Hướng dẫn sử dụng

Chứng quyền.HPG.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CHPG2202)

CW.HPG.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

20

10 (+100%)
19/09/2022 15:00

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY10

KLGD5,095,700

NN mua472,180

NN bán11,760

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,650

Giá thực hiện53,888

Hòa vốn **40,915

S-X *-18,114

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VND (139.789) - NVL (116.689) - HPG (114.454) - DIG (93.508) - MBB (72.263)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng

Chứng quyền cùng CKCS (HPG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23092,220-90 (-3.90%)3 : 124,0006,35030,660ACBSMuaChâu Âu12 tháng22/05/2024
CHPG23152,000 (0.00%)4 : 127,7772,57335,777KISMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,270-80 (-5.93%)4 : 128,8881,46233,968KISMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHPG2319790-40 (-4.82%)4 : 130,11123933,271KISMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG23211,940-80 (-3.96%)3 : 124,5005,85030,320VNDMuaChâu Âu9 tháng15/04/2024
CHPG23222,500 (0.00%)2 : 130,00035035,000VNDMuaChâu Âu12 tháng15/07/2024
CHPG2326880-40 (-4.35%)4 : 127,5002,85031,020SSIMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23281,380-40 (-2.82%)2 : 128,5001,85031,260HCMMuaChâu Âu9 tháng02/05/2024
CHPG23291,870-40 (-2.09%)2 : 129,0001,35032,740HCMMuaChâu Âu12 tháng01/08/2024
CHPG2331920-30 (-3.16%)6 : 128,0002,35033,520SSIMuaChâu Âu12 tháng07/10/2024
CHPG2332960 (0.00%)6 : 128,5001,85034,260SSIMuaChâu Âu13 tháng07/11/2024
CHPG2333970-10 (-1.02%)6 : 129,0001,35034,820SSIMuaChâu Âu14 tháng05/12/2024
CHPG2334730-30 (-3.95%)8 : 129,50085035,340SSIMuaChâu Âu15 tháng07/01/2025
CHPG2336830-30 (-3.49%)4 : 128,1112,23931,431KISMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337990-20 (-1.98%)4 : 129,66668433,626KISMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,280-100 (-7.25%)4 : 129,99935135,119KISMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,780-20 (-0.53%)2 : 130,22212837,782KISMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CHPG23402,160-60 (-2.70%)3 : 125,0005,35031,480MBSMuaChâu Âu6 tháng22/04/2024
CHPG23411,660 (0.00%)2 : 130,00035033,320VNDMuaChâu Âu8 tháng18/07/2024
CHPG234298030 (+3.16%)10 : 124,0006,35033,800VNDMuaChâu Âu12 tháng19/11/2024
CHPG23431,31010 (+0.77%)3 : 128,0002,35031,930VPBankSMuaChâu Âu6 tháng12/06/2024
CHPG2401790 (0.00%)3 : 131,000-65033,370VCIMuaChâu Âu6 tháng17/06/2024
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG23152,000 (0.00%)4 : 130,35027,7772,57335,777HPGMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CHPG23161,270-80 (-5.93%)4 : 130,35028,8881,46233,968HPGMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CSTB2312500-20 (-3.85%)5 : 131,85033,333-1,48335,833STBMuaChâu Âu12 tháng20/06/2024
CSTB231368010 (+1.49%)5 : 131,85035,555-3,70538,955STBMuaChâu Âu15 tháng19/09/2024
CHDB23061,650-70 (-4.07%)4 : 123,95022,2224,60925,086HDBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2319790-40 (-4.82%)4 : 130,35030,11123933,271HPGMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CMSN2307490-70 (-12.50%)10 : 174,80082,999-8,19987,899MSNMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CNVL23051,140-40 (-3.39%)4 : 117,30016,99930121,559NVLMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPDR23053,040-70 (-2.25%)4 : 131,70020,22211,47832,382PDRMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CPOW230610010 (+11.11%)2 : 111,45015,999-4,54916,199POWMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CSTB2316290-30 (-9.38%)5 : 131,85036,333-4,48337,783STBMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVHM2307130-10 (-7.14%)8 : 142,95062,666-19,71663,706VHMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVIC2306520 (0.00%)8 : 147,75062,222-14,47266,382VICMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVNM2306510-10 (-1.92%)10 : 167,60075,555-4,10776,547VNMMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CVRE2308380 (0.00%)5 : 125,55031,333-5,78333,233VREMuaChâu Âu12 tháng24/06/2024
CHPG2336830-30 (-3.49%)4 : 130,35028,1112,23931,431HPGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CHPG2337990-20 (-1.98%)4 : 130,35029,66668433,626HPGMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CHPG23381,280-100 (-7.25%)4 : 130,35029,99935135,119HPGMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CHPG23393,780-20 (-0.53%)2 : 130,35030,22212837,782HPGMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMBB2316890-20 (-2.20%)10 : 125,20017,9997,20126,899MBBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2315370 (0.00%)10 : 174,80081,999-7,19985,699MSNMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CMSN2316950-80 (-7.77%)10 : 174,80083,979-9,17993,479MSNMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CMSN23171,550-160 (-9.36%)8 : 174,80086,868-12,06899,268MSNMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CMWG2315300 (0.00%)20 : 151,60048,8882,71254,888MWGMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CPOW2313410-40 (-8.89%)2 : 111,45012,888-1,43813,708POWMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CPOW2314680-60 (-8.11%)2 : 111,45013,111-1,66114,471POWMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CPOW2315900-30 (-3.23%)2 : 111,45013,456-2,00615,256POWMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSHB2302380-20 (-5%)2 : 111,50011,999-49912,759SHBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSHB2303690-20 (-2.82%)2 : 111,50012,345-84513,725SHBMuaChâu Âu9 tháng02/07/2024
CSHB2304370 (0.00%)5 : 111,50011,666-16613,516SHBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSHB230549060 (+13.95%)5 : 111,50012,555-1,05515,005SHBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSHB23061,280-30 (-2.29%)2 : 111,50012,777-1,27715,337SHBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CSTB233027010 (+3.85%)4 : 131,85033,999-2,14935,079STBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CSTB2331420-20 (-4.55%)5 : 131,85034,999-3,14937,099STBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CSTB2332670-20 (-2.90%)5 : 131,85035,888-4,03839,238STBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CSTB23332,440 (0.00%)2 : 131,85036,111-4,26140,991STBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CTPB2304380-30 (-7.32%)4 : 119,05018,88816220,408TPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CTPB2305610-30 (-4.69%)4 : 119,05019,333-28321,773TPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CTPB23061,760-50 (-2.76%)2 : 119,05019,888-83823,408TPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM231524010 (+4.35%)8 : 142,95050,888-7,93852,808VHMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVHM2316360 (0.00%)8 : 142,95051,234-8,28454,114VHMMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVHM231758020 (+3.57%)8 : 142,95052,345-9,39556,985VHMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVHM23181,220-70 (-5.43%)5 : 142,95053,456-10,50659,556VHMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVIC2312450 (0.00%)10 : 147,75052,345-4,59556,845VICMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVIC2313690 (0.00%)10 : 147,75053,456-5,70660,356VICMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVIC23142,03020 (+1%)5 : 147,75054,567-6,81764,717VICMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVNM231380-20 (-20%)10 : 167,60083,979-14,69783,081VNMMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVNM231465020 (+3.17%)8 : 167,60086,888-17,54890,244VNMMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVNM23152,130 (0.00%)4 : 167,60088,888-19,50895,457VNMMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVPB231612010 (+9.09%)5 : 119,60023,456-2,75722,929VPBMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVPB2317300 (0.00%)4 : 119,60023,999-3,27524,019VPBMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVPB231854010 (+1.89%)4 : 119,60024,567-3,81625,475VPBMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVPB23191,830 (0.00%)2 : 119,60025,123-4,34627,435VPBMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
CVRE2317140-10 (-6.67%)4 : 125,55029,999-4,44930,559VREMuaChâu Âu7 tháng02/05/2024
CVRE2318280-10 (-3.45%)4 : 125,55030,999-5,44932,119VREMuaChâu Âu9 tháng03/07/2024
CVRE2319490-70 (-12.50%)4 : 125,55031,777-6,22733,737VREMuaChâu Âu12 tháng03/10/2024
CVRE23201,850-80 (-4.15%)2 : 125,55032,333-6,78336,033VREMuaChâu Âu15 tháng02/01/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.