Chứng quyền HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-14 (HOSE: CHPG2325)

CW HPG/6M/SSI/C/EU/Cash-14

Ngừng giao dịch

160

-70 (-30.43%)
29/01/2024 15:00

Mở cửa210

Cao nhất210

Thấp nhất150

Cao nhất NY1,120

Thấp nhất NY130

KLGD5,118,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH30,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở28,000

Giá thực hiện27,500

Hòa vốn **28,140

S-X *500

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CHPG2325: AAH CHPG2502 CHPG2504 CHPG2505
Trending: HPG (109.961) - MBB (82.536) - FPT (79.074) - VCB (74.451) - NVL (73.149)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG240657040 (+7.55%)250,800-1,25030,280SSI12 tháng
CHPG240834060 (+21.43%)848,000-25028,360SSI9 tháng
CHPG24091,50050 (+3.45%)216,5001,75029,500ACBS12 tháng
CHPG241044020 (+4.76%)700-1,25029,760MBS9 tháng
CHPG241220 (0.00%)356,600-4,58331,413KIS7 tháng
CHPG250146040 (+9.52%)422,6001,25026,880VPBankS6 tháng
CHPG250258010 (+1.75%)544,800-75029,240VPBankS9 tháng
CHPG250492070 (+8.24%)80,800-2,25030,840SSI10 tháng
CHPG25051,69090 (+5.63%)53,400-3,25033,380SSI15 tháng
CHPG250694050 (+5.62%)36,700-1,05031,560BSI12 tháng
CHPG25077040 (+133.33%)23,700-2,85029,740VCI6 tháng
CHPG25081,470180 (+13.95%)9,300-25029,940HCM9 tháng
CHPG250946020 (+4.55%)149,400-1,25029,380TCBS6 tháng
CHPG25101,10070 (+6.80%)206,800-2,25032,300TCBS12 tháng
CHPG251118030 (+20%)178,800-2,13829,608KIS4 tháng
CHPG251240060 (+17.65%)800-3,13831,488KIS6 tháng
CHPG251339030 (+8.33%)50,900-4,13832,448KIS7 tháng
CHPG2514450 (0.00%)49,600-4,91633,466KIS8 tháng
CHPG251546060 (+15%)21,100-5,47234,062KIS9 tháng
CHPG251664040 (+6.67%)10,300-6,36135,671KIS11 tháng
CHPG25172,710120 (+4.63%)118,5001,25030,920HCM12 tháng
CHPG25181,25040 (+3.31%)27,700-1,25031,750ACBS12 tháng
CHPG25191,400-780 (-35.78%)50,700-25029,800SSI5 tháng
CHPG25201,550-740 (-32.31%)51,000-1,25031,100SSI7 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240433020 (+6.45%)739,50021,30041021,9939 tháng
CFPT240265010 (+1.56%)205,600119,000-13,927135,4879 tháng
CHPG240657040 (+7.55%)250,80026,750-1,25030,28012 tháng
CHPG240834060 (+21.43%)848,00026,750-25028,3609 tháng
CMBB240580060 (+8.11%)1,624,50025,1002,51025,3709 tháng
CMSN240413020 (+18.18%)2,102,60066,800-12,20079,5209 tháng
CMWG2406730130 (+21.67%)1,432,00064,300-1,70068,9209 tháng
CSTB24092,44070 (+2.95%)904,80045,5009,50045,7609 tháng
CVHM24064,620-630 (-12%)690,70067,40017,40068,4809 tháng
CVIB240620010 (+5.26%)843,90018,3002519,0459 tháng
CVIC240510,700 (0.00%)63,30085,40042,40085,8009 tháng
CVNM240611010 (+10%)209,50056,300-9,82466,5459 tháng
CVPB24078020 (+33.33%)1,323,70018,800-1,64420,7569 tháng
CVRE24061,450-70 (-4.61%)62,60024,5005,50024,8009 tháng
CACB25021,270-10 (-0.78%)39,00021,300-2,09725,52015 tháng
CACB250376040 (+5.56%)423,00021,300-1,26223,83210 tháng
CFPT250222020 (+10%)195,800119,000-49,558170,73910 tháng
CFPT2503610 (0.00%)52,300119,000-59,473184,52115 tháng
CHPG250492070 (+8.24%)80,80026,750-2,25030,84010 tháng
CHPG25051,69090 (+5.63%)53,40026,750-3,25033,38015 tháng
CMBB25032,190120 (+5.80%)55,10025,1002,51026,40110 tháng
CMBB25042,610100 (+3.98%)179,60025,1001,64128,00015 tháng
CMSN250392050 (+5.75%)904,50066,800-8,20079,60010 tháng
CMWG25031,570170 (+12.14%)104,80064,3001,30070,85010 tháng
CMWG25042,120170 (+8.72%)99,40064,300-1,70076,60015 tháng
CSTB25044,690170 (+3.76%)233,60045,5007,50047,38010 tháng
CTCB25033,610310 (+9.39%)433,30032,3006,30033,22010 tháng
CVHM25024,950-50 (-1%)489,70067,40022,40069,75010 tháng
CVIB250246010 (+2.22%)609,50018,300-1,89921,08410 tháng
CVIC25028,380-120 (-1.41%)73,50085,40045,40081,90010 tháng
CVNM250256020 (+3.70%)175,80056,300-6,94965,93210 tháng
CVNM250386080 (+10.26%)76,40056,300-9,82370,24315 tháng
CVPB2501820170 (+26.15%)3,239,40018,800-67121,06810 tháng
CVPB25021,240160 (+14.81%)417,60018,800-1,64422,85915 tháng
CVRE25033,69090 (+2.50%)72,20024,5006,50025,38010 tháng
CACB25071,460-600 (-29.13%)182,50021,30041023,3285 tháng
CACB25081,580-590 (-27.19%)35,30021,300-42624,3657 tháng
CFPT25141,460-800 (-35.40%)331,100119,00018133,4655 tháng
CFPT25151,660-800 (-32.52%)58,700119,000-3,948139,4157 tháng
CHPG25191,400-780 (-35.78%)50,70026,750-25029,8005 tháng
CHPG25201,550-740 (-32.31%)51,00026,750-1,25031,1007 tháng
CLPB2501700-470 (-40.17%)125,30031,650-4,67939,5917 tháng
CLPB2502600-470 (-43.93%)49,20031,650-2,81637,2625 tháng
CMBB25121,340-540 (-28.72%)32,60025,10010027,6805 tháng
CMBB25131,470-510 (-25.76%)30,40025,100-90028,9407 tháng
CMSN25131,690-630 (-27.16%)32,00066,8001,80073,4505 tháng
CMSN25141,760-670 (-27.57%)55,00066,800-1,20076,8007 tháng
CMWG25121,330-650 (-32.83%)40,70064,300-70071,6505 tháng
CMWG25131,540-750 (-32.75%)37,20064,300-2,70074,7007 tháng
CSTB25162,990-380 (-11.28%)51,10045,5002,50048,9805 tháng
CSTB25173,100-720 (-18.85%)233,70045,50050051,2007 tháng
CTCB25081,700-530 (-23.77%)52,60032,30030035,4005 tháng
CTCB25091,710-730 (-29.92%)33,40032,300-1,70037,4207 tháng
CVHM25131,180-250 (-17.48%)1,310,40067,400-6,60079,9005 tháng
CVHM25141,77010 (+0.57%)3,736,60067,400-4,60080,8507 tháng
CVIB25051,010-580 (-36.48%)34,80018,300-70021,0207 tháng
CVIB25061,010-580 (-36.48%)328,60018,30030020,0205 tháng
CVNM25121,000-770 (-43.50%)125,50056,300-2,61563,7455 tháng
CVNM25131,170-690 (-37.10%)39,00056,300-4,54666,4977 tháng
CVPB25141,460-150 (-9.32%)344,40018,8001,27620,3715 tháng
CVPB25151,440-280 (-16.28%)35,40018,80030321,3057 tháng
CVRE25131,090-450 (-29.22%)30,90024,500-5,50032,1807 tháng
CVRE2514710-640 (-47.41%)135,00024,500-5,50031,4205 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:04/08/2023
Ngày niêm yết:22/08/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:24/08/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:29/01/2024
Ngày đáo hạn:31/01/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:27,500
Khối lượng Niêm yết:30,000,000
Khối lượng lưu hành:30,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate