Chứng quyền HPG-HSC-MET12 (HOSE: CHPG2327)

CW HPG-HSC-MET12

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/01/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất50

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,100

Thấp nhất NY10

KLGD29,600

NN mua-

NN bán1,100

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,300

Giá thực hiện29,000

Hòa vốn **29,020

S-X *-700

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (108.654) - MBB (85.947) - NVL (77.891) - FPT (77.220) - VCB (70.549)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240659010 (+1.72%)76,300-85030,360SSI12 tháng
CHPG2408380 (0.00%)7,60015028,520SSI9 tháng
CHPG24091,58020 (+1.28%)22,2002,15029,740ACBS12 tháng
CHPG2410460 (0.00%)-85029,840MBS9 tháng
CHPG241210 (0.00%)3,900-4,18331,373KIS7 tháng
CHPG2501540 (0.00%)294,3001,65027,120VPBankS6 tháng
CHPG2502610-10 (-1.61%)368,000-35029,330VPBankS9 tháng
CHPG250498020 (+2.08%)6,200-1,85030,960SSI10 tháng
CHPG25051,76010 (+0.57%)100-2,85033,520SSI15 tháng
CHPG2506960 (0.00%)1,000-65031,640BSI12 tháng
CHPG250780 (0.00%)-2,45029,760VCI6 tháng
CHPG25081,510-10 (-0.66%)5,90015030,020HCM9 tháng
CHPG250947010 (+2.17%)13,300-85029,410TCBS6 tháng
CHPG25101,13010 (+0.89%)1,400-1,85032,390TCBS12 tháng
CHPG2511180 (0.00%)200-1,73829,608KIS4 tháng
CHPG251241010 (+2.50%)100-2,73831,528KIS6 tháng
CHPG251343020 (+4.88%)100-3,73832,608KIS7 tháng
CHPG2514490 (0.00%)-4,51633,626KIS8 tháng
CHPG2515480 (0.00%)21,400-5,07234,142KIS9 tháng
CHPG251666010 (+1.54%)254,100-5,96135,751KIS11 tháng
CHPG25172,81030 (+1.08%)2,5001,65031,120HCM12 tháng
CHPG25181,27020 (+1.60%)5,600-85031,810ACBS12 tháng
CHPG25191,47010 (+0.68%)10015029,940SSI5 tháng
CHPG25201,64020 (+1.23%)100-85031,280SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,510-10 (-0.66%)5,90027,15015030,0209 tháng
CTCB25062,35050 (+2.17%)10,20033,0508,05034,4009 tháng
CVRE25054,17060 (+1.46%)2,00024,7007,70025,3409 tháng
CFPT25111,410-90 (-6%)94,000116,600-6,348136,9299 tháng
CFPT25121,720-110 (-6.01%)500116,600-8,331141,98512 tháng
CHPG25172,81030 (+1.08%)2,50027,1501,65031,12012 tháng
CMBB25092,000 (0.00%)25,05055028,5009 tháng
CMBB25102,370-100 (-4.05%)90025,05055029,24012 tháng
CMSN25111,750-50 (-2.78%)239,00066,7007,70073,0009 tháng
CMWG25091,800-80 (-4.26%)9,90063,6009,10068,9009 tháng
CMWG25102,020-30 (-1.46%)20,10063,6008,60071,16012 tháng
CSTB25132,95090 (+3.15%)5,00047,1508,15050,8009 tháng
CSTB25143,210110 (+3.55%)3,00047,1507,65052,34012 tháng
CTPB25021,230-50 (-3.91%)8,90013,35029915,3449 tháng
CVHM25105,090350 (+7.38%)23,40072,80015,30077,8609 tháng
CVHM25114,930 (0.00%)72,80014,80077,72012 tháng
CVIC25096,900510 (+7.98%)4,90089,60021,60095,6009 tháng
CVNM2510760-20 (-2.56%)21,00055,900-3,01564,7879 tháng
CVPB25111,530-70 (-4.38%)1,00018,65063920,9909 tháng
CVPB25121,750 (0.00%)23,40018,65015321,90512 tháng
CVRE25113,340 (0.00%)24,7003,20028,18012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:24/07/2023
Ngày niêm yết:23/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:25/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/01/2024
Ngày đáo hạn:24/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:29,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate