Chứng quyền HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CHPG2506)
CW HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01
940
Mở cửa860
Cao nhất960
Thấp nhất860
Cao nhất NY1,830
Thấp nhất NY460
KLGD36,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn206
Giá CK cơ sở26,750
Giá thực hiện27,800
Hòa vốn **31,560
S-X *-1,050
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/06/2025 | 940 | 50 (+5.62%) | 36,700 |
13/06/2025 | 890 | -60 (-6.32%) | 221,300 |
12/06/2025 | 950 | 80 (+9.20%) | 45,900 |
11/06/2025 | 870 | -50 (-5.43%) | 36,600 |
10/06/2025 | 920 | 30 (+3.37%) | 18,500 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 570 | 40 (+7.55%) | 250,800 | -1,250 | 30,280 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 340 | 60 (+21.43%) | 848,000 | -250 | 28,360 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,500 | 50 (+3.45%) | 216,500 | 1,750 | 29,500 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 440 | 20 (+4.76%) | 700 | -1,250 | 29,760 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 20 | (0.00%) | 356,600 | -4,583 | 31,413 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 460 | 40 (+9.52%) | 422,600 | 1,250 | 26,880 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 580 | 10 (+1.75%) | 544,800 | -750 | 29,240 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 920 | 70 (+8.24%) | 80,800 | -2,250 | 30,840 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,690 | 90 (+5.63%) | 53,400 | -3,250 | 33,380 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 940 | 50 (+5.62%) | 36,700 | -1,050 | 31,560 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 70 | 40 (+133.33%) | 23,700 | -2,850 | 29,740 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,470 | 180 (+13.95%) | 9,300 | -250 | 29,940 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 460 | 20 (+4.55%) | 149,400 | -1,250 | 29,380 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,100 | 70 (+6.80%) | 206,800 | -2,250 | 32,300 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 180 | 30 (+20%) | 178,800 | -2,138 | 29,608 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 400 | 60 (+17.65%) | 800 | -3,138 | 31,488 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 390 | 30 (+8.33%) | 50,900 | -4,138 | 32,448 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 450 | (0.00%) | 49,600 | -4,916 | 33,466 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 460 | 60 (+15%) | 21,100 | -5,472 | 34,062 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 640 | 40 (+6.67%) | 10,300 | -6,361 | 35,671 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,710 | 120 (+4.63%) | 118,500 | 1,250 | 30,920 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,250 | 40 (+3.31%) | 27,700 | -1,250 | 31,750 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 1,400 | -780 (-35.78%) | 50,700 | -250 | 29,800 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 1,550 | -740 (-32.31%) | 51,000 | -1,250 | 31,100 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (BSI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 890 | -40 (-4.30%) | 300,000 | 21,300 | -677 | 24,208 | 9 tháng |
CFPT2505 | 730 | 70 (+10.61%) | 44,400 | 119,000 | -37,660 | 163,898 | 12 tháng |
CHPG2506 | 940 | 50 (+5.62%) | 36,700 | 26,750 | -1,050 | 31,560 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,940 | 60 (+3.19%) | 419,600 | 25,100 | 2,300 | 28,620 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,600 | 150 (+10.34%) | 16,900 | 64,300 | 3,300 | 70,600 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,700 | 40 (+1.50%) | 8,800 | 45,500 | 5,500 | 48,100 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,770 | 120 (+7.27%) | 72,800 | 32,300 | 7,800 | 35,120 | 12 tháng |
CVHM2503 | 4,100 | -80 (-1.91%) | 173,200 | 67,400 | 25,400 | 70,700 | 15 tháng |
CVNM2504 | 720 | 70 (+10.77%) | 1,100 | 56,300 | -6,478 | 66,950 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,210 | 130 (+12.04%) | 108,800 | 18,800 | -671 | 23,005 | 15 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,220 |
Giá thực hiện: | 27,800 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |