Chứng quyền HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CHPG2406)

CW HPG/12M/SSI/C/EU/Cash-17

800

-180 (-18.37%)
10/02/2025 15:00

Mở cửa920

Cao nhất920

Thấp nhất800

Cao nhất NY1,580

Thấp nhất NY620

KLGD162,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn260

Giá CK cơ sở25,400

Giá thực hiện28,000

Hòa vốn **31,200

S-X *-2,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2406: CHPG2409 CHPG2507 CMBB2402 CMBB2407 CMBB2408
Trending: FPT (90.046) - HPG (72.900) - MBB (66.503) - VND (56.466) - CTG (51.399)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
10/02/2025800-180 (-18.37%)162,700
07/02/2025980-10 (-1.01%)36,400
06/02/2025990-20 (-1.98%)19,600
05/02/20251,010 (0.00%)58,100
04/02/20251,01070 (+7.45%)113,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402550-90 (-14.06%)957,200-2,77729,679ACBS12 tháng
CHPG240340-30 (-42.86%)1,429,600-5,10030,660HCM9 tháng
CHPG2406800-180 (-18.37%)162,700-2,60031,200SSI12 tháng
CHPG2407450-200 (-30.77%)5,758,300-60027,800SSI4 tháng
CHPG2408630-180 (-22.22%)1,070,400-1,60029,520SSI9 tháng
CHPG24091,200-300 (-20%)2,905,60040028,600ACBS12 tháng
CHPG2410830-150 (-15.31%)900-2,60031,320MBS9 tháng
CHPG2411120-70 (-36.84%)160,500-4,59930,479KIS4 tháng
CHPG2412270-110 (-28.95%)192,100-5,93332,413KIS7 tháng
CHPG2501980-320 (-24.62%)37,200-10028,440VPBankS6 tháng
CHPG25021,080-210 (-16.28%)99,500-2,10030,740VPBankS9 tháng
CHPG2503920-310 (-25.20%)188,500-1,60028,840SSI5 tháng
CHPG25041,450-300 (-17.14%)51,300-3,60031,900SSI10 tháng
CHPG25052,000-360 (-15.25%)58,800-4,60034,000SSI15 tháng
CHPG25071,000-500 (-33.33%)20,000-4,20031,600VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2403520 (0.00%)1,061,40025,80080027,0806 tháng
CACB240475020 (+2.74%)1,565,10025,80080028,0009 tháng
CFPT24027,440-420 (-5.34%)25,700142,0007,936163,6189 tháng
CFPT24035,000-470 (-8.59%)44,400142,0007,936153,9266 tháng
CHPG2406800-180 (-18.37%)162,70025,400-2,60031,20012 tháng
CHPG2407450-200 (-30.77%)5,758,30025,400-60027,8004 tháng
CHPG2408630-180 (-22.22%)1,070,40025,400-1,60029,5209 tháng
CMBB240570010 (+1.45%)580,00022,90031025,0239 tháng
CMBB240662010 (+1.64%)1,467,80022,9001,17923,8766 tháng
CMSN24041,200130 (+12.15%)60,20068,800-10,20083,8009 tháng
CMSN240550070 (+16.28%)262,20068,800-10,20081,0006 tháng
CMWG2405620-30 (-4.62%)344,40057,400-8,60068,4806 tháng
CMWG24061,120-140 (-11.11%)93,20057,400-8,60070,4809 tháng
CSTB24081,040160 (+18.18%)924,10038,4502,45040,1606 tháng
CSTB24091,420150 (+11.81%)378,10038,4502,45041,6809 tháng
CVHM2406310-60 (-16.22%)203,50037,800-12,20051,2409 tháng
CVHM240770-50 (-41.67%)2,456,10037,800-11,20049,2806 tháng
CVIB24051,550 (0.00%)146,50020,5002,50021,1006 tháng
CVIB2406770-10 (-1.28%)441,80020,5001,50022,0809 tháng
CVIC2404490-60 (-10.91%)69,90040,000-3,00044,9606 tháng
CVIC2405920-70 (-7.07%)87,00040,000-3,00046,6809 tháng
CVNM2405220-50 (-18.52%)111,20060,600-6,87268,3456 tháng
CVNM2406540-50 (-8.47%)93,60060,600-7,86470,6089 tháng
CVPB2407290-20 (-6.45%)3,745,60018,850-2,15022,1609 tháng
CVPB2408280-10 (-3.45%)91,80018,850-2,15021,5606 tháng
CVRE2405240-40 (-14.29%)1,228,40016,600-2,40019,4806 tháng
CVRE2406270-20 (-6.90%)809,40016,600-2,40020,0809 tháng
CACB25022,070 (0.00%)72,30025,800-2,20032,14015 tháng
CACB25031,60020 (+1.27%)23,20025,800-1,20030,20010 tháng
CACB250495010 (+1.06%)221,20025,800-20027,9005 tháng
CFPT25021,270-180 (-12.41%)61,200142,000-28,000182,70010 tháng
CFPT25031,670-180 (-9.73%)554,700142,000-38,000196,70015 tháng
CFPT2504670-160 (-19.28%)787,500142,000-18,000166,7005 tháng
CHPG2503920-310 (-25.20%)188,50025,400-1,60028,8405 tháng
CHPG25041,450-300 (-17.14%)51,30025,400-3,60031,90010 tháng
CHPG25052,000-360 (-15.25%)58,80025,400-4,60034,00015 tháng
CMBB25021,710 (0.00%)169,70022,9002,04823,8275 tháng
CMBB25032,050-10 (-0.49%)17,20022,90031026,15710 tháng
CMBB25042,590 (0.00%)27,00022,900-55927,96615 tháng
CMSN2502960100 (+11.63%)1,031,40068,800-4,20077,8005 tháng
CMSN25031,840130 (+7.60%)75,40068,800-6,20084,20010 tháng
CMWG2502980-140 (-12.50%)1,699,10057,400-2,60064,9005 tháng
CMWG25031,530-150 (-8.93%)93,50057,400-5,60070,65010 tháng
CMWG25041,920-120 (-5.88%)187,40057,400-8,60075,60015 tháng
CSTB25032,700330 (+13.92%)2,732,50038,4503,45040,4005 tháng
CSTB25043,110280 (+9.89%)20,30038,45045044,22010 tháng
CTCB25021,650-50 (-2.94%)4,889,50025,7501,75027,3005 tháng
CTCB25031,900-40 (-2.06%)253,30025,750-25029,80010 tháng
CVHM2501420-70 (-14.29%)58,70037,800-4,20044,1005 tháng
CVHM2502730-90 (-10.98%)48,60037,800-7,20048,65010 tháng
CVIB2501940-20 (-2.08%)20,40020,50050021,8805 tháng
CVIB25021,440-10 (-0.69%)40,90020,500-50023,88010 tháng
CVIC2501770-70 (-8.33%)81,90040,00043,8505 tháng
CVIC2502920-60 (-6.12%)14,00040,00044,60010 tháng
CVNM2501460-40 (-8%)365,80060,600-3,89566,7775 tháng
CVNM25021,210-40 (-3.20%)14,40060,600-4,88871,49010 tháng
CVNM25031,760-60 (-3.30%)19,30060,600-7,86477,19415 tháng
CVPB25011,250-30 (-2.34%)22,60018,850-1,15022,50010 tháng
CVPB25021,590-40 (-2.45%)37,80018,850-2,15024,18015 tháng
CVPB2503780-40 (-4.88%)334,10018,850-15020,5605 tháng
CVRE2502680-80 (-10.53%)231,40016,600-40018,3605 tháng
CVRE25031,080-80 (-6.90%)15,30016,600-1,40020,16010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/10/2025
Ngày đáo hạn:28/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:28,000
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.