Chứng quyền HPG-HSC-MET12 (HOSE: CHPG2327)
CW HPG-HSC-MET12
10
Mở cửa10
Cao nhất50
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,100
Thấp nhất NY10
KLGD29,600
NN mua-
NN bán1,100
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,300
Giá thực hiện29,000
Hòa vốn **29,020
S-X *-700
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 590 | 10 (+1.72%) | 76,300 | -850 | 30,360 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 380 | (0.00%) | 7,600 | 150 | 28,520 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,580 | 20 (+1.28%) | 22,200 | 2,150 | 29,740 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 460 | (0.00%) | -850 | 29,840 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2412 | 10 | (0.00%) | 3,900 | -4,183 | 31,373 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 540 | (0.00%) | 294,300 | 1,650 | 27,120 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 610 | -10 (-1.61%) | 368,000 | -350 | 29,330 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 980 | 20 (+2.08%) | 6,200 | -1,850 | 30,960 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,760 | 10 (+0.57%) | 100 | -2,850 | 33,520 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 960 | (0.00%) | 1,000 | -650 | 31,640 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 80 | (0.00%) | -2,450 | 29,760 | VCI | 6 tháng | |
CHPG2508 | 1,510 | -10 (-0.66%) | 5,900 | 150 | 30,020 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 470 | 10 (+2.17%) | 13,300 | -850 | 29,410 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,130 | 10 (+0.89%) | 1,400 | -1,850 | 32,390 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 180 | (0.00%) | 200 | -1,738 | 29,608 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 410 | 10 (+2.50%) | 100 | -2,738 | 31,528 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 430 | 20 (+4.88%) | 100 | -3,738 | 32,608 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 490 | (0.00%) | -4,516 | 33,626 | KIS | 8 tháng | |
CHPG2515 | 480 | (0.00%) | 21,400 | -5,072 | 34,142 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 660 | 10 (+1.54%) | 254,100 | -5,961 | 35,751 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 2,810 | 30 (+1.08%) | 2,500 | 1,650 | 31,120 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,270 | 20 (+1.60%) | 5,600 | -850 | 31,810 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 1,470 | 10 (+0.68%) | 100 | 150 | 29,940 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 100 | -850 | 31,280 | SSI | 7 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,510 | -10 (-0.66%) | 5,900 | 27,150 | 150 | 30,020 | 9 tháng |
CTCB2506 | 2,350 | 50 (+2.17%) | 10,200 | 33,050 | 8,050 | 34,400 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,170 | 60 (+1.46%) | 2,000 | 24,700 | 7,700 | 25,340 | 9 tháng |
CFPT2511 | 1,410 | -90 (-6%) | 94,000 | 116,600 | -6,348 | 136,929 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,720 | -110 (-6.01%) | 500 | 116,600 | -8,331 | 141,985 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,810 | 30 (+1.08%) | 2,500 | 27,150 | 1,650 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,000 | (0.00%) | 25,050 | 550 | 28,500 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,370 | -100 (-4.05%) | 900 | 25,050 | 550 | 29,240 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,750 | -50 (-2.78%) | 239,000 | 66,700 | 7,700 | 73,000 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -80 (-4.26%) | 9,900 | 63,600 | 9,100 | 68,900 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,020 | -30 (-1.46%) | 20,100 | 63,600 | 8,600 | 71,160 | 12 tháng |
CSTB2513 | 2,950 | 90 (+3.15%) | 5,000 | 47,150 | 8,150 | 50,800 | 9 tháng |
CSTB2514 | 3,210 | 110 (+3.55%) | 3,000 | 47,150 | 7,650 | 52,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,230 | -50 (-3.91%) | 8,900 | 13,350 | 299 | 15,344 | 9 tháng |
CVHM2510 | 5,090 | 350 (+7.38%) | 23,400 | 72,800 | 15,300 | 77,860 | 9 tháng |
CVHM2511 | 4,930 | (0.00%) | 72,800 | 14,800 | 77,720 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,900 | 510 (+7.98%) | 4,900 | 89,600 | 21,600 | 95,600 | 9 tháng |
CVNM2510 | 760 | -20 (-2.56%) | 21,000 | 55,900 | -3,015 | 64,787 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,530 | -70 (-4.38%) | 1,000 | 18,650 | 639 | 20,990 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,750 | (0.00%) | 23,400 | 18,650 | 153 | 21,905 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,340 | (0.00%) | 24,700 | 3,200 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 24/07/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/01/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/01/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 29,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |