Chứng quyền CKDH02MBS21CE (HOSE: CKDH2105)
CW CKDH02MBS21CE
3,490
Mở cửa3,340
Cao nhất3,750
Thấp nhất3,220
Cao nhất NY3,800
Thấp nhất NY1,510
KLGD53,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở51,700
Giá thực hiện37,600
Hòa vốn **51,560
S-X *14,100
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
| Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| CACB2512 | 400 | (0.00%) | 25,050 | -3,950 | 30,200 | 6 tháng | |
| CHDB2506 | 1,150 | (0.00%) | 30,300 | -2,700 | 36,450 | 6 tháng | |
| CHPG2533 | 840 | (0.00%) | 27,500 | -1,500 | 31,520 | 6 tháng | |
| CMSN2519 | 1,750 | (0.00%) | 78,600 | -7,400 | 94,750 | 9 tháng | |
| CMWG2519 | 2,890 | (0.00%) | 82,900 | 7,900 | 89,450 | 9 tháng | |
| CSHB2511 | 1,510 | (0.00%) | 16,450 | -1,550 | 19,510 | 6 tháng | |
| CSTB2526 | 640 | (0.00%) | 49,100 | -5,900 | 58,840 | 6 tháng | |
| CTCB2514 | 760 | (0.00%) | 35,200 | -3,768 | 41,189 | 6 tháng | |
| CTPB2507 | 600 | (0.00%) | 17,500 | -3,470 | 22,113 | 6 tháng | |
| CVIB2511 | 820 | (0.00%) | 18,700 | -2,300 | 22,640 | 6 tháng | |
| CVPB2523 | 1,920 | (0.00%) | 28,750 | 750 | 31,840 | 6 tháng | |
| CVRE2522 | 5,330 | (0.00%) | 32,100 | 7,100 | 35,660 | 9 tháng |
| CK cơ sở: | KDH |
| Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà Khang Điền (HOSE: KDH) |
| Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
| Loại chứng quyền: | Mua |
| Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
| Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
| Thời hạn: | 4 tháng |
| Ngày phát hành: | 27/08/2021 |
| Ngày niêm yết: | 15/09/2021 |
| Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/09/2021 |
| Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2021 |
| Ngày đáo hạn: | 27/12/2021 |
| Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
| Giá phát hành: | 2,150 |
| Giá thực hiện: | 37,600 |
| Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
| Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
| Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |