Chứng quyền HPG/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01 (HOSE: CHPG2510)

CW HPG/TCBS/C/EU/12M/CASH/24-01

1,090

-30 (-2.68%)
20/06/2025 14:59

Mở cửa1,110

Cao nhất1,120

Thấp nhất1,090

Cao nhất NY2,200

Thấp nhất NY610

KLGD47,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn229

Giá CK cơ sở27,000

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **32,270

S-X *-2,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2510: CHPG2509 SJE CHPG2520 CSHB2504 TRC
Trending: HPG (102.658) - MBB (90.523) - NVL (81.574) - FPT (73.273) - VCB (68.441)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
20/06/20251,090-30 (-2.68%)47,100
19/06/20251,120 (0.00%)2,700
18/06/20251,120 (0.00%)169,900
17/06/20251,12020 (+1.82%)5,900
16/06/20251,10070 (+6.80%)206,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406560-20 (-3.45%)64,000-1,00030,240SSI12 tháng
CHPG2408340-20 (-5.56%)201,80028,360SSI9 tháng
CHPG24091,500-50 (-3.23%)162,7002,00029,500ACBS12 tháng
CHPG2410410-10 (-2.38%)1,000-1,00029,640MBS9 tháng
CHPG241210 (0.00%)11,900-4,33331,373KIS7 tháng
CHPG2501510-20 (-3.77%)605,3001,50027,030VPBankS6 tháng
CHPG2502580-30 (-4.92%)350,900-50029,240VPBankS9 tháng
CHPG2504930-30 (-3.13%)104,600-2,00030,860SSI10 tháng
CHPG25051,680-50 (-2.89%)156,300-3,00033,360SSI15 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)10,500-80031,600BSI12 tháng
CHPG250730-40 (-57.14%)68,900-2,60029,660VCI6 tháng
CHPG25081,480 (0.00%)29,960HCM9 tháng
CHPG2509430-20 (-4.44%)182,000-1,00029,290TCBS6 tháng
CHPG25101,090-30 (-2.68%)47,100-2,00032,270TCBS12 tháng
CHPG2511130-40 (-23.53%)664,900-1,88829,408KIS4 tháng
CHPG251240030 (+8.11%)3,700-2,88831,488KIS6 tháng
CHPG2513390-20 (-4.88%)33,100-3,88832,448KIS7 tháng
CHPG2514460-10 (-2.13%)40,000-4,66633,506KIS8 tháng
CHPG2515470 (0.00%)149,100-5,22234,102KIS9 tháng
CHPG251665020 (+3.17%)6,900-6,11135,711KIS11 tháng
CHPG25172,86020 (+0.70%)88,0001,50031,220HCM12 tháng
CHPG25181,200-50 (-4%)632,200-1,00031,600ACBS12 tháng
CHPG25191,410-30 (-2.08%)50,10029,820SSI5 tháng
CHPG25201,580-10 (-0.63%)50,200-1,00031,160SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (TCBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2507190-30 (-13.64%)4,100116,100-37,585155,1926 tháng
CFPT2508970-30 (-3%)11,200116,100-42,543166,33712 tháng
CHPG2509430-20 (-4.44%)182,00027,000-1,00029,2906 tháng
CHPG25101,090-30 (-2.68%)47,10027,000-2,00032,27012 tháng
CMBB25072,200240 (+12.24%)222,30025,8001,80028,40012 tháng
CMBB25081,650310 (+23.13%)610,40025,8002,80026,3006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Kỹ thương (TCBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:06/02/2025
Ngày niêm yết:25/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:27/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:03/02/2026
Ngày đáo hạn:05/02/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate