Chứng quyền CKDH01MBS21CE (HOSE: CKDH2102)
CW CKDH01MBS21CE
7,000
Mở cửa7,210
Cao nhất7,310
Thấp nhất7,000
Cao nhất NY8,300
Thấp nhất NY3,700
KLGD111,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở40,050
Giá thực hiện31,100
Hòa vốn **40,984
S-X *11,788
Trạng thái CWITM
Chứng quyền cùng TCPH (MBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2315 | 4,880 | (0.00%) | 8 : 1 | 116,500 | 80,000 | 36,500 | 119,040 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 3 : 1 | 30,250 | 25,000 | 5,250 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CMWG2317 | 830 | 80 (+10.67%) | 6 : 1 | 51,100 | 50,000 | 1,100 | 54,980 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CSTB2335 | 950 | (0.00%) | 3 : 1 | 31,600 | 31,000 | 600 | 33,850 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CTCB2311 | 5,240 | 260 (+5.22%) | 3 : 1 | 47,550 | 32,000 | 15,550 | 47,720 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVHM2319 | 260 | -30 (-10.34%) | 5 : 1 | 42,850 | 52,000 | -9,150 | 53,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVNM2316 | 950 | -10 (-1.04%) | 10 : 1 | 67,600 | 65,000 | 3,902 | 73,008 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVPB2320 | 460 | (0.00%) | 2.86 : 1 | 19,750 | 20,970 | -1,220 | 22,286 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |
CVRE2321 | 370 | -10 (-2.63%) | 4 : 1 | 25,850 | 29,000 | -3,150 | 30,480 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 22/04/2024 |