Chứng quyền HPG-HSC-MET16 (HOSE: CHPG2508)
CW HPG-HSC-MET16
1,360
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY2,510
Thấp nhất NY540
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH12,000,000
Số ngày đến hạn132
Giá CK cơ sở26,800
Giá thực hiện27,000
Hòa vốn **29,720
S-X *-200
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/06/2025 | 1,360 | (0.00%) | |
12/06/2025 | 1,360 | 90 (+7.09%) | 630,900 |
11/06/2025 | 1,270 | -60 (-4.51%) | 17,600 |
10/06/2025 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 182,600 |
09/06/2025 | 1,340 | 40 (+3.08%) | 357,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 600 | (0.00%) | -1,200 | 30,400 | SSI | 12 tháng | |
CHPG2408 | 360 | (0.00%) | -200 | 28,440 | SSI | 9 tháng | |
CHPG2409 | 1,490 | (0.00%) | 1,800 | 29,470 | ACBS | 12 tháng | |
CHPG2410 | 460 | (0.00%) | -1,200 | 29,840 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 20 | (0.00%) | -4,533 | 31,413 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2501 | 480 | (0.00%) | 1,300 | 26,940 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2502 | 620 | (0.00%) | -700 | 29,360 | VPBankS | 9 tháng | |
CHPG2504 | 920 | (0.00%) | -2,200 | 30,840 | SSI | 10 tháng | |
CHPG2505 | 1,680 | (0.00%) | -3,200 | 33,360 | SSI | 15 tháng | |
CHPG2506 | 950 | (0.00%) | -1,000 | 31,600 | BSI | 12 tháng | |
CHPG2507 | 80 | (0.00%) | -2,800 | 29,760 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | -200 | 29,720 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 490 | (0.00%) | -1,200 | 29,470 | TCBS | 6 tháng | |
CHPG2510 | 1,110 | (0.00%) | -2,200 | 32,330 | TCBS | 12 tháng | |
CHPG2511 | 180 | (0.00%) | -2,088 | 29,608 | KIS | 4 tháng | |
CHPG2512 | 380 | (0.00%) | -3,088 | 31,408 | KIS | 6 tháng | |
CHPG2513 | 410 | (0.00%) | -4,088 | 32,528 | KIS | 7 tháng | |
CHPG2514 | 480 | (0.00%) | -4,866 | 33,586 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 450 | (0.00%) | -5,422 | 34,022 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2516 | 630 | (0.00%) | -6,311 | 35,631 | KIS | 11 tháng | |
CHPG2517 | 2,680 | (0.00%) | 1,300 | 30,860 | HCM | 12 tháng | |
CHPG2518 | 1,450 | (0.00%) | -1,200 | 32,350 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | (0.00%) | 26,800 | -200 | 29,720 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,860 | (0.00%) | 30,950 | 5,950 | 32,440 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 4,560 | (0.00%) | 25,200 | 8,200 | 26,120 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,450 | (0.00%) | 117,000 | -7,000 | 138,500 | 9 tháng | |
CFPT2512 | 1,780 | (0.00%) | 117,000 | -9,000 | 143,800 | 12 tháng | |
CHPG2517 | 2,680 | (0.00%) | 26,800 | 1,300 | 30,860 | 12 tháng | |
CMBB2509 | 1,840 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 28,180 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,320 | (0.00%) | 24,700 | 200 | 29,140 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,650 | (0.00%) | 65,800 | 6,800 | 72,200 | 9 tháng | |
CMWG2509 | 1,750 | (0.00%) | 63,500 | 9,000 | 68,500 | 9 tháng | |
CMWG2510 | 1,990 | (0.00%) | 63,500 | 8,500 | 70,920 | 12 tháng | |
CSTB2513 | 2,630 | (0.00%) | 45,000 | 6,000 | 49,520 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 2,730 | (0.00%) | 45,000 | 5,500 | 50,420 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,260 | (0.00%) | 13,300 | -700 | 16,520 | 9 tháng | |
CVHM2510 | 4,830 | (0.00%) | 70,000 | 12,500 | 76,820 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 4,840 | (0.00%) | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,550 | (0.00%) | 86,800 | 18,800 | 94,200 | 9 tháng | |
CVNM2510 | 770 | (0.00%) | 55,900 | -5,100 | 67,160 | 9 tháng | |
CVPB2511 | 1,430 | (0.00%) | 18,200 | -300 | 21,360 | 9 tháng | |
CVPB2512 | 1,600 | (0.00%) | 18,200 | -800 | 22,200 | 12 tháng | |
CVRE2511 | 3,540 | (0.00%) | 25,200 | 3,700 | 28,580 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 23/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 21/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 23/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 27,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 12,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 12,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |