Chứng quyền HPG/VCSC/M/Au/T/A3 (HOSE: CHPG2119)
CW HPG/VCSC/M/Au/T/A3
20
Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,000
Thấp nhất NY10
KLGD858,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở37,650
Giá thực hiện53,000
Hòa vốn **53,040
S-X *-15,350
Trạng thái CWOTM
Trạng thái chứng quyền
Chứng quyền cùng CKCS (HPG)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2309 | 2,170 | -140 (-6.06%) | 923,700 | 6,250 | 30,510 | ACBS | 12 tháng |
CHPG2315 | 2,000 | (0.00%) | 2,473 | 35,777 | KIS | 12 tháng | |
CHPG2316 | 1,270 | -80 (-5.93%) | 72,400 | 1,362 | 33,968 | KIS | 15 tháng |
CHPG2319 | 770 | -60 (-7.23%) | 19,900 | 139 | 33,191 | KIS | 12 tháng |
CHPG2321 | 2,040 | 20 (+0.99%) | 1,300 | 5,750 | 30,620 | VND | 9 tháng |
CHPG2322 | 2,480 | -20 (-0.80%) | 2,500 | 250 | 34,960 | VND | 12 tháng |
CHPG2326 | 860 | -60 (-6.52%) | 580,600 | 2,750 | 30,940 | SSI | 9 tháng |
CHPG2328 | 1,490 | 70 (+4.93%) | 49,100 | 1,750 | 31,480 | HCM | 9 tháng |
CHPG2329 | 1,810 | -100 (-5.24%) | 285,300 | 1,250 | 32,620 | HCM | 12 tháng |
CHPG2331 | 910 | -40 (-4.21%) | 803,000 | 2,250 | 33,460 | SSI | 12 tháng |
CHPG2332 | 940 | -20 (-2.08%) | 105,700 | 1,750 | 34,140 | SSI | 13 tháng |
CHPG2333 | 950 | -30 (-3.06%) | 105,100 | 1,250 | 34,700 | SSI | 14 tháng |
CHPG2334 | 740 | -20 (-2.63%) | 1,559,900 | 750 | 35,420 | SSI | 15 tháng |
CHPG2336 | 810 | -50 (-5.81%) | 4,000 | 2,139 | 31,351 | KIS | 7 tháng |
CHPG2337 | 990 | -20 (-1.98%) | 100 | 584 | 33,626 | KIS | 9 tháng |
CHPG2338 | 1,320 | -60 (-4.35%) | 83,100 | 251 | 35,279 | KIS | 12 tháng |
CHPG2339 | 3,780 | -20 (-0.53%) | 700 | 28 | 37,782 | KIS | 15 tháng |
CHPG2340 | 2,160 | -60 (-2.70%) | 1,000 | 5,250 | 31,480 | MBS | 6 tháng |
CHPG2341 | 1,900 | 240 (+14.46%) | 400 | 250 | 33,800 | VND | 8 tháng |
CHPG2342 | 980 | 30 (+3.16%) | 15,300 | 6,250 | 33,800 | VND | 12 tháng |
CHPG2343 | 1,280 | -20 (-1.54%) | 63,400 | 2,250 | 31,840 | VPBankS | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 100 | -750 | 33,370 | VCI | 6 tháng |
Chứng quyền cùng TCPH (VCI)
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2401 | 2,190 | 250 (+12.89%) | 800 | 28,500 | 3,500 | 29,380 | 6 tháng |
CHPG2401 | 790 | (0.00%) | 100 | 30,250 | -750 | 33,370 | 6 tháng |
CMBB2401 | 2,940 | 230 (+8.49%) | 52,000 | 25,400 | 5,400 | 25,880 | 6 tháng |
CSTB2401 | 1,250 | 250 (+25%) | 38,600 | 31,600 | 600 | 34,750 | 6 tháng |
CTCB2401 | 7,070 | (0.00%) | 47,550 | 13,550 | 48,140 | 6 tháng | |
CTPB2401 | 1,060 | 10 (+0.95%) | 29,700 | 19,100 | 600 | 20,620 | 6 tháng |
CVHM2401 | 1,310 | -60 (-4.38%) | 87,000 | 42,850 | -150 | 48,240 | 6 tháng |
CVIB2401 | 2,800 | 460 (+19.66%) | 85,000 | 24,600 | 4,189 | 25,843 | 6 tháng |
CK cơ sở: | HPG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Hòa Phát (HOSE: HPG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 3,360 |
Giá thực hiện: | 53,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |