Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19 (HOSE: CHPG2225)
CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19
1,490
Mở cửa1,460
Cao nhất1,530
Thấp nhất1,460
Cao nhất NY2,010
Thấp nhất NY400
KLGD397,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở21,600
Giá thực hiện17,000
Hòa vốn **21,470
S-X *4,600
Trạng thái CWITM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 560 | -40 (-6.67%) | 202,000 | -1,027 | 29,706 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2406 | 890 | -10 (-1.11%) | 277,400 | -850 | 31,560 | SSI | 12 tháng |
CHPG2407 | 530 | -10 (-1.85%) | 442,900 | 1,150 | 28,120 | SSI | 4 tháng |
CHPG2408 | 880 | (0.00%) | 40,000 | 150 | 30,520 | SSI | 9 tháng |
CHPG2409 | 2,040 | 40 (+2%) | 56,000 | 2,150 | 31,120 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2410 | 910 | (0.00%) | -850 | 31,640 | MBS | 9 tháng | |
CHPG2411 | 10 | -20 (-66.67%) | 1,273,200 | -2,849 | 30,039 | KIS | 4 tháng |
CHPG2412 | 250 | -10 (-3.85%) | 1,095,800 | -4,183 | 32,333 | KIS | 7 tháng |
CHPG2501 | 1,110 | 10 (+0.91%) | 753,400 | 1,650 | 28,830 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2502 | 1,350 | 230 (+20.54%) | 9,200 | -350 | 31,550 | VPBankS | 9 tháng |
CHPG2503 | 990 | (0.00%) | 18,200 | 150 | 28,980 | SSI | 5 tháng |
CHPG2504 | 1,580 | 10 (+0.64%) | 298,400 | -1,850 | 32,160 | SSI | 10 tháng |
CHPG2505 | 2,290 | 10 (+0.44%) | 15,000 | -2,850 | 34,580 | SSI | 15 tháng |
CHPG2506 | 1,210 | 10 (+0.83%) | 24,100 | -650 | 32,640 | BSI | 12 tháng |
CHPG2507 | 560 | (0.00%) | 8,600 | -2,450 | 30,720 | VCI | 6 tháng |
CHPG2508 | 2,020 | (0.00%) | 150 | 31,040 | HCM | 9 tháng | |
CHPG2509 | 890 | (0.00%) | 400 | -850 | 30,670 | TCBS | 6 tháng |
CHPG2510 | 1,370 | (0.00%) | 63,000 | -1,850 | 33,110 | TCBS | 12 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 560 | -40 (-6.67%) | 202,000 | 27,150 | -1,027 | 29,706 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,550 | (0.00%) | 221,500 | 24,300 | 3,897 | 24,746 | 12 tháng |
CMWG2401 | 1,190 | 30 (+2.59%) | 59,400 | 60,300 | -5,180 | 70,202 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,090 | 80 (+2.66%) | 513,800 | 38,650 | 8,650 | 39,270 | 12 tháng |
CVIB2402 | 600 | (0.00%) | 51,000 | 20,300 | -215 | 21,541 | 12 tháng |
CVNM2401 | 530 | 20 (+3.92%) | 13,800 | 61,300 | -2,032 | 67,400 | 12 tháng |
CVPB2401 | 570 | -60 (-9.52%) | 38,000 | 19,500 | -439 | 21,022 | 12 tháng |
CFPT2404 | 3,020 | 300 (+11.03%) | 10,500 | 128,000 | 7,839 | 165,159 | 12 tháng |
CHPG2409 | 2,040 | 40 (+2%) | 56,000 | 27,150 | 2,150 | 31,120 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,850 | 10 (+0.54%) | 929,400 | 24,300 | 1,710 | 25,805 | 12 tháng |
CMSN2406 | 680 | -130 (-16.05%) | 371,400 | 67,900 | -11,100 | 83,080 | 12 tháng |
CMWG2407 | 580 | (0.00%) | 41,400 | 60,300 | -9,700 | 73,480 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 397,000 | 38,650 | 650 | 42,110 | 12 tháng |
CTCB2403 | 820 | -50 (-5.75%) | 776,900 | 27,350 | 1,350 | 30,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 3,120 | 140 (+4.70%) | 144,800 | 48,250 | 10,250 | 50,480 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,990 | 10 (+0.51%) | 3,200 | 20,300 | 2,300 | 21,980 | 12 tháng |
CVNM2407 | 580 | -90 (-13.43%) | 195,300 | 61,300 | -6,172 | 70,925 | 12 tháng |
CVPB2409 | 630 | -30 (-4.55%) | 294,600 | 19,500 | -2,500 | 23,260 | 12 tháng |
CVRE2407 | 1,840 | 30 (+1.66%) | 236,600 | 18,450 | 2,450 | 19,680 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 24/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/10/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,550 |
Giá thực hiện: | 17,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |