Chứng quyền HPG-HSC-MET08 (HOSE: CHPG2203)
CW HPG-HSC-MET08
10
Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,960
Thấp nhất NY10
KLGD730,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH20,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở23,000
Giá thực hiện51,500
Hòa vốn **38,988
S-X *-15,957
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 1,390 | (0.00%) | 400 | 3,800 | 28,170 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 1,500 | (0.00%) | 23 | 33,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 800 | (0.00%) | -1,088 | 32,088 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2319 | 330 | (0.00%) | -2,311 | 31,431 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2322 | 920 | (0.00%) | 100 | -2,200 | 31,840 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 220 | 30 (+15.79%) | 10,000 | 300 | 28,380 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 120 | -110 (-47.83%) | 5,300 | -700 | 28,740 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 920 | (0.00%) | 11,000 | -1,200 | 30,840 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 590 | 30 (+5.36%) | 100,000 | -200 | 31,540 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 590 | 20 (+3.51%) | 400 | -700 | 32,040 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 570 | (0.00%) | -1,200 | 32,420 | SSI | 14 tháng | |
CHPG2334 | 520 | 20 (+4%) | 3,400 | -1,700 | 33,660 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 120 | -10 (-7.69%) | 50,000 | -311 | 28,591 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 420 | (0.00%) | -1,866 | 31,346 | KIS | 9 tháng | |
CHPG2338 | 790 | (0.00%) | -2,199 | 33,159 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2339 | 2,750 | (0.00%) | -2,422 | 35,722 | KIS | 15 tháng | |
CHPG2341 | 690 | 20 (+2.99%) | 2,900 | -2,200 | 31,380 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 740 | 10 (+1.37%) | 6,100 | 3,800 | 31,400 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 650 | (0.00%) | -200 | 29,950 | VPBankS | 6 tháng | |
CHPG2401 | 180 | (0.00%) | -3,200 | 31,540 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (HCM)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2309 | 4,290 | 80 (+1.90%) | 5,400 | 114,200 | 34,136 | 113,998 | 9 tháng |
CFPT2310 | 3,840 | (0.00%) | 114,200 | 29,688 | 114,886 | 12 tháng | |
CHPG2328 | 120 | -110 (-47.83%) | 5,300 | 27,800 | -700 | 28,740 | 9 tháng |
CHPG2329 | 920 | (0.00%) | 11,000 | 27,800 | -1,200 | 30,840 | 12 tháng |
CMBB2311 | 1,500 | (0.00%) | 22,150 | 3,150 | 22,000 | 9 tháng | |
CMBB2312 | 1,790 | 60 (+3.47%) | 20,000 | 22,150 | 2,650 | 23,080 | 12 tháng |
CMSN2311 | 290 | (0.00%) | 65,200 | -23,300 | 90,820 | 12 tháng | |
CMWG2309 | 70 | (0.00%) | 50,000 | -4,000 | 54,350 | 9 tháng | |
CMWG2310 | 830 | (0.00%) | 50,000 | -4,500 | 58,650 | 12 tháng | |
CSTB2324 | 20 | (0.00%) | 27,950 | -3,050 | 31,080 | 9 tháng | |
CSTB2325 | 630 | (0.00%) | 27,950 | -3,550 | 34,020 | 12 tháng | |
CTCB2306 | 3,650 | (0.00%) | 46,600 | 14,600 | 46,600 | 9 tháng | |
CTCB2307 | 3,470 | (0.00%) | 46,600 | 12,600 | 47,880 | 12 tháng | |
CVHM2311 | 200 | (0.00%) | 40,300 | -20,200 | 61,500 | 12 tháng | |
CVHM2312 | 10 | (0.00%) | 40,300 | -15,700 | 56,050 | 9 tháng | |
CVNM2308 | 50 | (0.00%) | 63,900 | -3,718 | 68,010 | 9 tháng | |
CVPB2311 | 100 | (0.00%) | 18,450 | -1,090 | 19,730 | 9 tháng | |
CVPB2312 | 570 | (0.00%) | 18,450 | -1,566 | 21,103 | 12 tháng | |
CVRE2312 | 10 | (0.00%) | 50,700 | 22,050 | -5,450 | 27,540 | 9 tháng |
CVRE2313 | 260 | (0.00%) | 22,050 | -7,450 | 30,540 | 12 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 20/12/2021 |
Ngày niêm yết: | 10/01/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 12/01/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 16/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 20/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.0258 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 51,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 38,957 |
Khối lượng Niêm yết: | 20,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 20,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |