Chứng quyền HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19 (HOSE: CHPG2225)

CW HPG/ACBS/Call/EU/Cash/8M/19

Ngừng giao dịch

1,490

30 (+2.05%)
02/06/2023 15:00

Mở cửa1,460

Cao nhất1,530

Thấp nhất1,460

Cao nhất NY2,010

Thấp nhất NY400

KLGD397,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở21,600

Giá thực hiện17,000

Hòa vốn **21,470

S-X *4,600

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (122.017) - HPG (107.452) - SHB (84.829) - MBB (81.772) - NVL (66.992)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CHPG2402560-40 (-6.67%)202,000-1,02729,706ACBS12 tháng
CHPG2406890-10 (-1.11%)277,400-85031,560SSI12 tháng
CHPG2407530-10 (-1.85%)442,9001,15028,120SSI4 tháng
CHPG2408880 (0.00%)40,00015030,520SSI9 tháng
CHPG24092,04040 (+2%)56,0002,15031,120ACBS12 tháng
CHPG2410910 (0.00%)-85031,640MBS9 tháng
CHPG241110-20 (-66.67%)1,273,200-2,84930,039KIS4 tháng
CHPG2412250-10 (-3.85%)1,095,800-4,18332,333KIS7 tháng
CHPG25011,11010 (+0.91%)753,4001,65028,830VPBankS6 tháng
CHPG25021,350230 (+20.54%)9,200-35031,550VPBankS9 tháng
CHPG2503990 (0.00%)18,20015028,980SSI5 tháng
CHPG25041,58010 (+0.64%)298,400-1,85032,160SSI10 tháng
CHPG25052,29010 (+0.44%)15,000-2,85034,580SSI15 tháng
CHPG25061,21010 (+0.83%)24,100-65032,640BSI12 tháng
CHPG2507560 (0.00%)8,600-2,45030,720VCI6 tháng
CHPG25082,020 (0.00%)15031,040HCM9 tháng
CHPG2509890 (0.00%)400-85030,670TCBS6 tháng
CHPG25101,370 (0.00%)63,000-1,85033,110TCBS12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402560-40 (-6.67%)202,00027,150-1,02729,70612 tháng
CMBB24022,550 (0.00%)221,50024,3003,89724,74612 tháng
CMWG24011,19030 (+2.59%)59,40060,300-5,18070,20212 tháng
CSTB24023,09080 (+2.66%)513,80038,6508,65039,27012 tháng
CVIB2402600 (0.00%)51,00020,300-21521,54112 tháng
CVNM240153020 (+3.92%)13,80061,300-2,03267,40012 tháng
CVPB2401570-60 (-9.52%)38,00019,500-43921,02212 tháng
CFPT24043,020300 (+11.03%)10,500128,0007,839165,15912 tháng
CHPG24092,04040 (+2%)56,00027,1502,15031,12012 tháng
CMBB24071,85010 (+0.54%)929,40024,3001,71025,80512 tháng
CMSN2406680-130 (-16.05%)371,40067,900-11,10083,08012 tháng
CMWG2407580 (0.00%)41,40060,300-9,70073,48012 tháng
CSTB24101,370-20 (-1.44%)397,00038,65065042,11012 tháng
CTCB2403820-50 (-5.75%)776,90027,3501,35030,10012 tháng
CVHM24083,120140 (+4.70%)144,80048,25010,25050,48012 tháng
CVIB24071,99010 (+0.51%)3,20020,3002,30021,98012 tháng
CVNM2407580-90 (-13.43%)195,30061,300-6,17270,92512 tháng
CVPB2409630-30 (-4.55%)294,60019,500-2,50023,26012 tháng
CVRE24071,84030 (+1.66%)236,60018,4502,45019,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:HPG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:06/10/2022
Ngày niêm yết:24/10/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:26/10/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:02/06/2023
Ngày đáo hạn:06/06/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,550
Giá thực hiện:17,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.