Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19 (HOSE: CHPG2225)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19
1,490
Mở cửa1,460
Cao nhất1,530
Thấp nhất1,460
Cao nhất NY2,010
Thấp nhất NY400
KLGD397,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **21,470
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2406 | 700 | 50 (+7.69%) | 109,700 | 284 | 25,648 | SSI | 12 tháng |
CHPG2408 | 450 | 40 (+9.76%) | 1,065,200 | 1,117 | 23,982 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 1,600 | 70 (+4.58%) | 381,800 | 2,782 | 24,815 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 410 | 50 (+13.89%) | 410,000 | 284 | 24,682 | MBS | 9 tháng |
CHPG2502 | 640 | 50 (+8.47%) | 395,500 | 700 | 24,499 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2504 | 1,140 | 70 (+6.54%) | 115,200 | -549 | 26,048 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 1,820 | 90 (+5.20%) | 101,900 | -1,382 | 28,013 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,070 | 40 (+3.88%) | 505,200 | 450 | 26,714 | BSI | 12 tháng |
CHPG2508 | 1,730 | 190 (+12.34%) | 3,800 | 1,117 | 25,365 | HCM | 9 tháng |
CHPG2509 | 520 | 60 (+13.04%) | 88,800 | 284 | 24,615 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,280 | 60 (+4.92%) | 1,400 | -549 | 27,347 | TCBS | 12 tháng |
CHPG2511 | 130 | 20 (+18.18%) | 154,900 | -456 | 24,489 | KIS | 4 tháng |
CHPG2512 | 380 | -20 (-5%) | 179,300 | -1,288 | 26,154 | KIS | 6 tháng |
CHPG2513 | 460 | 30 (+6.98%) | 175,600 | -2,121 | 27,253 | KIS | 7 tháng |
CHPG2514 | 480 | 30 (+6.67%) | 13,400 | -2,769 | 27,968 | KIS | 8 tháng |
CHPG2515 | 570 | 40 (+7.55%) | 197,300 | -3,232 | 28,731 | KIS | 9 tháng |
CHPG2516 | 720 | 30 (+4.35%) | 25,500 | -3,972 | 29,970 | KIS | 11 tháng |
CHPG2517 | 3,130 | 140 (+4.68%) | 85,200 | 2,366 | 26,447 | HCM | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,220 | 80 (+7.02%) | 1,549,300 | 284 | 26,364 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2519 | 1,600 | 80 (+5.26%) | 78,800 | 1,117 | 25,148 | SSI | 5 tháng |
CHPG2520 | 1,730 | 30 (+1.76%) | 65,600 | 284 | 26,197 | SSI | 7 tháng |
CHPG2521 | 870 | 50 (+6.10%) | 6,600 | -4,400 | 31,480 | SSV | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 800 | 50 (+6.67%) | 1,076,300 | 123,800 | 4,658 | 130,961 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,600 | 70 (+4.58%) | 381,800 | 23,600 | 2,782 | 24,815 | 12 tháng |
CMBB2407 | 2,570 | 180 (+7.53%) | 399,700 | 26,400 | 3,810 | 27,056 | 12 tháng |
CMSN2406 | 730 | -40 (-5.19%) | 779,900 | 74,800 | -4,200 | 83,380 | 12 tháng |
CMWG2407 | 530 | -10 (-1.85%) | 776,900 | 66,500 | -3,500 | 73,180 | 12 tháng |
CSTB2410 | 3,560 | 220 (+6.59%) | 730,200 | 47,550 | 9,550 | 48,680 | 12 tháng |
CTCB2403 | 2,050 | 90 (+4.59%) | 926,800 | 35,300 | 9,300 | 36,250 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,050 | 250 (+2.55%) | 100 | 76,900 | 38,900 | 78,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,400 | 90 (+6.87%) | 322,300 | 18,700 | 1,387 | 20,007 | 12 tháng |
CVNM2407 | 340 | (0.00%) | 671,000 | 57,900 | -7,265 | 67,120 | 12 tháng |
CVPB2409 | 430 | 10 (+2.38%) | 2,257,000 | 19,300 | -2,118 | 22,255 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,910 | 10 (+0.20%) | 1,900 | 25,500 | 9,500 | 25,820 | 12 tháng |
CFPT2513 | 680 | 30 (+4.62%) | 2,859,900 | 123,800 | -10,055 | 142,620 | 12 tháng |
CHPG2518 | 1,220 | 80 (+7.02%) | 1,549,300 | 23,600 | 284 | 26,364 | 12 tháng |
CMBB2511 | 1,420 | 90 (+6.77%) | 90,100 | 26,400 | 1,400 | 29,260 | 12 tháng |
CMSN2512 | 3,090 | 30 (+0.98%) | 237,100 | 74,800 | 14,800 | 81,630 | 12 tháng |
CMWG2511 | 1,640 | 60 (+3.80%) | 1,086,000 | 66,500 | 2,500 | 73,840 | 12 tháng |
CSTB2515 | 4,250 | 230 (+5.72%) | 100 | 47,550 | 7,550 | 52,750 | 12 tháng |
CTCB2507 | 3,330 | 160 (+5.05%) | 35,000 | 35,300 | 6,800 | 38,490 | 12 tháng |
CTPB2503 | 1,510 | 130 (+9.42%) | 384,600 | 14,150 | 1,150 | 16,020 | 12 tháng |
CVHM2512 | 6,100 | (0.00%) | 76,900 | 18,900 | 82,400 | 12 tháng | |
CVIB2504 | 1,460 | 70 (+5.04%) | 705,700 | 18,700 | -300 | 21,920 | 12 tháng |
CVNM2511 | 1,650 | 10 (+0.61%) | 957,200 | 57,900 | 2,900 | 64,900 | 12 tháng |
CVPB2513 | 1,850 | 130 (+7.56%) | 1,560,200 | 19,300 | 1,300 | 21,700 | 12 tháng |
CVRE2512 | 2,340 | 80 (+3.54%) | 28,600 | 25,500 | 2,000 | 28,180 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,550 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |