Chứng quyền HPG-HSC-MET15 (HOSE: CHPG2403)
CW HPG-HSC-MET15
130
Mở cửa150
Cao nhất150
Thấp nhất120
Cao nhất NY860
Thấp nhất NY110
KLGD211,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn50
Giá CK cơ sở25,850
Giá thực hiện30,500
Hòa vốn **31,020
S-X *-4,650
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
14/01/2025 | 130 | -10 (-7.14%) | 211,700 |
13/01/2025 | 140 | 20 (+16.67%) | 578,200 |
10/01/2025 | 120 | -20 (-14.29%) | 636,700 |
09/01/2025 | 140 | -10 (-6.67%) | 213,300 |
08/01/2025 | 150 | (0.00%) | 628,200 |
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 740 | -10 (-1.33%) | 43,700 | -2,327 | 30,197 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2403 | 130 | -10 (-7.14%) | 211,700 | -4,650 | 31,020 | HCM | 9 tháng |
CHPG2406 | 910 | -20 (-2.15%) | 104,300 | -2,150 | 31,640 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 620 | -10 (-1.59%) | 1,047,500 | -150 | 28,480 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 780 | -40 (-4.88%) | 212,100 | -1,150 | 30,120 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | -30 (-2.13%) | 111,400 | 850 | 29,140 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 950 | 20 (+2.15%) | 700 | -2,150 | 31,800 | MBS | 9 tháng |
CHPG2411 | 290 | (0.00%) | 26,400 | -4,149 | 31,159 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 410 | -20 (-4.65%) | 203,000 | -5,483 | 32,973 | KIS | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2403 | 130 | -10 (-7.14%) | 211,700 | 25,850 | -4,650 | 31,020 | 9 tháng |
CMBB2404 | 1,170 | -30 (-2.50%) | 110,600 | 21,300 | 882 | 22,451 | 9 tháng |
CMSN2401 | 160 | -40 (-20%) | 111,600 | 63,700 | -18,300 | 83,280 | 9 tháng |
CSTB2404 | 1,220 | -60 (-4.69%) | 175,000 | 35,400 | 4,400 | 35,880 | 9 tháng |
CVHM2402 | 450 | -30 (-6.25%) | 93,300 | 40,000 | -1,500 | 43,300 | 9 tháng |
CVPB2403 | 540 | -80 (-12.90%) | 88,300 | 18,150 | -850 | 20,080 | 9 tháng |
CVRE2402 | 40 | (0.00%) | 90,300 | 16,100 | -7,400 | 23,660 | 9 tháng |
CMWG2403 | 350 | -30 (-7.89%) | 106,900 | 57,200 | -7,287 | 66,223 | 9 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/03/2025 |
Ngày đáo hạn: | 06/03/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 30,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |