Chứng quyền HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CHPG2506)

CW HPG/BSC/C/12M/EU/Cash/2024-01

940

50 (+5.62%)
16/06/2025 14:57

Mở cửa860

Cao nhất960

Thấp nhất860

Cao nhất NY1,830

Thấp nhất NY460

KLGD36,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn206

Giá CK cơ sở26,750

Giá thực hiện27,800

Hòa vốn **31,560

S-X *-1,050

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2506: CHPG2409 CHPG2505 CHPG2508 CHPG2509 CHPG2517
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/06/202594050 (+5.62%)36,700
13/06/2025890-60 (-6.32%)221,300
12/06/202595080 (+9.20%)45,900
11/06/2025870-50 (-5.43%)36,600
10/06/202592030 (+3.37%)18,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240657040 (+7.55%)250,800-1,25030,280SSI12 tháng
CHPG240834060 (+21.43%)848,000-25028,360SSI9 tháng
CHPG24091,50050 (+3.45%)216,5001,75029,500ACBS12 tháng
CHPG241044020 (+4.76%)700-1,25029,760MBS9 tháng
CHPG241220 (0.00%)356,600-4,58331,413KIS7 tháng
CHPG250146040 (+9.52%)422,6001,25026,880VPBankS6 tháng
CHPG250258010 (+1.75%)544,800-75029,240VPBankS9 tháng
CHPG250492070 (+8.24%)80,800-2,25030,840SSI10 tháng
CHPG25051,69090 (+5.63%)53,400-3,25033,380SSI15 tháng
CHPG250694050 (+5.62%)36,700-1,05031,560BSI12 tháng
CHPG25077040 (+133.33%)23,700-2,85029,740VCI6 tháng
CHPG25081,470180 (+13.95%)9,300-25029,940HCM9 tháng
CHPG250946020 (+4.55%)149,400-1,25029,380TCBS6 tháng
CHPG25101,10070 (+6.80%)206,800-2,25032,300TCBS12 tháng
CHPG251118030 (+20%)178,800-2,13829,608KIS4 tháng
CHPG251240060 (+17.65%)800-3,13831,488KIS6 tháng
CHPG251339030 (+8.33%)50,900-4,13832,448KIS7 tháng
CHPG2514450 (0.00%)49,600-4,91633,466KIS8 tháng
CHPG251546060 (+15%)21,100-5,47234,062KIS9 tháng
CHPG251664040 (+6.67%)10,300-6,36135,671KIS11 tháng
CHPG25172,710120 (+4.63%)118,5001,25030,920HCM12 tháng
CHPG25181,25040 (+3.31%)27,700-1,25031,750ACBS12 tháng
CHPG25191,400-780 (-35.78%)50,700-25029,800SSI5 tháng
CHPG25201,550-740 (-32.31%)51,000-1,25031,100SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505890-40 (-4.30%)300,00021,300-67724,2089 tháng
CFPT250573070 (+10.61%)44,400119,000-37,660163,89812 tháng
CHPG250694050 (+5.62%)36,70026,750-1,05031,56012 tháng
CMBB25051,94060 (+3.19%)419,60025,1002,30028,62015 tháng
CMWG25051,600150 (+10.34%)16,90064,3003,30070,6009 tháng
CSTB25052,70040 (+1.50%)8,80045,5005,50048,1009 tháng
CTCB25041,770120 (+7.27%)72,80032,3007,80035,12012 tháng
CVHM25034,100-80 (-1.91%)173,20067,40025,40070,70015 tháng
CVNM250472070 (+10.77%)1,10056,300-6,47866,9509 tháng
CVPB25041,210130 (+12.04%)108,80018,800-67123,00515 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/01/2026
Ngày đáo hạn:09/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,220
Giá thực hiện:27,800
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate