Chứng quyền HPG.6M.SSV.C.EU.Cash.25.01 (HOSE: CHPG2521)
CW.HPG.6M.SSV.C.EU.Cash.25.01
1,080
Mở cửa1,070
Cao nhất1,080
Thấp nhất1,020
Cao nhất NY1,080
Thấp nhất NY740
KLGD57,700
NN mua11,100
NN bán46,500
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn156
Giá CK cơ sở24,650
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **32,320
S-X *-3,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
08/07/2025 | 1,080 | 210 (+24.14%) | 57,700 |
07/07/2025 | 870 | 50 (+6.10%) | 6,600 |
04/07/2025 | 820 | (0.00%) | 1,100 |
03/07/2025 | 820 | 50 (+6.49%) | 45,400 |
02/07/2025 | 770 | 30 (+4.05%) | 5,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 940 | 240 (+34.29%) | 560,600 | 1,334 | 26,447 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 720 | 270 (+60%) | 1,743,400 | 2,167 | 24,882 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,930 | 330 (+20.63%) | 1,116,400 | 3,832 | 25,639 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 610 | 200 (+48.78%) | 367,600 | 1,334 | 25,348 | MBS | 9 tháng |
CHPG2502 | 930 | 290 (+45.31%) | 1,818,400 | 1,750 | 25,223 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 1,530 | 390 (+34.21%) | 168,500 | 501 | 26,697 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,220 | 400 (+21.98%) | 366,600 | -332 | 28,679 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,290 | 220 (+20.56%) | 75,100 | 1,500 | 27,446 | BSI | 12 tháng |
CHPG2508 | 2,230 | 500 (+28.90%) | 234,200 | 2,167 | 26,197 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 820 | 300 (+57.69%) | 203,500 | 1,334 | 25,365 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,540 | 260 (+20.31%) | 964,300 | 501 | 27,996 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 340 | 210 (+161.54%) | 1,618,200 | 594 | 25,188 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 570 | 190 (+50%) | 102,900 | -238 | 26,787 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 640 | 180 (+39.13%) | 91,300 | -1,071 | 27,853 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 620 | 140 (+29.17%) | 111,800 | -1,719 | 28,434 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 740 | 170 (+29.82%) | 160,900 | -2,182 | 29,297 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 900 | 180 (+25%) | 154,900 | -2,922 | 30,570 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 3,620 | 490 (+15.65%) | 311,100 | 3,416 | 27,263 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,550 | 330 (+27.05%) | 1,474,400 | 1,334 | 27,188 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 2,120 | 520 (+32.50%) | 41,300 | 2,167 | 26,014 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 2,210 | 480 (+27.75%) | 47,000 | 1,334 | 26,997 | SSI | 7 tháng |
CHPG2521 | 1,080 | 210 (+24.14%) | 57,700 | -3,350 | 32,320 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (SSV)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CVPB2506 | 710 | 60 (+9.23%) | 386,300 | 19,500 | -166 | 21,048 | 8 tháng |
CHPG2521 | 1,080 | 210 (+24.14%) | 57,700 | 24,650 | -3,350 | 32,320 | 6 tháng |
CSHB2506 | 960 | 60 (+6.67%) | 310,600 | 14,050 | -150 | 16,120 | 6 tháng |
CSTB2518 | 1,880 | 10 (+0.53%) | 14,100 | 47,300 | 3,300 | 51,520 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công Ty TNHH Chứng Khoán Shinhan Việt Nam (SSV) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/06/2025 |
Ngày niêm yết: | 25/06/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 27/06/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 09/12/2025 |
Ngày đáo hạn: | 11/12/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 28,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |