 tháng
CVIC25095,700-450 (-7.32%)44,90085,40017,40090,8009 tháng
CVNM251081060 (+8%)365,00056,300-2,61565,1739 tháng
CVPB25111,590160 (+11.19%)490,80018,80078921,1069 tháng
CVPB25121,760200 (+12.82%)132,20018,80030321,92412 tháng
CVRE25113,540 (0.00%)24,5003,00028,58012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MBB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Quân đội (HOSE: MBB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:08/10/2019
Ngày niêm yết:23/10/2019
Ngày giao dịch đầu tiên:25/10/2019
Ngày giao dịch cuối cùng:06/04/2020
Ngày đáo hạn:08/04/2020
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,700
Giá thực hiện:23,000
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate