Chứng quyền HPG-HSC-MET15 (HOSE: CHPG2403)
CW HPG-HSC-MET15
330
Mở cửa340
Cao nhất340
Thấp nhất320
Cao nhất NY860
Thấp nhất NY250
KLGD146,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn89
Giá CK cơ sở27,600
Giá thực hiện30,500
Hòa vốn **31,820
S-X *-2,900
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
06/12/2024 | 330 | -10 (-2.94%) | 146,300 |
05/12/2024 | 340 | 50 (+17.24%) | 2,167,000 |
04/12/2024 | 290 | -20 (-6.45%) | 384,800 |
03/12/2024 | 310 | -20 (-6.06%) | 380,600 |
02/12/2024 | 330 | (0.00%) | 592,400 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2334 | 250 | -40 (-13.79%) | 251,000 | 786 | 28,632 | SSI | 15 tháng |
CHPG2339 | 750 | -50 (-6.25%) | 40,300 | 130 | 28,834 | KIS | 15 tháng |
CHPG2402 | 1,290 | -80 (-5.84%) | 361,300 | -577 | 31,699 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 330 | -10 (-2.94%) | 146,300 | -2,900 | 31,820 | HCM | 9 tháng |
CHPG2406 | 1,260 | -40 (-3.08%) | 116,600 | -400 | 33,040 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 1,030 | -40 (-3.74%) | 1,612,900 | 1,600 | 30,120 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 1,150 | -50 (-4.17%) | 131,500 | 600 | 31,600 | SSI | 9 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 330 | -10 (-2.94%) | 146,300 | 27,600 | -2,900 | 31,820 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,200 | -30 (-2.44%) | 279,900 | 24,350 | 850 | 25,900 | 9 tháng |
CMSN2401 | 720 | (0.00%) | 65,900 | 73,400 | -8,600 | 87,760 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,170 | -10 (-0.85%) | 485,800 | 33,800 | 2,800 | 35,680 | 9 tháng |
CVHM2402 | 1,380 | 10 (+0.73%) | 47,600 | 41,500 | 47,020 | 9 tháng | |
CVPB2403 | 910 | -20 (-2.15%) | 59,100 | 19,350 | 350 | 20,820 | 9 tháng |
CVRE2402 | 120 | -20 (-14.29%) | 274,700 | 17,700 | -5,800 | 23,980 | 9 tháng |
CMWG2403 | 790 | 20 (+2.60%) | 789,800 | 61,100 | -3,387 | 68,405 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |