Chứng quyền MBB/3M/SSI/C/EU/Cash-01 (HOSE: CMBB1901)
CW MBB/3M/SSI/C/EU/Cash-01
2,270
Mở cửa2,270
Cao nhất2,280
Thấp nhất2,010
Cao nhất NY3,300
Thấp nhất NY1,310
KLGD625,580
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,100
Giá thực hiện20,600
Hòa vốn **22,870
S-X *2,500
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (MBB)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMBB2306 | 4,960 | -40 (-0.80%) | 25,800 | 7,807 | 26,020 | ACBS | 12 tháng |
CMBB2309 | 1,620 | -50 (-2.99%) | 87,100 | 6,200 | 25,480 | SSI | 9 tháng |
CMBB2311 | 3,240 | (0.00%) | 6,200 | 25,480 | HCM | 9 tháng | |
CMBB2312 | 3,380 | (0.00%) | 5,700 | 26,260 | HCM | 12 tháng | |
CMBB2314 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 105,800 | 5,200 | 26,320 | SSI | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,920 | -20 (-1.03%) | 521,100 | 5,200 | 27,680 | SSI | 15 tháng |
CMBB2316 | 890 | -20 (-2.20%) | 118,000 | 7,201 | 26,899 | KIS | 7 tháng |
CMBB2317 | 1,300 | (0.00%) | 2,200 | 5,200 | 26,500 | VND | 9 tháng |
CMBB2318 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 108,800 | 7,200 | 25,600 | VND | 10 tháng |
CMBB2401 | 2,720 | 10 (+0.37%) | 12,800 | 5,200 | 25,440 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2326 | 870 | -50 (-5.43%) | 276,300 | 30,350 | 2,850 | 30,980 | 9 tháng |
CMBB2309 | 1,620 | -50 (-2.99%) | 87,100 | 25,200 | 6,200 | 25,480 | 9 tháng |
CSTB2322 | 710 | -20 (-2.74%) | 2,956,200 | 31,850 | 1,850 | 32,840 | 9 tháng |
CVPB2309 | 140 | (0.00%) | 270,500 | 19,600 | -1,846 | 21,980 | 9 tháng |
CACB2305 | 1,090 | (0.00%) | 114,400 | 28,300 | 4,300 | 30,540 | 12 tháng |
CFPT2313 | 2,310 | -30 (-1.28%) | 65,000 | 116,500 | 16,500 | 123,100 | 10 tháng |
CFPT2314 | 2,960 | -40 (-1.33%) | 102,000 | 116,500 | 16,500 | 129,600 | 15 tháng |
CHPG2331 | 910 | -40 (-4.21%) | 592,400 | 30,350 | 2,350 | 33,460 | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 55,100 | 30,350 | 1,850 | 34,140 | 13 tháng |
CHPG2333 | 950 | -30 (-3.06%) | 29,200 | 30,350 | 1,350 | 34,700 | 14 tháng |
CHPG2334 | 740 | -20 (-2.63%) | 423,600 | 30,350 | 850 | 35,420 | 15 tháng |
CMBB2314 | 1,580 | -40 (-2.47%) | 105,800 | 25,200 | 5,200 | 26,320 | 10 tháng |
CMBB2315 | 1,920 | -20 (-1.03%) | 521,100 | 25,200 | 5,200 | 27,680 | 15 tháng |
CMSN2313 | 920 | -130 (-12.38%) | 1,060,900 | 74,600 | -5,400 | 89,200 | 12 tháng |
CMWG2313 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 596,800 | 51,400 | 1,400 | 57,260 | 10 tháng |
CMWG2314 | 960 | -10 (-1.03%) | 42,400 | 51,400 | -600 | 61,600 | 15 tháng |
CSTB2327 | 600 | (0.00%) | 1,159,600 | 31,850 | -150 | 35,600 | 10 tháng |
CSTB2328 | 620 | -20 (-3.13%) | 903,500 | 31,850 | -1,150 | 37,960 | 15 tháng |
CTCB2310 | 1,860 | -60 (-3.13%) | 761,200 | 47,650 | 12,650 | 49,880 | 12 tháng |
CVHM2313 | 510 | (0.00%) | 95,200 | 42,900 | -7,100 | 55,100 | 12 tháng |
CVIB2304 | 1,490 | -10 (-0.67%) | 1,157,800 | 24,350 | 4,911 | 25,232 | 10 tháng |
CVIB2305 | 970 | -10 (-1.02%) | 1,054,600 | 24,350 | 2,967 | 27,040 | 15 tháng |
CVIC2308 | 510 | -10 (-1.92%) | 347,800 | 47,550 | -2,450 | 55,100 | 10 tháng |
CVIC2309 | 580 | (0.00%) | 180,000 | 47,550 | -4,450 | 57,800 | 12 tháng |
CVNM2310 | 390 | (0.00%) | 22,500 | 67,600 | -10,798 | 82,220 | 10 tháng |
CVNM2311 | 650 | -20 (-2.99%) | 171,900 | 67,600 | -10,798 | 84,768 | 15 tháng |
CVPB2314 | 260 | -10 (-3.70%) | 259,100 | 19,600 | -3,276 | 23,867 | 10 tháng |
CVPB2315 | 320 | -10 (-3.03%) | 180,400 | 19,600 | -3,752 | 25,183 | 15 tháng |
CVRE2315 | 300 | -20 (-6.25%) | 687,800 | 25,600 | -4,400 | 32,400 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MBB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Quân Đội (HOSE: MBB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán SSI (SSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 3 tháng |
Ngày phát hành: | 13/06/2019 |
Ngày niêm yết: | 26/06/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 28/06/2019 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/09/2019 |
Ngày đáo hạn: | 16/09/2019 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,900 |
Giá thực hiện: | 20,600 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |