Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49 (HOSE: CHPG2402)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/49

Ngừng giao dịch

20

-20 (-50%)
19/05/2025 14:56

Mở cửa40

Cao nhất80

Thấp nhất20

Cao nhất NY2,270

Thấp nhất NY10

KLGD1,187,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở25,650

Giá thực hiện28,177

Hòa vốn **28,232

S-X *-2,527

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (102.947) - MBB (90.697) - NVL (81.563) - FPT (72.040) - VCB (68.586)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2406560-20 (-3.45%)64,000-1,00030,240SSI12 tháng
CHPG2408340-20 (-5.56%)201,80028,360SSI9 tháng
CHPG24091,500-50 (-3.23%)162,7002,00029,500ACBS12 tháng
CHPG2410410-10 (-2.38%)1,000-1,00029,640MBS9 tháng
CHPG241210 (0.00%)11,900-4,33331,373KIS7 tháng
CHPG2501510-20 (-3.77%)605,3001,50027,030VPBankS6 tháng
CHPG2502580-30 (-4.92%)350,900-50029,240VPBankS9 tháng
CHPG2504930-30 (-3.13%)104,600-2,00030,860SSI10 tháng
CHPG25051,680-50 (-2.89%)156,300-3,00033,360SSI15 tháng
CHPG2506950-10 (-1.04%)10,500-80031,600BSI12 tháng
CHPG250730-40 (-57.14%)68,900-2,60029,660VCI6 tháng
CHPG25081,480 (0.00%)29,960HCM9 tháng
CHPG2509430-20 (-4.44%)182,000-1,00029,290TCBS6 tháng
CHPG25101,090-30 (-2.68%)47,100-2,00032,270TCBS12 tháng
CHPG2511130-40 (-23.53%)664,900-1,88829,408KIS4 tháng
CHPG251240030 (+8.11%)3,700-2,88831,488KIS6 tháng
CHPG2513390-20 (-4.88%)33,100-3,88832,448KIS7 tháng
CHPG2514460-10 (-2.13%)40,000-4,66633,506KIS8 tháng
CHPG2515470 (0.00%)149,100-5,22234,102KIS9 tháng
CHPG251665020 (+3.17%)6,900-6,11135,711KIS11 tháng
CHPG25172,86020 (+0.70%)88,0001,50031,220HCM12 tháng
CHPG25181,200-50 (-4%)632,200-1,00031,600ACBS12 tháng
CHPG25191,410-30 (-2.08%)50,10029,820SSI5 tháng
CHPG25201,580-10 (-0.63%)50,200-1,00031,160SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,00010 (+1.01%)15,100116,100-3,042133,91512 tháng
CHPG24091,500-50 (-3.23%)162,70027,0002,00029,50012 tháng
CMBB24072,400360 (+17.65%)2,670,50025,8003,21026,76112 tháng
CMSN240652040 (+8.33%)220,80067,500-11,50082,12012 tháng
CMWG2407510-20 (-3.77%)504,90064,100-5,90073,06012 tháng
CSTB24103,350-190 (-5.37%)539,20046,6008,60048,05012 tháng
CTCB24031,83080 (+4.57%)669,30034,0008,00035,15012 tháng
CVHM24088,660-370 (-4.10%)30070,20032,20072,64012 tháng
CVIB24071,20010 (+0.84%)4,50018,10078719,62212 tháng
CVNM2407330 (0.00%)13,30056,600-8,56567,06312 tháng
CVPB2409510-30 (-5.56%)702,90018,450-2,96822,41112 tháng
CVRE24074,520-200 (-4.24%)21,40024,6008,60025,04012 tháng
CFPT2513790-40 (-4.82%)135,500116,100-17,755144,03812 tháng
CHPG25181,200-50 (-4%)632,20027,000-1,00031,60012 tháng
CMBB25111,390120 (+9.45%)295,70025,80080029,17012 tháng
CMSN25122,140-10 (-0.47%)55,60067,5007,50074,98012 tháng
CMWG25111,410-60 (-4.08%)129,40064,10010072,46012 tháng
CSTB25153,87050 (+1.31%)1,80046,6006,60051,61012 tháng
CTCB25073,01080 (+2.73%)50034,0005,50037,53012 tháng
CTPB25031,350 (0.00%)239,40013,35035015,70012 tháng
CVHM25125,180-150 (-2.81%)10070,20012,20078,72012 tháng
CVIB25041,550 (0.00%)20,20018,100-90022,10012 tháng
CVNM25111,590 (0.00%)25,60056,6001,60064,54012 tháng
CVPB25131,830-50 (-2.66%)119,90018,45045021,66012 tháng
CVRE25122,060-120 (-5.50%)67,70024,6001,10027,62012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2.73 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:28,177
Khối lượng Niêm yết:10,500,000
Khối lượng lưu hành:10,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate