Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57 (HOSE: CHPG2409)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/57
1,490
Mở cửa1,420
Cao nhất1,560
Thấp nhất1,420
Cao nhất NY2,700
Thấp nhất NY750
KLGD378,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn144
Giá CK cơ sở26,800
Giá thực hiện25,000
Hòa vốn **29,470
S-X *1,800
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/06/2025 | 1,490 | 130 (+9.56%) | 378,400 |
11/06/2025 | 1,360 | -20 (-1.45%) | 1,009,700 |
10/06/2025 | 1,380 | 10 (+0.73%) | 795,500 |
09/06/2025 | 1,370 | -10 (-0.72%) | 63,700 |
06/06/2025 | 1,380 | 30 (+2.22%) | 1,512,300 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 600 | 90 (+17.65%) | 1,554,100 | -1,200 | 30,400 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 360 | 50 (+16.13%) | 1,721,900 | -200 | 28,440 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,490 | 130 (+9.56%) | 378,400 | 1,800 | 29,470 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 460 | 90 (+24.32%) | 3,000 | -1,200 | 29,840 | MBS | 9 tháng |
CHPG2412 | 20 | (0.00%) | 891,800 | -4,533 | 31,413 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 480 | 70 (+17.07%) | 1,406,900 | 1,300 | 26,940 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 620 | 70 (+12.73%) | 1,063,100 | -700 | 29,360 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 920 | 90 (+10.84%) | 1,047,900 | -2,200 | 30,840 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,680 | 120 (+7.69%) | 82,300 | -3,200 | 33,360 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 950 | 80 (+9.20%) | 45,900 | -1,000 | 31,600 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 80 | 10 (+14.29%) | 157,900 | -2,800 | 29,760 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 1,360 | 90 (+7.09%) | 630,900 | -200 | 29,720 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 490 | 60 (+13.95%) | 292,700 | -1,200 | 29,470 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,110 | 120 (+12.12%) | 44,100 | -2,200 | 32,330 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 180 | 30 (+20%) | 264,300 | -2,088 | 29,608 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 380 | 60 (+18.75%) | 204,500 | -3,088 | 31,408 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 410 | 60 (+17.14%) | 133,400 | -4,088 | 32,528 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 480 | 80 (+20%) | 3,400 | -4,866 | 33,586 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 450 | 60 (+15.38%) | 269,600 | -5,422 | 34,022 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 630 | 60 (+10.53%) | 121,000 | -6,311 | 35,631 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,680 | 80 (+3.08%) | 355,500 | 1,300 | 30,860 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,450 | 320 (+28.32%) | 12,000 | -1,200 | 32,350 | ACBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,060 | -110 (-9.40%) | 74,500 | 117,000 | -2,142 | 134,802 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,490 | 130 (+9.56%) | 378,400 | 26,800 | 1,800 | 29,470 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,880 | 150 (+8.67%) | 1,103,800 | 24,700 | 2,110 | 25,857 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | 40 (+9.30%) | 535,900 | 65,800 | -13,200 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 550 | 20 (+3.77%) | 3,607,400 | 63,500 | -6,500 | 73,300 | 12 tháng |
CSTB2410 | 2,860 | 760 (+36.19%) | 883,600 | 45,000 | 7,000 | 46,580 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,290 | 120 (+10.26%) | 1,364,300 | 30,950 | 4,950 | 32,450 | 12 tháng |
CVHM2408 | 8,100 | -460 (-5.37%) | 1,600 | 70,000 | 32,000 | 70,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,190 | 60 (+5.31%) | 164,500 | 18,000 | 687 | 19,603 | 12 tháng |
CVNM2407 | 330 | (0.00%) | 249,400 | 55,900 | -9,265 | 67,063 | 12 tháng |
CVPB2409 | 480 | 40 (+9.09%) | 49,500 | 18,200 | -3,218 | 22,353 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,010 | -120 (-2.34%) | 10,300 | 25,200 | 9,200 | 26,020 | 12 tháng |
CFPT2513 | 1,030 | -30 (-2.83%) | 49,000 | 117,000 | -16,855 | 147,131 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,450 | 320 (+28.32%) | 12,000 | 26,800 | -1,200 | 32,350 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,220 | (0.00%) | 187,400 | 24,700 | -300 | 28,660 | 12 tháng |
CMSN2512 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 11,700 | 65,800 | 5,800 | 72,950 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,560 | -60 (-3.70%) | 6,600 | 63,500 | -500 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2515 | 2,240 | -880 (-28.21%) | 400 | 45,000 | 5,000 | 46,720 | 12 tháng |
CTCB2507 | 1,570 | -590 (-27.31%) | 200 | 30,950 | 2,450 | 33,210 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,360 | 30 (+2.26%) | 10,600 | 13,300 | 300 | 15,720 | 12 tháng |
CVHM2512 | 4,840 | -100 (-2.02%) | 142,400 | 70,000 | 12,000 | 77,360 | 12 tháng |
CVIB2504 | 1,480 | 10 (+0.68%) | 4,600 | 18,000 | -1,000 | 21,960 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,670 | -120 (-6.70%) | 56,600 | 55,900 | 900 | 65,020 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,740 | -130 (-6.95%) | 46,500 | 18,200 | 200 | 21,480 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,400 | -390 (-13.98%) | 10,000 | 25,200 | 1,700 | 28,300 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 25,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |