Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền HPG-HSC-MET08 (HOSE: CHPG2203)

CW HPG-HSC-MET08

Ngừng giao dịch

10

(%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,960

Thấp nhất NY10

KLGD730,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH20,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở23,000

Giá thực hiện51,500

Hòa vốn **38,988

S-X *-15,957

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,170-140 (-6.06%)3 : 124,0006,25030,510ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23152,000 (0.00%)4 : 127,7772,47335,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,270-80 (-5.93%)4 : 128,8881,36233,968KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319770-60 (-7.23%)4 : 130,11113933,191KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23212,04020 (+0.99%)3 : 124,5005,75030,620VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23222,480-20 (-0.80%)2 : 130,00025034,960VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326860-60 (-6.52%)4 : 127,5002,75030,940SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23281,49070 (+4.93%)2 : 128,5001,75031,480HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,810-100 (-5.24%)2 : 129,0001,25032,620HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331910-40 (-4.21%)6 : 128,0002,25033,460SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332940-20 (-2.08%)6 : 128,5001,75034,140SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333950-30 (-3.06%)6 : 129,0001,25034,700SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334740-20 (-2.63%)8 : 129,50075035,420SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336810-50 (-5.81%)4 : 128,1112,13931,351KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337990-20 (-1.98%)4 : 129,66658433,626KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,320-60 (-4.35%)4 : 129,99925135,279KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,780-20 (-0.53%)2 : 130,2222837,782KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 125,0005,25031,480MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23411,900240 (+14.46%)2 : 130,00025033,800VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234298030 (+3.16%)10 : 124,0006,25033,800VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,280-20 (-1.54%)3 : 128,0002,25031,840VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 131,000-75033,370VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT23094,690-10 (-0.21%)7.91 : 1116,50080,06436,436117,162FPTMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CFPT23104,480-10 (-0.22%)7.91 : 1116,50084,51231,988119,949FPTMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG23281,49070 (+4.93%)2 : 130,25028,5001,75031,480HPGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,810-100 (-5.24%)2 : 130,25029,0001,25032,620HPGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMBB23113,210-30 (-0.93%)2 : 125,40019,0006,40025,420MBBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMBB23123,280-100 (-2.96%)2 : 125,40019,5005,90026,060MBBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMSN2311590-90 (-13.24%)8 : 174,20088,500-14,30093,220MSNMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CMWG2309430 (0.00%)5 : 151,10054,000-2,90056,150MWGMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CMWG23101,09040 (+3.81%)5 : 151,10054,500-3,40059,950MWGMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CSTB2324580-70 (-10.77%)4 : 131,60031,00060033,320STBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CSTB23251,150-40 (-3.36%)4 : 131,60031,50010036,100STBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CTCB23064,000-70 (-1.72%)4 : 147,55032,00015,55048,000TCBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CTCB23073,800-100 (-2.56%)4 : 147,55034,00013,55049,200TCBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM2311340-10 (-2.86%)5 : 142,85060,500-17,65062,200VHMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVHM231212020 (+20%)5 : 142,85056,000-13,15056,600VHMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVNM2308520-30 (-5.45%)8 : 167,60069,000-1871,695VNMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB231175050 (+7.14%)2 : 119,75020,50021020,970VPBMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVPB23121,05020 (+1.94%)2 : 119,75021,000-26622,018VPBMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CVRE231227010 (+3.85%)4 : 125,85027,500-1,65028,580VREMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CVRE2313490 (0.00%)4 : 125,85029,500-3,65031,460VREMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.